Popular YouTuber MindaRyn to Debut in November!
YouTuber MindaRyn will be making her long-awaited artist debut on November 18, 2020 with her single “BLUE ROSE knows.”
MindaRyn, who belongs to Yoshimoto Entertainment Thailand, is a YouTuber who mainly covers anime songs. She was exposed to Japanese culture from a young age due to her father’s influence, and her love of anime led her to starting a YouTube channel with the goal of becoming an anime song singer. Her channel currently has 850,000 subscribers and 54 million views.
Her debut single “BLUE ROSE knows” will be the ending theme of the TV anime By the Grace of the Gods, which is based on a popular light novel series that sold 1.2 million copies and got 250 million views when it was originally posted on the novel publishing website Shōsetsuka ni Narō.
As a coupling track, the single will include an English cover of “Sincerely,” the opening theme of the TV anime Violet Evergarden. This song was originally sung by TRUE, a member of the same label and an artist that MindaRyn looks up to.
MindaRyn has also uploaded a new self-introduction video to her YouTube channel to commemorate her debut. This video gives you a good idea of her personality, so it’s a must-see.
https://youtu.be/pw5-_uO1fhU
MindaRyn’s debut single “BLUE ROSE knows” will be released on November 18, 2020.
★MindaRyn YouTube Channel:https://www.youtube.com/c/MindaRyn
★MindaRyn Twitter:https://twitter.com/mindaryn_
★MindaRyn Facebook:https://www.facebook.com/MindaRynOfficial/
★MindaRyn Instagram:https://www.instagram.com/mindaryn_/
★MindaRyn TikTok:https://www.tiktok.com/@mindaryn_tiktok
同時也有7部Youtube影片,追蹤數超過3,480的網紅Hosea Ho,也在其Youtube影片中提到,被追趕的我們期望游至彼岸。 空間的昇華、個體的超載、不斷突破後達到的進化。 或是藏躲至黑空間、蒙著眼、小憩片刻,久而久之會遺忘廣大的草原及遼闊的天空。 害怕被操控、不願服從但力不從心。 或許,他/她也該回歸搖籃,成鋼絲鐵線般的傀儡。 _________________________________...
song sung blue 在 講劇時辰到 Facebook 的精選貼文
第39屆香港電影金像獎延期頒獎,大家睇住提名名單先,合拍片《少年的你》榮獲最多12項提名,最大期望係鄭秀文攞影后!個人希望《叔叔》同《幻愛》攞多啲獎,因為都是百分百本地製作,而且十分有質素!
最佳電影
《少年的你》
《叔·叔》
《麥路人》
《花椒之味》
《新喜劇之王》
最佳導演
Best Director
1. 曾國祥(少年的你)Derek Kwok-cheung Tsang (Better Days)
2. 周冠威(幻愛)Kiwi Chow (Beyond The Dream)
3. 楊曜愷(叔‧叔)Ray Yeung (Suk Suk)
4. 麥曦茵(花椒之味)Heiward Mak (Fagara)
5. 葉偉信(葉問 4 完結篇)Yip Wai Shun (Ip Man 4 The Finale)
最佳編劇
Best Screenplay
1. 林詠琛、李媛、許伊萌(少年的你)
Lam Wing Sum, Li Yuan, Xu Yimeng (Better Days)
2. 曾俊榮、周冠威(幻愛)Felix Tsang, Kiwi Chow (Beyond The Dream)
3. 楊曜愷(叔‧叔)Ray Yeung (Suk Suk)
