CỤM ĐỘNG TỪ ĐI VỚI LOOK
Cụm động từ sử dụng động từ “Look” là một trong những phrasal verbs được sử dụng nhiều nhất trong các bài tập về ngữ pháp, bài đọc hiểu,…
1. Look after (somebody/ something): Chăm sóc ai/cái gì
Ví dụ: The nurse looks after her patients.
(Các y tá chăm sóc cho bệnh nhân của họ)
2. Look ahead: Lên kế hoạch trong tương lai
Ví dụ: In order to build a sustainable company, you need to form the habit of looking ahead.
(Để xây dựng được một công ty bền vững, bạn cần hình thành thói quen lên kế hoạch trước)
3. Look around/ round: thăm thú, thăm quan
I think we should spend some time this afternoon to look around Hue. We're leaving tomorrow already. (Anh nghĩ chúng ta nên dành ít thời gian chiều nay để đi nhìn quanh Huế một chút. Mai chúng ta phải đi rồi)
4. Look at:
• Xem xét, kiểm tra cái gì trước khi đưa ra quyết định
Ví dụ: We will have to look at all the proposals before coming to any decision. (Chúng ta cần xem xét lại những lời đề nghị này trước khi đưa ra bất cứ quyết định nào.)
• Đọc lướt qua, xem qua
Ví dụ: Can you have a look at the notes I gave you last week? (Bạn có thể xem qua những tờ giấy ghi chép tôi đưa cho bạn tuần trước không?)
• Đối mặt với cái gì (Luôn luôn dùng ở thì tiếp diễn)
Ví dụ: He is looking at a large fine if he doesn’t comply with the court order. (Anh ấy sẽ phải đối mặt với mức tiền phạt lớn nếu anh ta không tuân theo yêu cầu của tòa án.)
5. Look back (on something) Suy ngẫm về chuyện gì trong quá khứ (=relect on)
Ví dụ: When I look back on my childhood, I realise how lucky I was as I had no responsibilities. (Khi tôi hồi tưởng lại thời ấu thơ, tôi nhận ra mình thật may mắn vì tôi không cần phải chịu trách nhiệm cho việc gì cả.)
6. Look down on: Coi thường ai
Ví dụWhen Mary looked back on her childhood in the countryside, she was filled with a wave of nostalgia. (Khi nghĩ về tuổi thơ ở vùng quê của mình, một cảm giác hoài cổ trào dâng trong Mary).
7. Look for: Tìm kiếm cái gì (=search for)
Ví dụ: Hey dude! What do you look for?
(Ê, cậu đang tìm kiếm gì đấy?)
8. Look forward to: mong chờ điều gì
Ví dụ: I am really looking forward to Christmas this year as my family are coming to visit. (Tôi đang rất mong chờ Giáng sinh năm nay vì gia đình tôi sẽ tới thăm tôi.)
9. Look in (on somebody) : Nhân tiện ghé thăm ai
Ví dụ: Look in on your grandmother on your way home and make sure she has everything she needs. (Nhân tiện, con hãy ghé thăm bà nội trên đường về để xem bà đã có đủ thứ bà cần chưa nhé.)
10. Look into: Điều tra, nghiên cứu
Ví dụ: The police are looking into the disappearance of two children. (Cảnh sát đang điều tra về sự mất tích của 2 đứa trẻ).
11. Look on: Xem (một hoạt động/sự kiện nhưng không tham gia)
Ví dụ: I looked on as my friends danced around the room. (Tôi đứng xem các bạn tôi nhảy quanh căn phòng.)
12. Look out: “Cẩn thận”, “Coi chừng”
Ví dụ: Look out! There's a car coming.! (Cẩn thận! Ô tô đang đến kìa!)
13. Look out for (something or someone): Để ý, đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến)
Ví dụ: Look out for hummingbirds in the garden, they are often seen here. (Bạn hãy để ý lũ chim ruồi trong khu vườn này, người ta thường thấy chúng ở đây.)
14. Look out for someone: Coi sóc, bảo vệ ai
Ví dụ: My mother have always looked out for me. (Mẹ tôi luôn coi sóc tôi.)
15. Look over: Soát lại
Ví dụ: Can you look over my thesis and tell me what you think I need to work on? (Bạn có thể soát lại bài luận văn giùm tôi và cho tôi biết tôi cần cải thiện về cái gì không?)
16. Look to: Trông cậy, tin vào ai
Ví dụ: We have always looked to our mother for guidance. (Chúng tôi luôn tin vào sự chỉ dẫn của mẹ.)
17. Look through: Đọc lướt qua, soát lại
Ví dụ: Can you have a look through this report before I hand it in to the boss? (Bạn có thể soát lại bản báo cáo này trước khi tôi gửi nó cho sếp không?)
18. Look up: Cải thiện
Ví dụ: Our financial situation finally seems to be looking up. (Vấn đề về tài chính của chúng tôi đang được cải thiện.)
19. Look something up: Tìm kiếm thông tin
Ví dụ: We can look up the address of the restaurant on the internet.(Chúng ta có thể tìm địa chỉ của nhà hàng trên mạng Internet.)
20. Look someone up: Thăm ai (bạn cũ)
Ví dụ: Look me up if you are ever in Ireland! (Hãy tới thăm tớ bất cứ lúc nào khi cậu đang ở Ireland nhé!)
21. Look up to someone: Tôn trọng, ngưỡng mộ ai
Ví dụ: I have always looked up to my father. (Tôi luôn ngưỡng mộ cha tôi.)
22. Look upon/on someone or something: Xem/coi ai như là…
Ví dụ: I have always looked upon/on my mother as a friend. (Tôi luôn coi mẹ tôi như một người bạn.)
carême 在 The Oxford Companion reveals all – Marie-Antoine Carême 的推薦與評價
Darra Goldstein tells us of her personal hero, Marie-Antoine Carême, a 19th century pastry chef who created architectural sugar sculptures. ... <看更多>
carême 在 Carême Pastry - Facebook 的推薦與評價
Carême Pastry. 13607 likes · 76 talking about this. Based in Australia's premier food and wine region, the Barossa Valley, Carême specializes in the prod. ... <看更多>