🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 7 🌸
1. -ly
a, Cách dùng thông dụng: tạo trạng từ từ tính từ.
- Chú ý: từ tận cùng là -IC thì thêm -AL trước khi thêm -LY (vd: automatic -> automatically)
- VD: gặp rất nhiều rồi, không cần ví dụ nữa.
b, Tạo tính từ có nghĩa "như là" hoặc "có đặc điểm của" danh từ mà nó kết hợp.
- VD: friendly (thân thiện), manly (có tính đàn ông), costly (tốn kém), earthly (trần thế, trần tục), brotherly (như là anh em), sickly (quặt quẹo, hay bệnh), worldly (trần tục, vật chất), orderly (có trật tự)
c, Với danh từ chỉ thời gian -> tính từ chỉ tần suất
- VD: daily (hàng ngày), hourly (hàng giờ; [trả tiền công]theo giờ), weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng)
2. macro-
- "lớn, vĩ đại"
- VD: macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macrocosm (vũ trụ, thế giới vĩ mô), macro- graph (biểu đồ có tỉ lệ lớn), macro-structure (kiến trúc vĩ mô)
3. mal-
- Chỉ sự "tệ hại, không hoàn hảo"
- Vd: maladministration (sự quản lý yếu kém), malnutrition (sự suy dinh dưỡng), maltreatment (sự ngược đãi, bạc đãi), malpractice (sự bất cẩn, hành động bất chính), malodorous (hôi, nặng mùi), malfunction (không hoạt động đúng), maldistribution (sự phân phối không đều)
4. -mania
- Chỉ "chứng bệnh mong muốn mãnh liệt" cái gì đó
- VD: egomania (chứng tự tôn), monomania (chứng độc tưởng), megalomania (bệnh vĩ cuồng, hoang tưởng, tự đại)
5. -mate
- Với danh từ --> danh từ mới chỉ ý "bạn cùng", "người cùng chia sẻ"
- VD: classmate (bạn cùng lớp), schoolmate (bạn cùng trường), team-mate (bạn
đồng đội), roommate (bạn cùng phòng), _ _ _ _-mate (người ở chung lều), _ _ _
_mate (bạn cùng căn hộ)
6.matri-
- "phụ nữ", "mẹ"
- VD: matriarch (nữ gia trưởng), matricide (tội giết mẹ), maternal (thuộc về mẹ, vd: maternal grandmother = bà ngoại)
7. mega-
- Trong danh từ có nghĩa "cực kỳ lớn"; với đơn vị đo lường = 1 triệu lần đơn vị đó
- VD: mega-bid (dự thầu lớn), megaloss (sự mất số tiền lớn), mega-production (sự sản xuất trên quy mô lớn), megahertz (= 1.000.000 hertz), megabyte
8. -ment
- Tạo danh từ từ động từ
- VD: abandonment (sự bỏ rơi, từ bỏ), accomplishment (sự hoàn thành), agreement (sự thỏa ước, hiệp định), amusement (sự tiêu khiển, giải trí), improvement (sự cải thiện)
9. -meter
- Với đơn vị đo lường hoặc một đặc tính -> thiết bị đo lường đơn vị hoặc đặc tính
đó
- VD: thermometer (nhiệt kế), voltmeter (vôn kế), ammeter (ampe kế), speedometer (đồng hồ đo tốc độ xe), hydrometer (máy đo tỷ trọng chất lỏng), altimeter (thiết bị đo độ cao)
10. micro-
- "rất nhỏ", trái nghĩa với macro-; kết hợp với đơn vị đo lường --> 1 phần triệu đơn vị đó.
- VD: microeconomics (kinh tế học vi mô), microelectronics (vi điện tử), microbiology (vi sinh vật học), microscope (kính hiển vi), microsecond (= 1 phần triệu giây)
11. mid-
- "ở giữa" (thời gian, vị trí, hoặc hành động)
- midsummer (giữa hè), mid-1920s (giữa thập niên 1920), midnight (nửa đêm), midday (giữa ngày), midterm (giữa khóa học), midpoint (điểm ở giữa), mid-air (giữa không trung), mid-ocean (giữa đại dương), mid-flight (giữa chuyến bay). Don''''''''t stop me in mid-sentence (= để tôi nói hết đã!)
12.-minded
a, Với tính từ -> tính từ mới mang nghĩa "có đầu óc" mà danh từ gốc mô tả
- VD: narrow-minded (hẹp hòi, nhỏ nhen), strong-minded (kiên quyết), absent- minded (đãng trí), like-minded (có cùng tư tưởng), liberal-minded (phóng khoáng)
b, Với danh từ -> tính từ chỉ ý "quan tâm đến" danh từ gốc
- VD: career-minded (có đầu óc nghề nghiệp), community-minded (quan tâm đến cộng đồng), future-minded (biết lo cho tương lai), peace-minded (yêu thích hòa bình)
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「absent-minded sentence」的推薦目錄:
- 關於absent-minded sentence 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於absent-minded sentence 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳貼文
- 關於absent-minded sentence 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於absent-minded sentence 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於absent-minded sentence 在 6 adjectives which are synonym of absent-minded (sentence ... 的評價
- 關於absent-minded sentence 在 Can't get back exam due to absence - Academia Stack ... 的評價
absent-minded sentence 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳貼文
absent-minded sentence 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
absent-minded sentence 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
absent-minded sentence 在 Can't get back exam due to absence - Academia Stack ... 的推薦與評價
I would email the professor and CC the TA, say that you checked with the TA but unfortunately they won't be on campus, is there another ... ... <看更多>
absent-minded sentence 在 6 adjectives which are synonym of absent-minded (sentence ... 的推薦與評價
This video examines # absent - minded as an #adjective. Here, 6 adjectives, which have meanings similar to that of absent - minded in standard ... ... <看更多>