A.I. in New Normal of Learning amd Teaching
(2nd Series - 13 May 2020 - 1130am)
Following the first episode on modern education approaches of how AI can be deployed for learners and educators broadly, we are pleased to bring on the second episode, focusing on how to understand students using A.I.
Student analysis involves identifying the demographics, prior knowledge, physiological and affective and social needs of each student individually and as a cohort. Each of these areas will shape your curriculum design decisions and influence the instructional methods and strategies that you choose to implement.
With access to such information using A.I, your ability to reach out and engage with students increases. Shooting in the dark becomes a thing of the past. Decisions are informed and well planned—they are based on reliable data. Your teaching starts witnessing increased success and students are motivated to learn better as well.
Join us in this episode 2 of our webinar and gain new insights on how AI can deployed to conduct student profile in a digital environment.
Register here : https://bit.ly/ai-and-student-profiling
MDB, Chairman of MyFinB & Amanie Group
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過36萬的網紅Tiger Muay Thai and MMA Training Camp, Phuket, Thailand,也在其Youtube影片中提到,A little look at the "Ambush" conditioning class led by coach Som here at Tiger Muay Thai. These classes consist of high intensity circuits utilizing ...
「instructional methods」的推薦目錄:
- 關於instructional methods 在 Dr Mohd Daud Bakar - Shariah Minds - Minda Syariah Facebook 的精選貼文
- 關於instructional methods 在 移民美國拿綠卡、工作美國不煩惱。給孩子未來、圓夢國際。留學美國免高學費。 Facebook 的最佳解答
- 關於instructional methods 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於instructional methods 在 Tiger Muay Thai and MMA Training Camp, Phuket, Thailand Youtube 的最佳解答
instructional methods 在 移民美國拿綠卡、工作美國不煩惱。給孩子未來、圓夢國際。留學美國免高學費。 Facebook 的最佳解答
《想去美國留學,你最好先了解什麼是STEM!》
什麼是STEM?
它代表Science科學丶Technology技術、
Engineering工程和Mathematics數學的統稱,
這是美國政府鼓勵主修這些理工科系學生的一項計劃。
STEM的優勢內?
首先,一般生畢業後的實習、工作
(OPT,Optional Practical Training)期間一年,
如果一年內,沒拿到H1B工作簽證,就必須離開美國了。
STEM畢業生的OPT的時間延長到36個月,
比較有充裕的時間申請工作簽證,轉換為移民身分。
其次,主修STEM的學生比較容易申請到獎學金,
畢業後,OPT/H1B的工作機會也大很多,
薪資更是差很大。
10大熱門STEM科系為:
1.Information Technology 資訊科技
2.Computer Information Systems Security
計算機資訊系统安全
3.Computer Engineering 計算機工程
4.Network and System Administration 網络系统管理
5.Computer Systems Networking and Telecommunication
計算機系统網络及电信
6.Information Science/studies 資訊科学/研究
7.Computer Programming 計算機编程
8.Civil Engineering土木工程
9.Computer Science 計算機科学
10.Information Technology 資訊科技
另外,不是只有理工科才有STEM的主修
教育類的STEM科系如:
Educational Statistics and Research Methods
教育统計學與研究方法
Educational Evaluation and Research教育評價與研究
Educational/Instructional Technology教育/教學技術
商科的STEM科系有
Management Science管理科学
Business Statistics商業统計學
Actuarial Science精算
Management Science and Quantitative Methods
管理科學與定量方法
申請時最好double check該系所,
但也得看你對STEM有沒有興趣或熱情。
若沒有,也不見得要一味從衆的追求。
沒興趣,很難學到心得,往下走也不一定好,
還是以你的興趣來引導你去學習比較好。
#美國生活,#美國留學,#美國工作,#移民美國,
#綠卡,#EB3c非技術性勞工移民,#EB5投資移民,
instructional methods 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
❌ [IELTS Vocabulary] Topic: EDUCATION ❌
50% đề thi Writing IELTS trong năm 2017 ra về chủ đề Giáo dục (Education) và đây vẫn là một chủ đề được dự đoán sẽ xuất hiện với tuần suất rất cao trong Đề thi 2018.
Vì vậy, cô biên soạn các từ vựng và các ý nghĩa quan trọng để các em tự tin nói và viết về chủ đề này trong IELTS nhé.
