🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 10 🌸
1. pan-
a, "xuyên suốt, bao gồm tất cả"
- VD: pan-African (liên Phi Châu), pan-continental (liên lục địa), pan-national (liên quốc gia)
b, "tất cả, toàn bộ"
- VD: panacea (thuốc trị bách bệnh), panorama (toàn cảnh), pandemic (dịch bệnh)
2. para-
a, "giống nhưng không chính thức"
- VD: paramedic (nhân viên y tế [không phải bác sĩ hay y tá]), paramilitary (lực lượng bán quân sự [không phải quân đội chính quy]), para-professional (bán chuyên nghiệp), paratyphoid (bệnh cận thương hàn)
b, "khác lạ"
- VD: paranormal (siêu hình), paradox (nghịch lý)
c, liên quan tới "nhảy dù"
- VD: parachute (dù máy bay), paragliding (môn lướt dù), paratrooper (lính nhảy dù)
3. penta-
- "năm, có năm phần"
- VD: pentagon (ngũ giác), pentameter (câu thơ ngữ âm bộ [có 5 âm được nhấn]), pentagram (hình ngôi sao có năm điểm - http://en.wikipedia.org/wiki/Pentagram ), pentangle (như pentagram), pentathlon (cuộc thi điền kinh năm môn phối hợp) -> tương tự: biathlon (2 môn), decathlon (10 môn), heptathlon (7 môn), triathlon (3 môn)
4. -phile
- với danh từ tạo danh từ: "người yêu thích" danh từ gốc
- VD: audiophile (dân ghiền nhạc [= coi trọng chất lượng nhạc]), bibliophile (người yêu sách vở), Anglophile (người yêu nước Anh), Europhile (người yêu Châu Âu)
5. -phobia
- "chứng sợ/ghét"
- VD: agoraphobia (chứng sợ chỗ đông đúc), claustrophobia (chứng sợ hãi sự ngột ngạt, gò bó [như sợ bị nhốt, v.v.]), homophobia (chứng sợ/ghét người đồng tính), hydrophobia (chứng sợ nước), xenophobia (chứng bài ngoại [sợ hoặc ghét người nước ngoài])
6. phon(o)-
- "âm thanh"
- VD: phonology (âm vị học), phonetics (ngữ âm), phoneme (âm vị), phonograph (máy hát đĩa dùng kim)
7. photo-
- "ánh sáng"
- VD: photosynthesis (quang hợp), photograph (tấm hình chụp), photochemical (quang hóa), photosensitive (nhạy với ánh sáng)
8. poly-
- "nhiều"
- VD: polylingual (đa ngữ; biết nhiều thứ tiếng), polynominal ([Toán] đa thức), polytechnic (bách khoa), polytheism (chủ nghĩa đa thần), polyhedron (khối đa diện), polygon (hình đa giác)
9. post-
- "sau"
- VD: post-Iraq reconstruction (sự tái thiết hậu Iraq), post-liberation (sau giải phóng), post-renaissance (sau thời kỳ Phục hưng), post-natal (hậu sản), post-Freudian (sau thời Freud), post-1960''''s society (xã hội sau thập niên 60), post- WTO Vietnam (Việt Nam thời kỳ hậu WTO)
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
anglophile 在 林作 Facebook 的精選貼文
Life in Hong Kong is hectic. For the first time in ages, I have not read much at all in probably over a month. Because of work. Books are a kind of mental food for me. I love this book. It reminds me a lot of the qualities and tastes I think I have because of my education. Stops me from getting too lost in Hong Kong. #anglophile