【#每日跟讀單元 K067】美企安家政策 惠及時薪員工
摘要:
Starbucks last month announced raises and stock grants for all employees in the United States, along with new benefits aimed specifically at workers with family caregiving responsibilities: paid time off to care for sick family members and paid paternity leave for hourly employees.
上月,跨國連鎖咖啡店星巴克宣布給美國所有員工加薪並配股,並針對承擔家庭照護責任的勞工推出新的福利:讓員工帶薪休假照護患病的家人,並讓時薪制員工享有帶薪陪產假。
------------------------------
🏆通勤學英語15mins.Today榮獲
-Apple Podcast 2020年十大熱門節目
-KKBox 2020年十大Podcast風雲榜 (唯一語言學習Podcast)
-Himalaya 人氣票選播客總冠軍
💪每日只要15分鐘跟讀世界各地時事趣聞,
累積提升英語口說與聽力!
⭐️想收到節目Email 通知?在通勤學英語官網用email訂閱!
官網: www.15mins.today
🎧Apple Podcast收聽: https://pse.is/DLMCK
🎧Spotify收聽:https://pse.is/DQQHL
🎧Himalaya收聽:https://15minstoday.pse.is/SLAZG
#15minstoday #英文
#英語即戰力 #學英文
#學英語 #podcast
#每日收聽好吸收
https://15minsengcafe.pse.is/3c37cb
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「family caregiving」的推薦目錄:
family caregiving 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG #IELTSSPEAKING -FAMILY
🌿🌿In what ways have families in your country changed in recent years?
▪️women → no longer solely the home-maker: phụ nữ → không còn chỉ là người ở nhà nội trợ, chăm sóc con cái
in the past → couples often had to stay together for the sake of their children/ religious reasons: trong quá khứ → các cặp vợ chồng thường phải ở cùng nhau vì con cái / lý do tôn giáo
▪️now → increases in divorce rates (divorce is now a very easy process): bây giờ → tăng trong tỷ lệ ly hôn (ly hôn bây giờ là một quá trình rất dễ dàng)
▪️cohabitation/ sex before marriage is now socially acceptable: sống thử / quan hệ tình dục trước hôn nhân hiện được xã hội chấp nhận
▪️families → have undergone many changes (due to economic factors, societal shifts, technological advances, …): gia đình → đã trải qua nhiều thay đổi (do yếu tố kinh tế, sự thay đổi xã hội, tiến bộ công nghệ, …)
▪️the number of stay-at-home dads → increase (take on housekeeping and parenting responsibilities): số lượng các ông bố ở nhà → tăng (lo việc nhà cửa và nuôi dạy con cái)
▪️women → focus more on their careers before having children: phụ nữ → tập trung hơn vào sự nghiệp trước khi có con
▪️equally share earning and caregiving with their spouse: chia sẻ thu nhập và chăm sóc con cái với vợ/ chồng
▪️past: men → the main breadwinner of the family, women → stay at home + look after their children: quá khứ: đàn ông → trụ cột chính của gia đình, phụ nữ → ở nhà + chăm sóc con cái
▪️now: both parents → have full-time jobs → share financial responsibilities: bây giờ: cả bố và mẹ → có việc làm toàn thời gian → chia sẻ trách nhiệm tài chính
▪️have children later in life (delay parenthood): có con trễ (trì hoãn việc làm cha mẹ)
🌿🌿What role do grandparents play in the family in your country?
▪️can be a major support during family disruptions: có thể là một người hỗ trợ chính trong suốt thời gian gia đình gặp chuyện
▪️teach values, instil ethnic heritage, pass on family traditions: dạy các giá trị, làm thấm nhuần di sản dân tộc, truyền lại truyền thống gia đình
▪️tell stories about the family history + teach their grandchildren valuable life lessons + create awareness of family roots + enhance a sense of identity and belonging: kể chuyện về lịch sử gia đình + dạy cho cháu họ những bài học cuộc sống quý giá + tạo nhận thức về cội nguồn gia đình + nâng cao ý thức về bản sắc và sự thuộc về nguồn cội
▪️grandchildren: feel more connected → recognise family traits + build a sense of identity, acceptance and self-confidence: cháu: cảm thấy gắn kết hơn → nhận ra các nét đặc trưng của gia đình + xây dựng ý thức về bản sắc, chấp nhận và tự tin
▪️teach their grandchildren about: healthy values and social norms (respect, kindness, patience): dạy cho cháu của họ về: các giá trị lành mạnh và các chuẩn mực xã hội (tôn trọng, tử tế, kiên nhẫn)
▪️give working parents who do not have time to take care of their offspring peace of mind: cha mẹ làm việc không có thời gian để chăm sóc con cái của họ có thể yên tâm
🌿🌿What do you think about single-parent families?
▪️kids in single-parent families → feel a sense of loss: trẻ em trong gia đình đơn thân → cảm thấy mất mát
▪️experience feelings of loneliness and isolation: trải qua cảm giác cô đơn và cô lập
▪️children from single-parent families do less well at school and at work than children from two-parent families : con cái từ các gia đình độc thân học/ làm việc kém ở trường và tại nơi làm việc hơn con cái của các gia đình có cả cha lẫn mẹ
▪️many children with a working single parent live in poverty: nhiều trẻ em có cha mẹ đơn thân làm việc phải sống trong nghèo khổ
▪️single parent (low paid + insecure jobs) → struggle to put food on the table for their children: cha mẹ đơn thân (công việc được trả lương thấp + không ổn định) → khó khăn trong việc nuôi con
▪️children in single parent families → more likely to suffer from emotional problems: con cái trong gia đình cha mẹ đơn thân → có nhiều khả năng bị các vấn tinh thần
▪️children whose mother and father split up → more likely to become aggressive or badly behaved/ develop behavioural problems: những đứa trẻ có mẹ và cha chia tay nhau → có nhiều khả năng trở nên hung dữ hoặc cư xử xấu/ phát triển các vấn đề về hành vi
▪️the demands of income earning, child raising + housework → stress: nhu cầu thu nhập, nuôi con + việc nhà → căng thẳng
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-part-3-chu-de-family/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
family caregiving 在 CommonWealth Magazine Facebook 的最讚貼文
"In Taiwan, people like me who have had to leave their hometowns to work but can't stop worrying about their moms back home are probably not in the minority."
#mothersday #taiwan #caregiving #family #parents #longtermcare #aging