Hôm nay ngày đầu tiên bắt đầu năm học mới, mình sẽ bắt đầu năm học mới bằng tiếng Anh - môn mà mình sợ nhất :( gửi tới các bạn của Mei 10 từ vựng chủ đề Education nha.
1. freshman /ˈfreʃmən/ [n]: sinh viên năm nhất.
(a first-year student at a university or college)
E.g: He's a freshman at Foreign Trade University.
2. sophomore /'sɔfəmɔ:/ [n]: sinh viên năm hai.
(a student in the second year of a course of study at a college or university)
E.g: The participants in each meeting were in the same university year: sophomores, juniors, or seniors.
3. junior /'dʒu:njə/ [n]: sinh viên năm ba.
(a student in the third year of a course that lasts for four years at a school or college)
E.g: She'd known Jake since her junior year of college.
4. senior /'si:njə/ [n]: sinh viên năm cuối.
(a student in their final year of high school or university)
E.g: He was still a senior in high school.
5. alumni /əˈlʌmˌnɑɪ/ [n]: cựu sinh viên.
(the former male and female students of a school, college or university)
E.g: The school has many famous alumni, most of them in sports.
Note: Alumni can be used to refer to men only, and in that case alumnae is used to refer to women only, but more often alumni is used to refer to either or both sexes where both attend the same school. The singular forms are alumnus for a man, and alumna for a woman.
6. undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ [n]: sinh viên chưa tốt nghiệp.
(a student who is studying for their first degree at a college or university)
E.g: The undergraduate students had been studying in Hanoi.
7. postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ [n]: nghiên cứu sinh.
(a person who already holds a first degree and who is doing advanced study or research; a graduate student)
E.g: The majority of students are seeking undergraduate degrees, but nearly 8,000 postgraduate students also attend this school.
8. dissertation /ˌdɪsəˈteɪʃən/ [n]: luận văn, luận án.
(a long piece of writing on a particular subject, especially one that is done in order to receive a degree at college or university)
E.g: These dissertations were produced by graduate students who worked for many years in the city.
9. truant /ˈtruːənt/ [n]: học sinh trốn học.
(a child who is regularly absent from school without permission)
E.g: Police reports showed that the vast majority of crime committed by children was carried out by truants.
10. plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/ [v]: đạo văn.
(to copy another person’s ideas, words or work and pretend that they are your own)
E.g: He was accused of plagiarizing his colleague's results.
Vì tiếng Anh là môn mình sợ nhất nên 10 từ vựng này chính là mình mượn của Study with Min để chúng mình cùng học nhé <3 Chúc chúng ta càng ngày càng bớt sợ tiếng Anh nha và đừng là một truant giống như Mei trong suốt năm lớp 12 đầy nước mắt nhé :(
同時也有3部Youtube影片,追蹤數超過29萬的網紅IELTS Fighter,也在其Youtube影片中提到,CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN, DỄ HIỂU VÀ TẠO ẤN TƯỢNG Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như thế nào vừa đơn giản, ngắn gọn mà vẫ...
「freshman, sophomore, junior senior」的推薦目錄:
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 Mei - 梅 Facebook 的最佳解答
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 VoiceTube 看影片學英語 Facebook 的精選貼文
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 IELTS Fighter Youtube 的精選貼文
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 安德魯喂 Youtube 的精選貼文
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 Michelle Phan Youtube 的最讚貼文
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 BEST HIGH SCHOOL ADVICE IN 2021! (Freshman ... - YouTube 的評價
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 Freshman, Sophomore, Junior and Senior What are they? 的評價
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 Freshmen, Sophomores, Juniors, Seniors - what category? 的評價
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 Pin on School 的評價
- 關於freshman, sophomore, junior senior 在 FreshMan , Sophomore , Senior , Junior 的評價
freshman, sophomore, junior senior 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
🎯 GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH 🎯
👉 Luyện ngay cùng Ms.Jenny: https://bit.ly/2A4wZif
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như thế nào vừa đơn giản, ngắn gọn mà vẫn ấn tượng? Hãy cùng thực hành với Ms.Jenny nhé!
