TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ FOSSIL FUELS [Kèm ví dụ]
🎗PHẦN TỪ VỰNG
- to produce greenhouse gases: thải ra khí thải nhà kính
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- to contribute to global warming: góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu
- non-renewable, finite resources: tài nguyên hữu hạn, không thể tái tạo
- to be released into the air: được thả vào không khí
- to take a very long time to form: mất một thời gian rất dài để hình thành
- to run out of oil, gas and coal: cạn kiệt dầu, khí đốt và than đá
- power stations powered by fossil fuels: trạm điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch
- to be relatively cheap: tương đối rẻ
- to cause climate change: gây ra biến đổi khí hậu
- the dangers of rising global temperatures: những nguy hiểm của việc nhiệt độ toàn cầu tăng cao
- to threaten the lives of…: đe dọa cuộc sống của…
- oil spills and explosions: dầu tràn và nổ
- to wreak havoc on…: tàn phá…
- to generate huge amount of energy: tạo ra một lượng lớn năng lượng
- fossil fuel reserves: các mỏ dự trữ nhiên liệu hóa thạch
- to pose a threat to…: đe dọa đến…
- oil and gas drilling operations: hoạt động khoan dầu khí
- renewable energy sources: các nguồn năng lượng có thể tái tạo
- to build power stations: xây dựng các nhà máy điện
- maintenance and running costs: chi phí bảo trì và vận hành
- high levels of radiation: mức độ bức xạ cao
- to affect marine ecosystems: ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
- a national electricity grid: mạng lưới điện quốc gia
- the dominant sources of energy: nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng nhiều nhất
- to rely heavily on fossil fuels: phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch
- to be formed from the remains of dead organisms over millions of years: được hình thành từ phần còn lại của sinh vật chết qua hàng triệu năng
🎗PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-fossil-fuels/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有3部Youtube影片,追蹤數超過878的網紅時事英文 Podcast by ssyingwen,也在其Youtube影片中提到,上週,歐洲發生大規模洪水造成上百人死亡。橫跨大西洋, 大規模的野火正在美國西部燃燒。 科學家警告,這些極端天氣是全球暖化的明顯徵兆。 幾年前,談論氣候變遷時都覺得是未來的事,但現在已無法再等,因為它正在發生。 📝 訂閱講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingw...
「greenhouse effect global warming」的推薦目錄:
- 關於greenhouse effect global warming 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於greenhouse effect global warming 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於greenhouse effect global warming 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於greenhouse effect global warming 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最佳貼文
- 關於greenhouse effect global warming 在 Kento Bento Youtube 的最讚貼文
- 關於greenhouse effect global warming 在 蒟蒻講幹話 Youtube 的最讚貼文
greenhouse effect global warming 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ENVIRONMENT [Kèm PDF bài mẫu]
🍄PHẦN TỪ VỰNG
- carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
- human activity: hoạt động của con người
- deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật) ≈ cutting and burning trees
- produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
- the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
- ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
- melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
- sea levels: mực nước biển
- extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
- put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
- wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
- the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của nhiều loài động thực vật
- people’s health: sức khỏe của con người
- introduce laws to…: ban hành luật để….
- renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời, gió và nước.
- raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
- promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
- posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
- power plants = power stations: các trạm năng lượng
- absorb: hấp thụ
- global warming = climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
- solve = tackle = address = deal with: giải quyết
🍄PHẦN BÀI MẪU +PHÂN TÍCH + PDF page mình xem chi tiết tại đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-environment/
#ieltsnguyenhuyen
greenhouse effect global warming 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- Các bạn cùng học và lưu những từ vựng về chủ đề Environment hay nè:
- Biodiversity (n) /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/
Meaning: sự đa dạng sinh học
Example: Biodiversity is of great importance in order to maintain stable ecosystems.
- Climate (n) /ˈklaɪ.mət/
Meaning: khí hậu
Example: Global warming is the main cause of global climate change.
- Conservation (n) /ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/
Meaning: sự bảo tồn
Example: Forest conservation is necessary for maintaining the Earth’s ecosystem.