4. 麥曦茵(花椒之味)Heiward Mak (Fagara)
5. 黃綺琳(金都)Norris Wong Yee Lam (My Prince Edward)
最佳男主角
Best Actor
1. 易烊千璽(少年的你)Jackson Yee (Better Days)
2. 古天樂(犯罪現場)Louis Koo (A Witness Out Of The Blue)
3. 太保(叔‧叔)Tai Bo (Suk Suk)
4. 朱栢康(金都)Chu Pak Hong (My Prince Edward)
5. 郭富城(麥路人)Aaron Kwok (I’m Livin’ It)
最佳女主角
Best Actress
1. 周冬雨(少年的你)Zhou Dongyu (Better Days)
2. 蔡思韵(幻愛)Cecilia Choi (Beyond The Dream)
3. 鄭秀文(花椒之味)Sammi Cheng (Fagara)
4. 鄧麗欣(金都)Stephy Tang (My Prince Edward)
5. 鄭秀文(聖荷西謀殺案)Sammi Cheng (Fatal Visit)
最佳男配角
Best Supporting Actor
1. 姜皓文(犯罪現場)Philip Keung (A Witness Out Of The Blue)
2. 盧鎮業(叔‧叔)Lo Chun Yip (Suk Suk)
3. 張達明(麥路人)Cheung Tat Ming (I’m Livin’ It)
4. 萬梓良(麥路人)Alex Man (I’m Livin’ It)
5. 張琪(新喜劇之王)Zhang Qi (The New King Of Comedy)
最佳女配角
Best Supporting Actress
1. 區嘉雯(叔‧叔)Patra Au Ka Man (Suk Suk)
2. 賴雅妍(花椒之味)Megan Lai (Fagara)
3. 鮑起靜(金都)Paw Hee Ching (My Prince Edward)
4. 劉雅瑟(麥路人)Cya Liu (I’m Livin’ It)
5. 蔡卓妍(聖荷西謀殺案)Charlene Choi (Fatal Visit)
最佳新演員
Best New Performer
1. 易烊千璽(少年的你)Jackson Yee (Better Days)
2. 劉俊謙(幻愛)Lau Chun Him (Beyond The Dream)
3. 區嘉雯(叔‧叔)Patra Au Ka Man (Suk Suk)
4. 鄂靖文(新喜劇之王)E Jingwen (The New King Of Comedy)
5. 李宛妲(葉問 4 完結篇)Vanda Margraf (Ip Man 4 The Finale)
最佳攝影
Best Cinematography
1. 余靜萍(少年的你)Yu Jing Pin (Better Days)
2. 司徒一雷(幻愛)Szeto Yat Lui (Beyond The Dream)
3. 謝忠道(犯罪現場)Tse Chung To Kenny (A Witness Out Of The Blue)
4. 葉紹麒(花椒之味)S.K. Yip (Fagara)
5. 鄭兆強(葉問 4 完結篇)Cheng Siu Keung (Ip Man 4 The Finale)
最佳剪接
Best Film Editing
1. 張一博(少年的你)Zhang Yibo (Better Days)
2. 羅永昌、鄒耀衡(犯罪現場)
Law Wing Cheong, Kelvin Chau (A Witness Out Of The Blue)
3. 張叔平、陳序慶(叔‧叔)
William Chang Suk Ping, Nose Chan Chui Hing (Suk Suk)
4. 張叔平、鍾家駿(金都)
William Chang Suk Ping, Peter Chung (My Prince Edward)
5. 張嘉輝(葉問 4 完結篇)Cheung Ka Fai (Ip Man 4 The Finale)
最佳美術指導
Best Art Direction
1. 梁鴻鵠(少年的你)Liang Honghu (Better Days)
2. 陳七(犯罪現場)Chet Chan (A Witness Out Of The Blue)
3. 張兆康(花椒之味)Cheung Siu Hong (Fagara)
4. 文念中、利國林(麥路人)Man Lim Chung, Li Kwok Lam Billy (I’m Livin’ It)
5. 麥國強(葉問 4 完結篇)Mak Kwok Keung (Ip Man 4 The Finale)
最佳服裝造型設計
Best Costume & Makeup Design
1. 吳里璐(少年的你)Dora Ng (Better Days)
2. 潘燚森(叔‧叔)Albert Poon Yick Sum (Suk Suk)
3. 張兆康(花椒之味)Cheung Siu Hong (Fagara)
4. 文念中、陳寶欣(麥路人)Man Lim Chung, Chan Po Yan Polly (I’m Livin’ It)
5. 利碧君(葉問 4 完結篇)Lee Pik Kwan (Ip Man 4 The Finale)
最佳動作設計
Best Action Choreography
1. 黃偉亮(犯罪現場)Jack Wong (A Witness Out Of The Blue)
2. 錢嘉樂、錢家班、黃偉輝、鄧瑞華、吳海堂(使徒行者 2 諜影行動)