Để giúp người đối diện hiểu mình rõ hơn, bạn cần giới thiệu rõ ràng về bản thân mình đặc biệt là giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn. Trong đó có 6 thông tin cơ bản nhất với các mẫu câu thông dụng:
1. Greetings
2. Giới thiệu tên - Name
3. Đến từ/ Đang sống - Place of residence
4. Học vấn - Qualifications
5. Giới thiệu về nghề nghiệp, Kinh nghiệm - Experience
6. Sở thích - Hobbies
Bạn chú ý nên tránh: tuổi, tình trạng quan hệ, tôn giáo, cân nặng, lương vì thực tế không cần thiết.
1. Cấu trúc giới thiệu Greetings
Hello/ Hi
(formal) Good morning/afternoon/evening - (informal) Morning!
(informal) What’s up/ Hey/ How’s it going?/ Yo!/ Sup?
2. Cấu trúc giới thiệu tên - Name
I am
My name is
This is
You can call me/ Just call me
3. Cấu trúc giới thiệu Đến từ/ Đang sống - Place of residence
I come from + quê
I was born and raised
I’ve been living in ……. for x years
I’m currently living in……...
4. Cấu trúc giới thiệu Học vấn - Qualifications
- Người đi làm: - worker
I’ve been working…….(in the marketing industry for about 2 years).
I work as ………….(a PR & Communication Executive)
- Sinh viên: - student
I am a freshman/sophomore/junior/senior at/in ABC University
I have a bachelor’s degree in …… (marketing/ engineering)
I'm majoring in …..(Accounting/ Chemistry/ Business Administration)
5. Cấu trúc giới thiệu Kinh nghiệm - Experience
I have 10 years of experience working as a….. (doctor/lawyer)
I have worked as a (lawyer/doctor) for 10 years
6. Cấu trúc giới thiệu Sở thích - Hobbies
I’m kind of into cooking (sở thích mỗi ngày, casual)
I’m really into singing (it’s a serious hobby)
My hobbies are ….. (singing, dancing and playing football)
I like → I’m keen on = I’m into = I enjoy
I like listening to music because it cheers me up.
My brother is keen on swimming
Are you into rock music?
Các bạn cùng áp dụng thực hành cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay, đơn giản mà cực ấn tượng này cùng Ms.Jenny nha.
freshman, sophomore, junior senior 在 VoiceTube 看影片學英語 Facebook 的精選貼文
【🔥有跟上昨天的熱門新聞嗎🔥】
這些 words 你一定要 understand 啦!
想要說出完整的英文句>> https://bit.ly/2NpBt7K
第五屆零元挑戰倒數六天,千萬不要錯過
-
⚡補充⚡
🎤freshman (n.) 新生
大多是指大一新鮮人,而大二、大三、大四的英文則是 sophomore、 junior 跟 senior。
🎤college (n.) 大學
native speakers 通常都把 college 當成大學的意思,但其實他實際的解釋是偏向「學院」,所以若要說大學的話,還是建議大家用 university 這個字喔!
🎤security guard (n.) 警衛
🎤tuition fee (n.) 學費
單獨 fee 這個單字有手續費的意思,所以如果像是宿舍住宿費就可以說 dormitory fee。
#vt單字卡 #以上單字都remember了嗎
freshman, sophomore, junior senior 在 IELTS Fighter Youtube 的精選貼文
CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN, DỄ HIỂU VÀ TẠO ẤN TƯỢNG
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như thế nào vừa đơn giản, ngắn gọn mà vẫn ấn tượng? Hãy cùng thực hành với Ms.Jenny nhé!
Để giúp người đối diện hiểu mình rõ hơn, bạn cần giới thiệu rõ ràng về bản thân mình đặc biệt là giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn. Trong đó có 6 thông tin cơ bản nhất với các mẫu câu thông dụng:
1. Greetings
2. Giới thiệu tên - Name
3. Đến từ/ Đang sống - Place of residence
4. Học vấn - Qualifications
5. Giới thiệu về nghề nghiệp, Kinh nghiệm - Experience
6. Sở thích - Hobbies
Bạn chú ý nên tránh: tuổi, tình trạng quan hệ, tôn giáo, cân nặng, lương vì sẽ có thể không được thiện cảm cho lắm và không cần thiết.
