TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG WRITING CHỦ ĐỀ ADVERTISING
Chủ đề này cũng khá gần gũi với các bạn, tuy nhiên liệu bạn đã có trong tay từ vựng nào hay ho về Advertising chưa? :) Cô chia sẻ với bạn những từ vựng hay, ý tưởng hữu ích để bạn chữa bệnh ‘bí ý, bí từ’ về chủ đề này nhé.
🐾 inform somebody of/about something (verb)
Meaning: to tell somebody about something
Vietnamese: thông báo với ai đó về việc gì
🐾 make a purchase (verb phrase)
Meaning: to buy something
Vietnamese: mua
🐾 reputation for something/ for doing something (noun)
Meaning: the opinion that people have about what somebody/something is like, based on what has happened in the past
Vietnamese: danh tiếng về cái gì đó
🐾 build customers’ loyalty (verb phrase)
Meaning: to establish or get loyalty from the customers
Vietnamese: xây dựng lòng tin của khách hàng
🐾 job opportunity (compound noun)
Meaning: the chance of getting a job
Vietnamese: cơ hội nghề nghiệp
🐾 appreciate something (verb)
Meaning: to recognize the good qualities of something
Vietnamese: công nhận, thưởng thức, chiêm ngưỡng cái gì đó
🐾 manipulate somebody into doing something (verb)
Meaning: to control or influence somebody/something, often in a dishonest way so that they do not realize it
Vietnamese: kiểm soát hay lôi kéo ai đó làm việc gì đó mà người ta không nhận ra
🐾 exaggerate (verb)
Meaning: to make something seem larger, better, worse, or more important than it really is
Vietnamese: phóng đại
🐾 mislead somebody (into doing something) (verb)
Meaning: to give somebody the wrong idea or impression and make them believe something that is not true
Vietnamese: đánh lừa ai đó
🐾 marketing strategy (compound noun)
Meaning: a plan for advertising a product
Vietnamese: chiến lược tiếp thị
Đọc chi tiết tại đây: https://ielts-thanhloan.com/goc-tu-van/tu-vung-va-y-tuong-ielts-writing-theo-chu-de-advertising.html
Search