- Contamination (n) /kənˈtæm.ɪ.neɪt/
Meaning: sự làm nhiễm độc
Example: Water contamination issue leads to different health problems in developing countries.
- Deforestation (n) /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/
Meaning: sự phá rừng
Example: Deforestation is clearing Earth's forests on a massive scale, often resulting in damage to the quality of the land.
- Deplete (v) /dɪˈpliːt/
Meaning: làm cạn kiệt
Example: If we continue to deplete the earth's natural resources, we will cause serious damage to the environment.
- Disaster (n) /dɪˈzɑː.stər/
Meaning: thảm họa
Example: Some parts of the Earth have greatly been damaged by natural disasters in the past few years.
- Ecosystem (n) /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/
Meaning: hệ sinh thái
Example: Pollution can have disastrous effects on the balanced ecosystem.
- Endangered (adj) /ɪnˈdeɪn.dʒəd/
Meaning: gặp nguy hiểm
Example: Endangered animals and plants need serious protection by the governments.
- Environmental (adj) /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/
Meaning: thuộc về môi trường
Example: Human activities have caused many environmental problems in recent years.
- Erosion (n) /ɪˈrəʊ.ʒən/
Meaning: sự xói mòn
Example: Soil erosion is a major global environmental problem.
- Greenhouse (n) /ˈɡriːn.haʊs/
Meaning: nhà kính
Example: Greenhouse effect would stop heat escaping from the Earth into space, which consequently leads to global warming.
- Pollutant (n) /pəˈluː.tənt/
Meaning: chất gây ô nhiễm
Example: Sulphur dioxide is one of several pollutants released into the atmosphere from coal-fired power stations.
- Pollution (n) /pəˈluː.ʃən/
Meaning: ô nhiễm
Example: High level of air pollution in big cities is one of the most alarming problems.
- Rainforest (n) /ˈreɪn.fɒr.ɪst/
Meaning: rừng mưa nhiệt đới
Example: The Amazon rainforest contains the largest collection of living plants and animal species in the world.
Toàn từ chất đó, nhớ cùng sử dụng hiệu quả nha.
Dự án học Hè miễn phí Chill with IELTS đã lên sóng 7 Vlog và 3 livestream rồi, các bạn đã theo dõi và nhận được hết tài liệu chưa nào?
greenhouse effect global warming 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最佳貼文
上週,歐洲發生大規模洪水造成上百人死亡。橫跨大西洋, 大規模的野火正在美國西部燃燒。 科學家警告,這些極端天氣是全球暖化的明顯徵兆。 幾年前,談論氣候變遷時都覺得是未來的事,但現在已無法再等,因為它正在發生。
📝 訂閱講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingwen_notes
🖼️ Instagram: https://bit.ly/ssyingwenIG
🔗 延伸閱讀:https://ssyingwen.com/ssep38
📪 ssyingwen@gmail.com
———
朗讀內容來自 VOA Learning English
👉 Podcast 裡選讀片段文字: https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/posts/268239275062319/
👉 完整文章連結在:https://learningenglish.voanews.com/a/scientists-floods-wildfires-are-signs-of-global-warming/5971678.html
0:00 Intro
0:13 第一遍英文朗讀 (慢)
3:21 新聞單字片語解說
21:26 第二遍英文朗讀 (快)
本集提到的單字片語有:
Global warming 全球暖化
Climate change 氣候變遷
Fossil fuel 化石燃料
Greenhouse gases 溫室氣體
Greenhouse effect 溫室效應
Carbon dioxide 二氧化碳
Ozone 臭氧
Extreme weather 極端氣候
Affected area(s) 受災地區
Germany 德國
Belgium 比利時
Netherlands 荷蘭
Luxembourg 盧森堡
Death toll 死亡人數
The Atlantic (Ocean) 大西洋
Drought 乾旱
Death Valley (加州) 死亡谷
Celsius 攝氏度
Live indefinitely 無限期地活著
Humidity 濕度
Plays an important role 扮演重要角色
Wildfires 野火 / 森林大火
Hectares 公頃
Contained (火勢) 已控制
