Tổng hợp 12 bài 😭 😰 MÔNG HOÀN HẢO tại nhà không dụng cụ nhưng vẫn đốt calo trên 500 với 25 phút tập liên tục😎 😎
https://youtu.be/NJZ7lmeMQ10
****Các bài tập trong video
00:00 Bắt đầu
00:20 Lunge Back LEFT
00:50 Jump Hand Up and Down
01:30 Lunge Back RIGHT
02:10 JumpRaise Hand Lateral
02:50 Squat
03:30 Squat Jump Light
04:10 Lunge LEFT
04:50 High Knee Run
05:30 Lunge RIGHT
06:10 Long Jump and Back
06:50 Squat Open
07:30 Squat to Jumping Jack
同時也有8部Youtube影片,追蹤數超過12萬的網紅SDthaitay,也在其Youtube影片中提到,BBQ at home, making mushroom sauce, beef and seafood. Easy to make at home when you stuck at home. Be safe no covic19....
calo run 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ OBESITY
▪poor diet and lifestyle choices: lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém
▪to eat large amounts of processed food: ăn một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn
▪to eat bigger portions than you need: ăn những khẩu phần ăn nhiều hơn bạn cần
▪unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh
▪lack of physical activity: thiếu hoạt động thể chất
▪to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
▪to be stored by the body as fat: được cơ thể lưu trữ dưới dạng chất béo
▪to have an appetite for something: thèm ăn gì
▪to be a side effect of stopping smoking: một tác dụng phụ của việc ngừng hút thuốc
▪to increase your risk of other diseases & health problems: tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác
high-calorie beverages: đồ uống có hàm lượng calo cao
▪to run in families: di truyền
▪to have a sedentary lifestyle: có lối sống ít vận động
changes in hormones: thay đổi nội tiết tố
▪to follow a healthy eating plan: tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh
▪to avoid saturated fat: tránh chất béo bão hòa
▪to limit sweets and alcohol: hạn chế đồ ngọt và rượu
▪to monitor your weight regularly: theo dõi cân nặng của bạn thường xuyên
▪to cause addiction: gây nghiện
▪to lose control over their eating behaviour: mất kiểm soát hành vi ăn uống của họ
▪to take in more calories than you burn off: hấp thụ nhiều calo hơn mức bạn đốt cháy
▪to be physically active: hoạt động thể chất
▪to keep a food journal: ghi lại nhật ký thực phẩm
▪to trigger your emotional eating: kích hoạt cảm xúc ăn uống của bạn
▪to maintain a healthy weight: duy trì cân nặng hợp lý
▪rapid weight loss programs: chương trình giảm cân nhanh chóng
▪long-term lifestyle changes: những sự thay đổi lối sống lâu dài
▪to achieve a healthy weight: đạt được trọng lượng khỏe mạnh
▪to reach your desired weight: đạt được cân nặng mong muốn của bạn
🍄🍄Ví dụ Từ vựng IELTS chủ đề Obesity
Các ví dụ sau Huyền lấy ra từ bài báo trên các trang như healthline, bbc, … mà Huyền đọc được về chủ đề Sleep:
▪Obesity develops gradually over time, as a result of poor diet and lifestyle choices, such as: eating large amounts of processed or fast food – that’s high in fat and sugar.
Béo phì phát triển dần dần theo thời gian, là kết quả của việc lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém, chẳng hạn như: ăn một lượng lớn thức ăn chế biến sẵn hoặc thức ăn nhanh – chứa nhiều chất béo và đường.
▪Experts say you can avoid unhealthy eating habits at restaurants by checking the menu beforehand and saving a portion of your meal for lunch the next day.
Các chuyên gia cho biết bạn có thể tránh thói quen ăn uống không lành mạnh tại các nhà hàng bằng cách kiểm tra thực đơn trước khi đặt món và để dành một phần ăn cho bữa trưa ngày hôm sau.
▪The researchers said the key to a long life, for both men and women, is to take regular exercise.
Các nhà nghiên cứu cho biết chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài cho cả nam giới và phụ nữ là tập thể dục thường xuyên.
Regular physical activity is important for good health, and it’s especially important if you’re trying to lose weight or to maintain a healthy weight.
Hoạt động thể chất thường xuyên là điều quan trọng để có sức khỏe tốt và đặc biệt quan trọng nếu bạn đang cố gắng giảm cân hoặc duy trì cân nặng hợp lý.
