#嫉妒吃醋是天性啊
#媽媽覺得把兒子弄哭很有趣😅
哥哥會吃醋因為媽媽陪弟弟
弟弟會吃醋因為媽媽抱哥哥
吃醋就是天性!孩子與生俱來就會!
不過長大後的吃醋或嫉妒
似乎就會被我們偽裝起來
尤其是在兩性關係中的嫉妒(romantic jealousy)
也就是俗稱的吃醋啦~
通常都會夾帶著憤怒、不安全感、懷疑、憎惡⋯等情緒
孩子也是😂
難怪A對C這麼兇
因為C到了晚上黏在我身邊啊
#若是吃醋源自於恐懼
#那我們只能提升自己讓自己變更優秀
同時也有106部Youtube影片,追蹤數超過1萬的網紅translation,也在其Youtube影片中提到,#クリスタルソフトが発売した、6001mkII用ARPG('86年)からのX-1移植版。 リザードの続編であり、X-1版はスペシャルという名称がついた。 呪われた姫を救う為、リザードの塔で真実の書を手に入れて国王のもとに帰還したサムソン。だが国王はサムソンの帰還前にある魔法使いに言いくるめられ姫を...
jealousy 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
Tưởng ANH EM SINH ĐÔI nhưng hóa ra CHỈ GIỐNG THÔI!
Chú ý các cặp từ tưởng giống mà hóa ra khác lắm à nha này nhé:
- Sex (n)/seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
Gender (n)/ˈdʒen.dər/: Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)
- Bazaar (n)/bəˈzɑːr/: Chợ (ở các nước phương Đông)
Bizarre (adj) /bɪˈzɑːr/: Kỳ dị
- Famous (adj)/ˈfeɪ.məs/: Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
Notorious (adj)/nəʊˈtɔː.ri.əs/: Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) - Tai tiếng
- Envy (n)/ˈen.vi/: Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có)
Jealousy (n)/ˈdʒel.ə.si/: Sự ghen tuông (sợ mất đi thứ mình đang có)
- Day (n)/deɪ/: Ngày (Monday, Tuesday)
Date (n)/deɪt/: Ngày (20th July)
- Brake (n)/breɪk/: Phanh xe
Break (v)/breɪk/: Phá vỡ, đập vỡ
- Breach (n)/briːtʃ/: Sự vi phạm
Breech (n)/briːtʃ/: Khóa nòng súng
- Shy (adj)/ʃaɪ/: Xấu hổ (nhút nhát, không dám làm gì)
Embarrassed /ɪmˈbær.əst/: Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)
- Broach (v)/brəʊtʃ/: Đục lỗ, khui (chai rượu)
Brooch (n)/brəʊtʃ/: Ghim cài ngực
- Weather /ˈweðər/ (n): Thời tiết (thay đổi theo thời gian)
Climate /ˈklaɪmət/ (n): Khí hậu (thay đổi theo vùng miền)
- Censure /ˈsenʃər/ (v): Chỉ trích gay gắt
Censor /ˈsensər/ (v): Kiểm duyệt
- Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Lốc xoáy, gió xoáy
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ (n): Bão nhiệt đới
- House /haʊs/ (n): Nhà thông thường
Home /həʊm/ (n): Mái ấm gia đình
- Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn, không ai bên cạnh
Lonely /ˈləʊnli/ (adj): Cô độc, cảm giác tiêu cực hơn
- Grateful /ˈɡreɪtfl/(adj): Biết ơn vì người khác đã giúp đỡ mình
Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Nhẹ nhõm vì tránh được việc không may xảy ra.
- Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ (n): Cá sấu sống ở ao hồ, mõm chữ V
Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ (n): Cá sấu châu Mỹ mõm hình chữ U
- Rat /ræt/ (n): Chuột lớn ví dụ như chuột cống
Mouse /maʊs/ (n): Chuột nhà, chuột đồng
- Tortoise /ˈtɔːrtəs/ (n): Rùa sống trên cạn
Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): Rùa sống dưới biển
Nguồn: Kênh 14
----
Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.
jealousy 在 楊楊 Milly 楊婷婭 Facebook 的精選貼文
最近那麼熱有沒有覺得特別想生氣🙈 我們來做個讓你心情變好的實驗~
首先試試看一整天不要講任何負面的話,
或是上網留任何負面的言論。
(這包括對自己的負面批評和對別人的)
第一天可能會有點不習慣🤍!
堅持下去👊
隔天試試看連想負面的事都不要想。
但不小心想了也安慰自己說沒關係,
我是人類,這很正常!慢慢來!
下次努力不要這麼做就好!
一個禮拜之後,
你會發現本來很困難的事變成習慣了!