Uncontained (火勢) 未控制
Firefighters 消防人員
Climate scientists 氣候科學家
Cut emissions 減少排放
European Commission (EU) 歐盟
Paris Climate Agreement 巴黎協定
Massive 巨大、大量
Huge
Enormous
Gigantic
Colossal
————
#podcast #全球暖化 #氣候變遷 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #英文單字卡 #片語 #動詞 #國際新聞 #英文新聞 #英文聽力 #西歐洪水 #美國野火 #極端氣候
greenhouse effect global warming 在 Kento Bento Youtube 的最讚貼文
Official Kento Bento Merch: https://standard.tv/kentobento
Support us on Patreon: https://patreon.com/kentobento
The first 200 people to use this link will get 20% off their premium Brilliant membership: https://brilliant.org/kentobento
Twitter: https://twitter.com/kentobento2015
Facebook: https://facebook.com/kentobento2015
Business Inquiries: kentobento@standard.tv
Other videos you may like:
These Events Will Happen in Asia in 2020: https://youtu.be/qrataK7FxRA
Has KFC Conquered Asia?: https://youtu.be/4iYt9eINS8M
Where Are The Asian Borders? (part 1): https://youtu.be/vPupwlZlNMY
Is It Possible To Build A Tunnel From Korea to Japan?: https://youtu.be/EOyr04eMYuU
Has McDonald's Conquered Asia?: https://youtu.be/pgHiRsk2UjY
'Asian Eyes' Are More Common Than You Think: https://youtu.be/WxTnVWgOGLc
Channel Description:
We do videos on intriguing & thought-provoking Asiany topics, including stereotypes, history, culture & geography.
Credits:
Researcher/Writer/Narrator/Video Editor: Kento Bento
Motion Graphics: Charlie Rodriguez
Official Cheerleader: Nina Bento
————————————————————————————————————————
[WHERE ARE THE ASIAN BORDERS? (PART 3: NORTH AMERICA)]
Asia is the largest of all continents, covering an area of 44,579,000 square kilometres, that's 30% of the Earth's total land area.
It has given rise to many of the world's first civilizations, and has long been home to the majority of the human population.
But have you ever wondered what actually counts as Asia? Where exactly are the borders?
Do they sit nicely in between countries, or can a country be divided?
This video is part three of a three part series. We cover the specific Asian borders between Northeast Asia and North America.
In particular: Chukotka, Siberia, Alaska, Wrangel Island, Bering Strait, Bering Land Bridge, Diomede Islands, Russian Empire, the US purchase of Alaska from Russia, state boundaries or continental boundaries affecting the indigenous inuit people, St.Lawrence Island, St. Matthew Island, Pribilof Islands, Kamchatka, Aleutian Islands, Amatignak Island, Semisopchnoi Island, Commander Islands, state 180th meridian line (antimeridian), the International Date Line, the greenhouse effect and global warming.
greenhouse effect global warming 在 蒟蒻講幹話 Youtube 的最讚貼文
https://youtu.be/tz9hQADAkXo
各國都有各國不同的天災
有些無傷大雅、有些損失慘重
想知道各式各樣的天災英文怎麼說嗎?
那就一定要收看這次的主題囉
小額贊助安撫蒟嫂 https://p.ecpay.com.tw/E2494
本單元出現的單字
天災/ Natural disaster
烏拉圭/ Uruguay
芮氏規模 / Richter Scale
震度/ Magnitude
震央 /epicenter
餘震 / Aftershock
海嘯/ tsunami
颶風 /hurricane
颱風眼/ the eye of storm
陸上警報/ land warning
海上警報 / sea warning
土石流 / mud flow
水災 / flood
山崩 / landslide
雪崩 / Avalanche
沙塵暴 / Sandstorm
乾旱 / Drought
龍捲風 / Tornado
火山 / Volcano
火山爆發/ Volcano Eruption
死火山 / extinct volcanoes
岩漿/ lava
休火山/ Dormant volcanoes
活火山/ Active volcanoes
全球暖化 / Global Warming
溫室效應 / Greenhouse effect
聖嬰現象/
氣候變遷 / Climate Change