🍀 A. Các Collocations trọng điểm
- remote learning: việc học từ xa
- pay for tuition: đóng học phí
- integrated curriculum = interdisciplinary curriculum = intergrative learning = connecting multiple subject areas to a unifying theme or issue : chương trình học theo phương pháp tích hợp # teach subjects in isolation or discipline-based approach
- general education # specific education: giáo dục tổng quát # giáo dục chuyên sâu
- Design appropriate instructional activities: thiết kế hoạt động giảng dạy phù hợp
- student engagement/participation: sự tham gia của người học
- Real life connection: liên hệ thực tế
- Student-centered approach: phương pháp lấy người học làm trung tâm
- give verbal feedback: phản hồi bằng lời nói
- tailor teaching styles to student needs and subject matter: điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp với yêu cầu của học sinh và chủ đề bài học
- lesson mastery: nắm chắc bài học
- ability grouping: xếp lớp theo trình độ người học
- gifted students = talented/exceptional/oustanding students: học sinh giỏi
- ordinary students: học sinh trung bình
- collaborative learning: phương pháp học trao đổi theo nhóm
- academic performance: kết quả học tập
- critical thinking ability: khả năng tư duy phản biện
- impart knowledge: truyền đạt kiến thức
- application of general concepts: vận dụng kiến thức
🍀 B. Các idioms phổ biến có liên quan đến Giáo dục
- Put/Get your thinking cap on: To engage your mind and think in a serious manner.
- Draw a blank: To get no response from someone when they are asked a question.
- Back to basics: An approach that uses traditional ideas and methods which have been successful in the past.
- Drop out of school/Dropout: To stop attending school completely (leave without graduating).
- Bookworm: This is used to describe someone who reads a lot, all the time.
- From the old school/Of the old school: Holding attitudes or ideas that were popular and important in the past, but which are no longer considered relevant or in-line with modern trends.
- The school of hard knocks: Learning through difficult experiences in life, as opposed to a formal, classroom education.
🍀 C. Các mặt tích cực khi viết và nói về chủ đề Giáo dục
- Teachers at schools or other educational institutions are highly trained personnel with necessary skills to deliver intended messages and lessons in a professional way and simultaneously, create an enjoyable learning environment for students.
=> Giáo viên ở các trường học hoặc những cơ sở giáo dục thường là những nhân sự được đào tạo kỹ càng với những kỹ năng cần thiết để truyền tải bài học theo một cách truyền nghiệp, đồng thời tạo ra một môi trường học thoải mái cho học sinh.
- Regular school attendance which initially may appear as a redundant obligation can do wonders for kids. In fact, frequent contact with peers would be a beneficial instrument to distract young children from detrimental material available on the Internet.
=> Việc tới trường thường xuyên, dù ban đầu có thể bị coi là một sự ép buộc thừa thãi, sẽ đem lại những lợi ích lớn cho trẻ. Trên thực tế, tiếp xúc thường xuyên với bạn bè cùng trang lứa sẽ là một công cụ hữu hiệu giúp trẻ em tránh xa khỏi những thông tin độc hại có mặt đầy rẫy trên mạng Internet.
🍀 D. Các mặt tiêu cực khi viết và nói về chủ đề Giáo dục
- Children are drowning in an inordinate amount of pressure from their parents to succeed at an early age. Hectic daily schedules following high expectation takes away the pure joy of being carefree and innocent, the privilege of being a kid.
=> Trẻ em đang bị nhấn chìm trong áp lực nặng nề phải thành công sớm từ cha mẹ chúng. Lịch trình dày đặc theo sau bởi kỳ vọng quá cao cướp đi niềm vui và những đặc quyền của một đứa trẻ.
- Rigid and impractical knowledge incorporated in the official school curriculum fundamentally lack the provision of soft skills to learners such as interpersonal skills or negotiation skills. This turns young minds into future employees with unthinking and mechanical manner at work environment.
=> Những kiến thức cứng nhắc, thiếu thực tế trong giáo trình học chính thức ở trường thường thiếu trầm trọng việc cung cấp các kỹ năng mềm như kỹ năng làm việc với đồng nghiệp hay các kỹ năng đàm phán cho người học. Điều này biến những người trẻ thành những nhân viên có phong cách làm việc máy móc trong tương lai.
🍀 E. Các từ vựng liên quan khác
- attend a school/classes: vào học một trường/đến lớp
- transmission of knowledge: truyền đạt kiến thức
- be bombarded with information: tiếp nhận quá nhiều thông tin
- retention of information: khả năng ghi nhớ, lưu giữ thông tin
- retain knowledge: ghi nhớ kiến thức
- Interactive classroom: lớp học tương tác (với công nghệ)
- acquire in-depth knowledge: hiểu vấn đề một cách sâu rộng
- grasp an authentic understanding: hiểu vấn đề một cách cụ thể hơn
- Visual learning: học bằng hình ảnh
Chúc các em học tốt ^^!
instructional methods 在 Tiger Muay Thai and MMA Training Camp, Phuket, Thailand Youtube 的最佳解答
A little look at the "Ambush" conditioning class led by coach Som here at Tiger Muay Thai. These classes consist of high intensity circuits utilizing a wide variety of training methods, designed to keep the heart rate high, improve overall fitness and burn a lot of calories! Running every Monday-Friday at 12:30pm, our Ambush classes are always popular with a wide variety of people, from recreational fitness enthusiasts to pro athletes. Come give one a try!
Train with us: https://www.tigermuaythai.com/online-booking
Get TMT gear: https://www.tmtfightstore.com/en/
Subscribe for more training, instructional and fight videos: youtube.com/tigermuaythai?sub_confirmation=1
#conditioning #tigermuaythai #phuket #thailand