#ad
Coffee and cocoa drink has become synonym in my life. I need both to function - I’m not "obsessed" per say but I think my body has adapted to the need of "comfort drinks" which in my case - coffee & cocoa!
I do have my go to choices yet I don’t shy away from trying new ones to expand the experience. @chekhup coffee and cocoa drink isn’t new for me as I’ve been trying their different variants for years now. One of the reasons I trust this brand is because they truly value life as they make products at their most natural - which also gives you Kopitiam feels 💕. The two drinks featured here is ↓
※ Chek Hup Coffee Brown :
The unmistakable smoothness of Ipoh White Coffee is enriched with fine brown sugar and caramel in a wholesome blend with no artificial coffee flavouring.
※ Chek Hup Kokoo Chocolate :
One of the key exporters globally as Malaysian cocoa is preferred for its rich taste and profile. Blended with fermented cocoa beans, and made with low GI rock sugar and no artificial flavouring.
If you are someone who is health conscious yet don’t want to let go of your love for coffee or cocoa, this is the one you should go for!
#ChekHupMY #ShareLoveWithChekHup #KitaSupportLokal #Rexer #malaysianindian #malaysianblogger #sundaymood☀️ #coffeedaily #chocó #healthyoptions @ Kuala Lumpur, Malaysia
rich in synonym 在 辣媽英文天后 林俐 Carol Facebook 的最佳解答
英模老鳥(veteran)、菜鳥(rookie)及準高一新鮮人(freshman),
快跟著俐媽一起衝單字量吧!
俐媽手中這兩本小小單字書,
要確實K熟呦!
英模班孩子,
第一回的單字+片語共144個,
請認真服用。
高二寶貝,至少背前60個保均標,
若可K到前90個字,可衝前or頂標;
至於高三寶貝,你的胃口一定很大了吧?
懂的齁~~
小高一準新鮮人,
108新課綱三大版本的1~4課(含review 1)單字,已全數標列在書中,
不但有音標、詞性、定義、衍生字、片語、搭配詞、小常識,
且單字已更新在我們的APP「英文智慧王」中,
想聽道地真人發音+例句?
英文智慧王中全都有連結👍🏼
.
厲害的威俐學子,
龍騰、三民、翰林遠東三大版本全都K💪🏻
我們要稱霸每一次的段考💯💯💯,
贏過那些暑假還賴在家翻來滾去的同學!
.
而想在今年攻克多益TOEIC的孩子,
別忘了K我們的多益證書5️⃣色分區單字哦!
—————————————————————
🈴 俐媽英文教室—單字篇:
🆙 vocabulary (n.) 單字
—》 a wide/ large/ extensive/ rich vocabulary 豐富的單字量
—》a narrow/ small/ limited/ restricted vocabulary 有限的單字量
—》 acquire/ have/ learn one’s vocabulary 習得單字
—》increase/ enlarge/ enrich/ build/ develop/ widen/ extend/ expand one’s vocabulary 擴充單字量
e.g. The word “compromise” is not in my vocabulary. 我的字彙裡沒有「妥協」。(即我決不妥協。)
📒 booklet/pamphlet/brochure (n.) 小冊子
📍 spelling (n.) 拼字
📍 part of speech (n.) 詞性
📍 phonetic symbol (n.) 音標
📍 pronunciation (n.) 發音
📍 stress (n.) 重音
📍 syllable (n.) 音節
📍 phonetic symbol (n.) 音標
📍 definition (n.) 定義
📍 derivative (n.) 衍生字
📍 collocation (n.) 搭配詞
📍 phrase (n.) 片語
📍 synonym (n.) 同義字
📍 antonym (n.) 反義字
📍 authentic (a.) 道地的
📱 application (n.) 應用程式
📱 download (v.) 下載
📱 update (v.) 更新
📁 certificate (n.) 證書
———————————————————
「英文智慧王」APP,
還可以玩單字的記憶遊戲,
多闖關可以累積金幣💰,
快來用金幣解下一個新關吧!
.
#俐媽英文教室
#俐媽英文教室單字篇
#威俐英文EEC
#台大明明走在最前端
#台大明明業界第一
rich in synonym 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
#IELTSVocabulary #IELTSThanhLoan
CÓ CÁC CÁCH NÀO ĐỂ NÓI VỀ "SỰ GIÀU CÓ" TRONG TIẾNG ANH?
Paraphrase là một kỹ năng đặc biệt quan trọng trong không chỉ IELTS Speaking và Writing, mà còn có tác dụng không nhỏ trong quá trình chúng ta làm bài Reading và Listening. Một trong những cách paraphrase thường gặp là sử dụng synonym (hay còn gọi là từ đồng nghĩa). Vì vậy việc học cả một nhóm từ đồng nghĩa sẽ có tác dụng rất lớn trong quá trình paraphrase
Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với rich nhé!
✨ Rich and wealthy: Hai từ này không có nhiều sự khác biệt về nghĩa và được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng anh để nói về "người" có nhiều tiền
- He comes from a rich family
- He was born into a wealthy family
✨ Prosperous and affluent: cả hai từ này đều có thể dùng chỉ người và địa điểm; tương đối formal.
a. Prosperous (rich and successful) thường dùng để miêu tả về giai đoạn và thời kỳ
- The 1960s were prosperous years for the company.
- These countries became prosperous through trade, not aid.
b. Affluent (rich and with good standard of living): được dùng để chỉ sự đối lập giữa người giàu/ tầng lớp giàu có vs người nghèo/tầng lớp nghèo
- He lived in a very affluent neighborhood
- A Western affluent country
✨ Well-to-do và well-off
- A well-off man
- He was born into a well-to-do family
-----------------------------------------------------------------------
Etrain – Đồng hành cùng các bạn chinh phục IELTS.
Website: http://etrain.edu.vn/
☎ 01666 253 867
⛪ Số 13 ngõ 354 Trường Chinh, Hà Nội
✉ [email protected]