1. Cấu trúc giới thiệu Greetings
Hello/ Hi
(formal) Good morning/afternoon/evening - (informal) Morning!
(informal) What’s up/ Hey/ How’s it going?/ Yo!/ Sup?
2. Cấu trúc giới thiệu tên - Name
I am
My name is
This is
You can call me/ Just call me
3. Cấu trúc giới thiệu Đến từ/ Đang sống - Place of residence
I come from + quê
I was born and raised
I’ve been living in ……. for x years
I’m currently living in……...
4. Cấu trúc giới thiệu Học vấn - Qualifications
Người đi làm: - worker
I’ve been working…….(in the marketing industry for about 2 years).
I work as ………….(a PR & Communication Executive)
Sinh viên: - student
I am a freshman/sophomore/junior/senior at/in ABC University
I have a bachelor’s degree in …… (marketing/ engineering)
I'm majoring in …..(Accounting/ Chemistry/ Business Administration)
5. Cấu trúc giới thiệu Kinh nghiệm - Experience
I have 10 years of experience working as a….. (doctor/lawyer)
I have worked as a (lawyer/doctor) for 10 years
6. Cấu trúc giới thiệu Sở thích - Hobbies
I’m kind of into cooking (sở thích mỗi ngày, casual)
I’m really into singing (it’s a serious hobby)
My hobbies are ….. (singing, dancing and playing football)
I like → I’m keen on = I’m into = I enjoy
I like listening to music because it cheers me up.
My brother is keen on swimming
Are you into rock music?
Các bạn cùng áp dụng thực hành cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay, đơn giản mà cực ấn tượng này cùng Ms.Jenny nha.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
? Khóa học IELTS Writing - Speaking online: http://bit.ly/2FqbOGs
? Chuỗi bài học ngữ pháp chuyên sâu: https://bit.ly/39lov2m
? IELTS Speaking band 7+ |New Sample Test with subtitles: http://bit.ly/2JG8n1y
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:
? KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
? KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
? KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
Branch 1: 254 Hoang Van Thai, Thanh Xuan, HN; Tel: 0462 956 422
Branch 2: 44 Tran Quoc Hoan, Cau Giay, HN; Tel: 0466 862 804
Branch 3: 410 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội; Tel: 0466 868 815
Branch 4: 350, 3/2 Street, 10 District, HCM; Tel: 0866 57 57 29
Branch 5: 94 Cộng Hòa, Tân Bình, HCM; Tel: 02866538585
Branch 6: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, HCM; Tel: 028 6660 4006
Branch 7: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng; Tel: 0236 357 2009
Branch 8: L39.6 khu dân cư Cityland - Phan Văn Trị - Q.Gò Vấp - TPHCM. SĐT: 028 22295577
Branch 9: 376 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội. SĐT: 02466619628
Branch 10: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội. SĐT 02466619625
Branch 11: A11 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, HCM. SĐT: 028 2244 2323
Branch 12: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng. SĐT: 0236 629 57 57
Branch 13: 44 Nguyễn Hoàng, (gần bx Mỹ Đình), HN. SĐT 02466593161
Cơ sở 14: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức. SĐT: 02822 423 344
Cơ sở 15: 224 Khánh Hội, Phường 6, Quận 4, HCM
SĐT: 028 22492233
Cơ sở 16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng - SĐT: 0225 629 1888
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: https://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Hotline: 0903 411 666
#giới_thiệu_bản_thân_bằng_tiếng_Anh #IELTSFIGHTER
freshman, sophomore, junior senior 在 安德魯喂 Youtube 的精選貼文
懂你的人自然會留在你身邊:)
最近畢業季,把以前學長告訴我的話拍成影片,不管是正要成為大學生的人,還是已經脫離大學生活的人,都可以喜歡!
臉書版本:https://www.facebook.com/andrewweiwei/videos/825420024330335/
----------------------------------------------
Youtube訂閱►https://goo.gl/Kb1PVj
Instagram►https://goo.gl/M69cZR
合作信箱:ambert919@gmail.com
----------------------------------------------
其他影片 ↓ ↓ ↓
回到17歲!體驗男女同班的好處
https://goo.gl/qHQbcS
南投不只日月潭 這些地方一定要去
https://goo.gl/8CwENw
freshman, sophomore, junior senior 在 Michelle Phan Youtube 的最讚貼文
It's Back to Schoooo season! You ready for it? No? Thought so ;) Don't worry, I'll show my laundry list of things I'd bring to school.