也會發現你的心情不知不覺好很多🥰🤍。
民宿: 日月潭山慕藝旅|Sun Moon Inn【民宿】
Never speak from a place of hate, jealousy, anger or insecurity. Evaluate your words before you let them leave your lips. Sometimes it’s best to be quiet. – Tony Gaskins
jealousy 在 translation Youtube 的精選貼文
#クリスタルソフトが発売した、6001mkII用ARPG('86年)からのX-1移植版。
リザードの続編であり、X-1版はスペシャルという名称がついた。
呪われた姫を救う為、リザードの塔で真実の書を手に入れて国王のもとに帰還したサムソン。だが国王はサムソンの帰還前にある魔法使いに言いくるめられ姫を預けてしまう。魔法使いの狙いは姫を監禁し、蛇の魔王アスピックに捧げる事だった。
その意表を突く結末にプレイヤーをステレオタイプなRPG視点から突き落とした作品。
BGMは藤岡氏が編曲を行った。
編曲:藤岡千尋氏
Manufacturer: 1987.05.01 XTAL SOFT
Hardware: YM2151,AY-3-8910
computer: X-1 series
Arranger: Chihiro Fujioka
---------------------------------------------------------------------------------------------
00:00 01.Aspic [Theme 1] (オープニング/ショートバージョン *Music modeには存在しない)
00:38 02.Aspic [Theme 1] (Long Version) (オープニング/ロングバージョン)
02:05 03.Battle [BGM 1] (戦闘)
03:18 04.Calm [BGM 2] (沈静)
05:50 05.Court [BGM 3] (宮廷)
06:53 06.Sea [BGM 4] (海)
08:21 07.Desert [BGM 5] (砂漠)
09:13 08.Evil [BGM 6] (悪) (「バビロン」の後半のM1(通常BGM)のアレンジ)
10:33 09.Eternal Jealousy [Theme 2] (永遠のジェラシー)
--------------------------------------------------------------------------------------------
jealousy 在 ひろみちゃんねる Youtube 的精選貼文
《毎週 月曜日 22:00〜23:00》
YouTube生配信してます🌟
◾︎ひろみちゃんねるTwitter◾︎
→https://twitter.com/hiro3nimum
チャンネル登録&高評価、お願い致します!
--------------------------------------
◾︎ご本家様◾︎
紅→ https://youtu.be/8ArAnXLbFck
Silent Jealousy→ https://youtu.be/Oj9bvmzTR2A
◾︎音源制作◾︎
レイレイ@ゴリラパパ 様
YouTube
https://www.youtube.com/user/Gorillapapa
Twitter
https://twitter.com/Gorillapapa1225
★Rec/Mix/Mastering★
Nishi Atsuki N.I.C.K
■Twitter→https://twitter.com/Nishi_yama_
■YouTube→https://www.youtube.com/channel/UC8T42wMaBWOLrrIgq17c5nw
------------------------------------------
★vocal★
hiromi
◾︎Instagram→https://www.instagram.com/hiro3nimum/?hl=ja
◾︎TikTok→http://vt.tiktok.com/dx1Wgr/
◾︎ファンクラブ【SPёCiAL CaFё】→https://co-star.me/influencers/hiro3nimum
◾︎連絡先→hiro3nimum@gmail.com
【お手紙&プレゼントの送り先】
〒170-0013
東京都豊島区東池袋3-2-4
共永ビル6F
コンシェルジュ
『ひろみちゃんねる』宛
------------------------------------------
#紅
#SilentJealousy
#XJAPAN
#ひろみちゃんねる
#メドレー
#マシュアップ
jealousy 在 みやぢASMR Youtube 的精選貼文
🎧イヤホンorヘッドホン推奨音声🎧
《♪~♪》
「なに?…電話?」
「…知らない番号、か……。怖いけど、出てみる?友達が番号変えたのかもしれないし…」
あなたが話し始めてからすぐ、
元カノからの着信だったことを察知した彼女。
「やばいなぁ………あー…」
普段はクールな面構えを崩さない彼女の、
嫉妬の悶える様子をみて、あなたは…?
==============================================
素敵なイラストをお借り致しました。
あむどら様
https://twitter.com/258shin
==============================================
みやぢのLINEスタンプが発売しました!!
https://store.line.me/stickershop/product/13549172
==============================================
〈お仕事に関する連絡はこちらから〉
【Mail】myd6sho@gmail.com
【Twitter】
https://twitter.com/myd_tube
jealousy 在 Jealousy - Wikipedia 的相關結果
"Jealousy is defined as a defensive reaction to a perceived threat to a valued relationship, arising from a situation in which the partner's involvement with an ... ... <看更多>
jealousy 在 Jealousy Definition & Meaning - Merriam-Webster 的相關結果
Both jealousy and envy are often used to indicate that a person is covetous of something that someone else has, but jealousy carries the ... ... <看更多>
jealousy 在 jealousy中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
jealousy 的例句. jealousy. Mostly, they involved jealousies and rivalries between families of equal rank or within one family. 來自Cambridge ... ... <看更多>