⚽️ TỪ VỰNG BÓNG ĐÁ ⚽️
Nhân dịp U22 đang ra sân chiến đấu để mang về tấm 🏅 cho nước nhà. Chúng ta cùng học một số từ vựng về môn thể thao vua này các em nhé!
1. Match: trận đấu
2. Pitch: sân (sân chơi thể thao có vạch)
3. Referee: trọng tài
5. Goalkeeper: thủ môn
6. Defender: hậu vệ
7. Attacker: tiền đạo
8. Captain: đội trưởng
9. Offside: việt vị
10. Substitute: dự bị
11. Coach: huấn luyện viên
12. Foul: lỗi
13. Full-time: hết giờ
14. Extra time: hiệp phụ
16. Own goal: bàn đốt lưới nhà
17. Equaliser: bàn thắng san bằng tỷ số
18. Penalty shootout: đá luân lưu
19. Play-off: trận đấu giành vé vớt
20. The kick off: quả giao bóng
21. Goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
22. Free-kick: quả đá phạt
23. Penalty: quả phạt 11m
24. Corner: quả đá phạt góc
25. Throw-in: quả ném biên
26. Header: quả đánh đầu
27. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
28. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
29. Yellow card: Thẻ vàng
30. Red card: Thẻ đỏ
🏆🏆🏆
Cùng cổ vũ cho U22 Việt Nam nào các em ❤
goal kick offside 在 每天簡單學英文 Facebook 的最讚貼文
關於足球的英語詞彙
red card 紅牌
yellow card 黃牌
The goal is disallowed. 進球無效。
foul 犯規
goal kick 球門球
hand ball 手球
header 頭槌
penalty kick 點球
fair charge 合理衝撞
close-marking defence 盯人防守
deceptive movement 假動作
to shoot 射門
mishit 未射中
offside 越位
to pass the ball 傳球
to break through 帶球過人
to set a wall 築人牆
time wasting tactics 拖延戰術
cheering squad 拉拉隊
locker room (運動員)休息室、更衣室
nation team 國家隊
coach 教練
competition rules 比賽規則
close watch 緊盯人戰術)
first(second )half 上(下) 半場
overhead throw 過頂擲球
indicator, score board 記分牌
sliding tackle 鏟球
kick off 開球
sellout 球票賣完
free kick 自由球
throw in 擲界外球
wall 人牆
riot 球場騷亂
corner kick 角球
hat-trick 帽子戲法
draw 平局
direct(indirect)kick 直接(間接)球
eighth-finals 八分之一決賽
semi-final 半決賽
quarterfinal 四分之一決賽
first round 第一輪
one-sided game 一邊倒的比賽
round-robin 循環賽
competition regulations 比賽條例
doping test 葯檢
disqualification 取消比賽資格
draw,sortition 抽籤
sportsmanship 運動員的道德風格
overhead kick 倒勾球
relegation 降級
ranking 排名,名次
grouping 分組
schedule 比賽日程
heading 頂球
half time 中場休息
stopping 停球
kick-out 踢出界
sending-off 罰下場
place kick 定位球
pass 傳球
goal kick offside 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 46 TỪ VỀ BÓNG ĐÁ -
Nhân dịp tối nay có chung kết C1, chúng ta cùng học một tí về các từ vựng về bộ môn thể thao vua này nhé các em!
......................
1. A match: trận đấu
2. A pitch : sân thi đấu
3. A referee: trọng tài
4. A linesman (referee's assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
5. A goalkeeper : thủ môn
6. A defender : hậu vệ
7. A midfielder: trung vệ
8. An attacker : tiền đạo
9. A skipper : đội trưởng
10. A substitute: dự bị
11. A manager : huấn luyện viên
12. A foul: lỗi
13. Full-time: hết giờ
14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
15. Extra time: hiệp phụ
16. Offside: việt vị
17. An own goal : bàn đốt lưới nhà
18. An equaliser: bàn thắng san bằng tỉ số
19. A draw: một trận hoà
20. A penalty shoot-out: đá luân lưu
21. A goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
22. A head-to-head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
23. A play-off: trận đấu giành vé vớt
24. The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
25. The kick-off: quả giao bóng
26. A goal-kick: quả phát bóng từ vạch 5m50
27. A free-kick: quả đá phạt
28. A penalty: quả phạt 11m
29. A corner: quả đá phạt góc
30. A throw-in: quả ném biên
31. A header: quả đánh đầu
32. A backheel: quả đánh gót
33. Put eleven men behind the ball: đổ bê tông
34. A prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
35. Midfielder : AM : Attacking midfielder : Tiền vệ tấn công
36. CM : Centre midfielder : Trung tâm
37. DM : Defensive midfielder : Phòng ngự
38. Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh)
39. Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công
40. Striker: Tiền đạo cắm
41. Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công
42. Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh
43. Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự
44. (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ
45. Sweeper: Hậu vệ quét
46. Goalkeeper: Thủ môn
..................
- Cô Ngọc Cúc -