Special thanks to Audible for presenting my new book club! Sign up to Audible for your free audiobook at http://www.audible.com/welcome
♥ Please Subscribe! http://bit.ly/MPsubscribe
♥ My Twitter: http://twitter.com/MichellePhan
♥ My Facebook: http://facebook.com/MichellePhanOfficial
♥ My Instagram: http://instagram.com/MichellePhan
♥ My Blog: http://michellephan.com
♥ ICON Network: http://youtube.com/ICONnetwork
All the back to school goodies are listed below in order!
Colored Folders http://amzn.to/1lveki6 XXL
Eraser http://amzn.to/VQfzMk
Patterned Mechanical Pencils http://amzn.to/VMTIFK
Composition Notebook http://amzn.to/1vl3K0j
Rubber Calculator http://amzn.to/1q3Gh0o
Eraser Rings http://amzn.to/1vOQvlV
Butter London Nail Polish – PIMMS http://amzn.to/XRd3aK
Zoya Nail Polish – Thandie http://amzn.to/1vOQz4Y
Butter London Nail Polish - CAKE-HOLE http://amzn.to/1oopOi2
China Glaze Nail Polish - Isle See You Later http://amzn.to/1pfFudx
L'Oreal Nail Polish - Not a Cloud in Sight http://amzn.to/1tb8AfM
China Glaze Nail Polish - Keepin it Teal http://amzn.to/1mQ9YNA
Skyn Iceland - Hydro Cool Firming Eye Gels http://amzn.to/1qKnaVj
Pacifica Tuscan Blood Orange Hand and Body Lotion Wipes http://amzn.to/1qgd9lk
Maybelline Mascara - Big Eyes Volum' Express http://amzn.to/1C15AoR
Pixi Lash Booster Mascara - No.2 Blackest Black http://amzn.to/1lvesOH
Bare Minerals - MOXIE Never Say Never or Risk it All http://amzn.to/YWWrOP
Maybelline Lipstick - Born With It 15 http://amzn.to/VQfFDD
Maybelline Lip Gloss - Electric Shock http://amzn.to/1oopSyq
Maybelline Fit Me Pressed Powder http://amzn.to/1tBNBRO
Big Sexy Hair Hairspray - Weather Proof http://amzn.to/1szdrn5
Bare Minerals READY Eyeshadow 8.0 - The Power Neutrals http://amzn.to/1lveuGj
City Color Cheek Stain – Pink http://amzn.to/1lvexBS
Tieks Flats http://bit.ly/1pfQjw6
Rimo Circle Scarf (similar) http://amzn.to/1pfFL08
Rimo Striped Sweater (similar) http://amzn.to/XRdge3
Twistbands http://amzn.to/YWWw58
Rimo Taupe Sweater
Rimo Taupe Tee
JewelMint Necklace
Chicbud Headphones http://amzn.to/1szdBe4
Chicbuds Portable Charger http://amzn.to/1qtt3tL
Nintendo 3DS http://amzn.to/1ldGAp7
Special thanks to my girl Alexa for prop designing!
http://www.youtube.com/user/AlexaAgustin
Audible and I teamed up to bring you my new book club! You guys know I only work with brands that I believe in :)
freshman, sophomore, junior senior 在 Freshman, Sophomore, Junior and Senior What are they? 的推薦與評價
Do you want to get an athletic scholarship an study in the USA? This is how students are named during each uear they spent in an american ... ... <看更多>
freshman, sophomore, junior senior 在 Freshmen, Sophomores, Juniors, Seniors - what category? 的推薦與評價
You might consider class as a generic noun that covers these terms. All members of the junior class will become seniors next year. ... <看更多>
freshman, sophomore, junior senior 在 BEST HIGH SCHOOL ADVICE IN 2021! (Freshman ... - YouTube 的推薦與評價
BEST HIGH SCHOOL ADVICE IN 2021! ( Freshman, Sophomore, Junior, Senior ). 3.2K views · 2 years ago #curlyhair #backtoschool #straighthair ... <看更多>