Chin Ka Lok, Ka Lok Stunt Team, Wong Wai Fai, Tang Sui Wa, Thomson Ng
(Line Walker 2)
3. 董瑋(征途)Stephen Tung (Double World)
4. 韓平、吳海堂(掃毒 2 天地對決)
Hon Ping, Gobi Ng (The White Storm 2 Drug Lords)
5. 袁和平(葉問 4 完結篇)Yuen Wo Ping (Ip Man 4 The Finale)
最佳原創電影音樂
Best Original Film Score
1. 貝爾(少年的你)Varqa Buehrer (Better Days)
2. 波多野裕介(花椒之味)Yusuke Hatano (Fagara)
3. 林二汶(金都)Eman Lam (My Prince Edward)
4. 金培達(麥路人)Peter Kam (I’m Livin’ It)
5. 川井憲次(葉問 4 完結篇)Kenji Kawai (Ip Man 4 The Finale)
最佳原創電影歌曲
Best Original Film Song
1. Fly(少年的你)(Better Days)
作曲:盧凱彤 Composer:Ellen Joyce Loo 填詞:盧凱彤、吳青峰 Lyric:Ellen Joyce Loo, Wu Qing Feng 主唱:岑寧兒 Sung by:Yoyo Sham
2. 好好說(花椒之味)Say It Properly (Fagara) 作曲、填詞:伍棟賢 Composer, Lyric:Tonyi Ng 主唱:鄭秀文 Sung by:Sammi Cheng
3. 金都(金都)My Prince Edward (My Prince Edward) 作曲:林二汶 Composer:Eman Lam 填詞:黃綺琳 Lyric:Norris Wong Yee Lam 主唱:鄧麗欣 Sung by:Stephy Tang
4. 兄弟不懷疑(掃毒 2 天地對決)Brotherhood (The White Storm 2 Drug Lords) 作曲:蔡曉恩 Composer:Jacky Cai
填詞:劉德華 Lyric:Andy Lau
主唱:劉德華、古天樂 Sung by:Andy Lau, Louis Koo
5. 灰色星塵(麥路人)(I’m Livin’ It) 作曲:金培達 Composer:Peter Kam 填詞:小美 Lyric:Siu May 主唱:郭富城 Sung by:Aaron Kwok
最佳音響效果
Best Sound Design
1. Victor Ray Ennis(中國機長)(The Captain)
2. 杜篤之、吳書瑤(幻愛)Tu Duu-Chih, Wu Shu-Yao (Beyond The Dream)
3. 杜篤之、江宜真(花椒之味)Tu Duu-Chih, Chiang Yi Chen (Fagara)
4. 聶基榮、葉兆基(掃毒 2 天地對決)
Nip Kei Wing, Ip Siu Kei (The White Storm 2 Drug Lords)
5. 李耀強、姚俊軒(葉問 4 完結篇)
Lee Yiu Keung George, Yiu Chun Hin (Ip Man 4 The Finale)
最佳視覺效果
Best Visual Effects
1. 潘國瑜(中國機長)Ellen Poon (The Captain)
2. 譚啟昆、吳家龍、鍾家豪、楊起超(使徒行者 2 謀影行動)
Tam Kai Kwan, Ng Ka Lung, Chung Kar Hau, Yeung Hey Chiu (Line Walker 2)
3. 徐建、魏明、李帥(征途)Eric Xu, Allen Wei, Li Shuai (Double World)
4. 黃宏達(烈火英雄)Victor Wong (The Bravest)
5. 余國亮、馬肇富、梁偉民、何文洛(掃毒 2 天地對決)
Yee Kwok Leung, Ma Siu Fu, Leung Wai Man, Ho Man Lok (The White Storm 2 Drug Lords)
新晉導演
Best New Director
1. 文偉鴻(使徒行者 2 諜影行動)Jazz Boon (Line Walker 2)
2. 黃綺琳(金都)Norris Wong Yee Lam (My Prince Edward)
3. 黃慶勳(麥路人)Wong Hing Fan (I’m Livin’ It)
4. 梁國斌(獅子山上)Leung Kwok Pun Nick (Lion Rock)
5. 卓翔(戲棚)Cheuk Cheung (Bamboo Theatre)
最佳亞洲華語電影
Best Asian Chinese Language Film
1. 大象席地而坐 An Elephant Sitting Still
2. 返校 Detention
3. 影 Shadow
song sung blue 在 Ohsusu Facebook 的最佳貼文
Hello Xin chào
Goodbye tạm biệt, thì thào Whisper
Lie nằm, Sleep ngủ, Dream mơ
Thấy cô gái đẹp See girl beautiful
I want tôi muốn, kiss hôn
Lip môi, Eyes mắt ... sướng rồi ... oh yeah!
