TỪ VỰNG VỀ CÁC KÍ HIỆU ĐẶC BIỆT
Bạn đã biết hết chưa?
apostrophe ( ‘ ‘ )
brackets ( ( ) ), ( [ ] ), ( { } ), ( < >)
colon ( : )
comma ( , )
dashes ( ‒, –, —, ― )
exclamation mark ( ! )
full stop/period ( . )
guillemets ( « » )
hyphen ( -, ‐ )
question mark ( ? )
quotation marks ( ‘ ‘, ” ” )
semicolon ( ; )
slash/stroke ( / )
solidus ( ⁄ )
Word dividers
spaces ( ) () () ( ) (␠) (␢) (␣)
interpunct ( · )
General typography
ampersand ( & )
at sign ( @ )
asterisk ( * )
backslash ( )
bullet ( • )
caret ( ^ )
copyright symbol ( © )
currency generic: ( ¤ )
specific: ฿, ¢, $, €, ƒ, ₲, ₴, ₭, £, ₦, ¥, ₩, ₪,₮
daggers ( †, ‡ )
degree ( ° )
ditto mark ( 〃 )
inverted exclamation mark ( ¡ )
inverted question mark ( ¿ )
number sign/pound/hash ( # )
numero sign ( № )
ordinal indicator (º, ª)
percent (etc.) ( %, ‰, ‱ )
pilcrow ( ¶ )
prime ( ′ )
registered trademark ( ® )
section sign ( § )
service mark ( ℠ )
tilde ( ~ )
trademark ( ™ )
umlaut/diaeresis ( ¨ )
underscore/understrike ( _ )
vertical/pipe/broken bar ( |, ¦ )
Uncommon typography
asterism ( ⁂ )
index/fist ( ☞ )
therefore sign ( ∴ )
because sign ( ∵ )
interrobang ( ‽ )
irony mark/percontation point ( ؟ )
lozenge ( ◊ )
reference mark ( ※ )
Dài và khó nhớ đúng không? Vậy mem hãy share về tường của mình để học và dùng khi cần nhé.
*Nguồn
Zing Blog
「backslash symbol」的推薦目錄:
- 關於backslash symbol 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於backslash symbol 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於backslash symbol 在 How to find backward slash (\) or forward slash (/) or € on ... 的評價
- 關於backslash symbol 在 Missing backslash symbol as with the right curly bracket ... 的評價
- 關於backslash symbol 在 Automatic line break with backslash in listings - TeX - LaTeX ... 的評價
- 關於backslash symbol 在 Backslash \ symbol is escaping being stripped out in custom ... 的評價
backslash symbol 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
Cách đọc một số ký tự đặc biệt bằng tiếng Anh
Khi gặp các ký tự đặc biệt chắc hẳn rất nhiều bạn gặp khó khăn trong việc đọc chúng bằng tiếng Anh đúng không? Vậy mọi người hãy cùng ad tham khảo bài viết này để biết được cách đọc của 1 số ký tự đặc biệt trong tiếng Anh nhé :)
apostrophe ( ' ' )
brackets ( ( ) ), ( [ ] ), ( { } ), ( < >)
colon ( : )
comma ( , )
dashes ( ‒, –, —, ― )
ellipses ( ..., ... )
exclamation mark ( ! )
full stop/period ( . )
guillemets ( « » )
hyphen ( -, ‐ )
question mark ( ? )
quotation marks ( ' ', " " )
semicolon ( ; )
slash/stroke ( / )
solidus ( ⁄ )
Word dividers
spaces ) ( ) (␠) (␢) (␣)) (( ) (
interpunct ( · )
General typography
ampersand ( & )
at sign ( @ )
asterisk ( * )
backslash ( )
bullet ( • )
caret ( ^ )
copyright symbol ( © )
currency generic: ( ¤ )
specific: ฿, ¢, $, €, ƒ, ₲, ₴, ₭, £, ₦, ¥, ₩, ₪,₮
daggers ( †, ‡ )
degree ( ° )
----------------
yuki
backslash symbol 在 Missing backslash symbol as with the right curly bracket ... 的推薦與評價
... <看更多>
相關內容
backslash symbol 在 Automatic line break with backslash in listings - TeX - LaTeX ... 的推薦與評價
While this question concerned the return symbol, the example code they provided includes a different method of specifying backslashes with ... ... <看更多>
backslash symbol 在 How to find backward slash (\) or forward slash (/) or € on ... 的推薦與評價
... <看更多>