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-obesity/
#ieltsnguyenhuyen
calo run 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
#IELTSVOCABULARY - CHỦ ĐỀ OBESITY (kèm ví dụ chi tiết)
▪poor diet and lifestyle choices: lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém
▪to eat large amounts of processed food: ăn một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn
▪to eat bigger portions than you need: ăn những khẩu phần ăn nhiều hơn bạn cần
▪unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh
▪lack of physical activity: thiếu hoạt động thể chất
▪to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
▪to be stored by the body as fat: được cơ thể lưu trữ dưới dạng chất béo
▪to have an appetite for something: thèm ăn gì
▪to be a side effect of stopping smoking: một tác dụng phụ của việc ngừng hút thuốc
▪to increase your risk of other diseases & health problems: tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác
high-calorie beverages: đồ uống có hàm lượng calo cao
▪to run in families: di truyền
▪to have a sedentary lifestyle: có lối sống ít vận động
changes in hormones: thay đổi nội tiết tố
▪to follow a healthy eating plan: tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh
▪to avoid saturated fat: tránh chất béo bão hòa
▪to limit sweets and alcohol: hạn chế đồ ngọt và rượu
▪to monitor your weight regularly: theo dõi cân nặng của bạn thường xuyên
▪to cause addiction: gây nghiện
▪to lose control over their eating behaviour: mất kiểm soát hành vi ăn uống của họ
▪to take in more calories than you burn off: hấp thụ nhiều calo hơn mức bạn đốt cháy
▪to be physically active: hoạt động thể chất
▪to keep a food journal: ghi lại nhật ký thực phẩm
▪to trigger your emotional eating: kích hoạt cảm xúc ăn uống của bạn
▪to maintain a healthy weight: duy trì cân nặng hợp lý
▪rapid weight loss programs: chương trình giảm cân nhanh chóng
▪long-term lifestyle changes: những sự thay đổi lối sống lâu dài
▪to achieve a healthy weight: đạt được trọng lượng khỏe mạnh
▪to reach your desired weight: đạt được cân nặng mong muốn của bạn
👉👉👉 Page mình xem phần ví dụ ở bài viết chi tiết nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-obesity/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
calo run 在 SDthaitay Youtube 的最讚貼文
BBQ at home, making mushroom sauce, beef and seafood. Easy to make at home when you stuck at home. Be safe no covic19.
calo run 在 SDthaitay Youtube 的最讚貼文
Artist: SDthaitay
Single: Unconditional Love
Corus: ชุติกาญจน์ พงศ์ประเสริฐ (ป่านใจ)
Chutikarn Phongprasert (Parnjai)
Mix & master: ภาณุ ช่วยเพชร - Panu Choipet
(Joee Chillin)
Cave Lab Studio Bangkok
คิดว่าอะไรเป็นพลังที่ขับเคลื่อนชีวิตที่ทรงพลังที่สุด ?
ความเชื่อ ความหวังหรือความรัก
ผมว่าความรักมีพลังมหาศาลและความรักเป็นพลังที่จะอดทนและให้อภัยได้ทุกอย่าง ความรักสามารถเปลี่ยนแปลงแม้กระทั้งชีวิตคน
ความรักของหนุ่มสาว ความรักของพ่อแม่และความรักของพระเจ้า
คำว่า "ความรัก" มีคุณค่ามหาศาลเสมอๆ โดยเฉพาะความรักของแม่และพระเจ้า
เพลงและ MV นี้จะสะท้อนคำว่าความรักที่สามารถให้อภัยได้ทุกอย่าง
1โครินธ์ 13:4-7
ความรักนั้นก็อดทนนานและกระทำคุณให้ ความรักไม่อิจฉาไม่อวดตัว ไม่หยิงพยองไม่หยาบคายไม่คิดเห็นแก่ตนเองฝ่ายเดียว ไม่ฉุนเฉียวไม่ช่างจดจำความผิด ไม่ชื่นชมยินดีเมื่อมีการประพฤติผิด แต่ชื่นชมยินดีเมื่อประพฤติชอบ ความรักทนได้ทุกอย่าง แม้ความผิดของคนอื่นและเชื่อในส่วนดีของเขาอยู่เสมอและมีความหวังอยู่เสมอและทนต่อทุกอย่าง ความรักไม่มีวันสูญสิ้น
calo run 在 SDthaitay Youtube 的最佳貼文
#thaitanium #sdthaitay #unconditionallove เบื้องหลังของ การทำงาน ของ mv เพลง Unconditional Love, ขอบคุณทุกๆคนที่มีการเกี่ยวข้องในงานนี้ และเตรียมฟังเพลงนี้ได้แล้วนะครับ น่าจะมีกำหนดออกวันที่ 15 พฤศจิกายน 2019.