QUÁ TẢI Đ-Ơ-N H-À-N-G THẬT SỰ. Hôm qa suyt soát 1k đ-ơ-n h-à-n-g e đang cố gắng xử lý nhanh nhất có thể .
2-k đ-ô-i b-ố-t chưa kịp ấm chỗ các chị em nhai ngọttt luôn . Trvia t-ỉ lầnnn 🥰🥰🥰
🆘🆘🆘 EM CẦN TUYỂN GẤP NV THỜI VỤ LÀM TƯ GIỜ ĐẾN 22 tết. Làm tại k-h-o Q-u-ầ-n á-o g-i-à-y d-é-p t-ú-i x-á-ch. ( làm tốt ra tết em giữ lại làm nv cứng luôn với mức lư-ơ-ng 6-10tr / 1 tháng bao ăn ở )
Công việc : đóng gói h-à-ng ho-á, gọi điện chốt
đ-ơ-n.
Lư-ơ-ng 20-k / 1h có thưởng thêm
Làm full time dc tăng thêm lư-ơ-ng.
Yêu cầu : Nhanh nhẹn, cẩn thận. Có kinh nghiệm dc ưu tiên .
Ko ib.
Goi điện luôn ko nghe thì ntin: 0971389333
Many tks 👍
bẦu 在 LỌ LEM Boutique Facebook 的最佳解答
Đời tuy không đẹp như trong tranh
Cơ mà q u ầ n á o cứ phải đẹp như trong ảnh cái đã 😝
Chíc mix cưng chưa nạ ... từn mới lại phải tốn xiền vs nhà LọLem ạ ... b á n rời 😚
bẦu 在 Karen Nguyễn Facebook 的精選貼文
/ k h i b ạ n k h ô n g b i ế t v i ế t c a p g ì c h o n g ầ u /
#KarenNguyen
bẦu 在 回應媒體報導「減碳BAU真的減碳了嗎?」 - 環保新聞 的相關結果
環保署表示,溫室氣體基線(BAU)排放量,是假設在政府完全不採取任何溫室氣體減量要求的政策,任由自由市場力量引導的經濟成長下,因溫室氣體排放源的自發行為而增加長的 ... ... <看更多>
bẦu 在 business as usual {= BAU} - [二氧化碳排放]基線 - 國家教育研究 ... 的相關結果
[二氧化碳排放]基線. business as usual {= BAU}. 以business as usual {= BAU} 進行詞彙精確檢索結果. 出處/學術領域, 英文詞彙, 中文詞彙. 學術名詞 計量學名詞 ... <看更多>
bẦu 在 如何理解business as usual(BAU)?(附英文例句) - Will的 ... 的相關結果
Business as usual(或简称为BAU),是个实用的英文短语,人们常用它来形容某种工作、生活、业务等的状态。那么它的具体含义和用法是怎样的呢? ... <看更多>