Long dài, short ngắn, tall cao
Here đây, there đó, which nào, where đâu
Sentence có nghĩa là câu
Lesson bài học, rainbow cầu vồng
Husband là đức ông chồng
Daddy cha bố, please don"t xin đừng
Darling tiếng gọi em cưng
Merry vui thích, cái sừng là horn
Rách rồi xài đỡ chữ torn
To sing là hát, a song một bài
Nói sai sự thật to lie
Go đi, come đến, một vài là some
Đứng stand, look ngó, lie nằm
Five năm, four bốn, hold cầm, play chơi
One life là một cuộc đời
Happy sung sướng, laugh cười, cry kêu
Lover tạm dịch ngừơi yêu
Charming duyên dáng, mỹ miều graceful
Mặt trăng là chữ the moon
World là thế giới, sớm soon, lake hồ
Dao knife, spoon muỗng, cuốc hoe
Đêm night, dark tối, khổng lồ giant
Fund vui, die chết, near gần
Sorry xin lỗi, dull đần, wise khôn
Burry có nghĩa là chôn
Our souls tạm dịch linh hồn chúng ta
Xe hơi du lịch là car
Sir ngài, Lord đức, thưa bà Madam
Thousand là đúng...mười trăm
Ngày day, tuần week, year năm, hour giờ
Wait there đứng đó đợi chờ
Nightmare ác mộng, dream mơ, pray cầu
Trừ ra except, deep sâu
Daughter con gái, bridge cầu, pond ao
Enter tạm dịch đi vào
Thêm for tham dự lẽ nào lại sai
Shoulder cứ dịch là vai
Writer văn sĩ, cái đài radio
A bowl là một cái tô
Chữ tear nước mắt, tomb mồ, miss cô
Máy khâu dùng tạm chữ sew
Kẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm
Shelter tạm dịch là hầm
Chữ shout là hét, nói thầm whisper
What time là hỏi mấy giờ
Clear trong, clean sạch, mờ mờ là dim
Gặp ông ta dịch see him
Swim bơi, wade lội, drown chìm chết trôi
Mountain là núi, hill đồi
Valley thung lũng, cây sồi oak tree
Tiền xin đóng học school fee
Yêu tôi dùng chữ love me chẳng lầm
To steal tạm dịch cầm nhầm
Tẩy chay boycott, gia cầm poultry
Cattle gia súc, ong bee
Something to eat chút gì để ăn
Lip môi, tongue lưỡi, teeth răng
Exam thi cử, cái bằng licence...
Lovely có nghĩa dễ thương
Pretty xinh đẹp thường thường so so
Lotto là chơi lô tô
Nấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ
Push thì có nghĩa đẩy, xô
Marriage đám cưới, single độc thân
Foot thì có nghĩa bàn chân
Far là xa cách còn gần là near
Spoon có nghĩa cái thìa
Toán trừ subtract, toán chia divide
Dream thì có nghĩa giấc mơ
Month thì là tháng , thời giờ là time
Job thì có nghĩa việc làm
Lady phái nữ, phái nam gentleman
Close friend có nghĩa bạn thân
Leaf là chiếc lá, còn sun mặt trời
Fall down có nghĩa là rơi
Welcome chào đón, mời là invite
Short là ngắn, long là dài
Mũ thì là hat, chiếc hài là shoe
Autumn có nghĩa mùa thu
Summer mùa hạ , cái tù là jail
Duck là vịt , pig là heo
Rich là giàu có , còn nghèo là poor
Crab thi` có nghĩa con cua
Church nhà thờ đó , còn chùa temple
Aunt có nghĩa dì , cô
Chair là cái ghế, cái hồ là pool
Late là muộn , sớm là soon
Hospital bệnh viẹn , school là trường
Dew thì có nghĩa là sương
Happy vui vẻ, chán chường weary
Exam có nghĩa kỳ thi
Nervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.
Region có nghĩa là miền,
Interupted gián đoạn còn liền next to.
Coins dùng chỉ những đồng xu,
Còn đồng tiền giấy paper money.
Here chỉ dùng để chỉ tại đây,
A moment một lát còn ngay ringht now,
Brothers-in-law đồng hao.
Farm-work đòng áng, đồng bào Fellow- countryman
Narrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,
Open-hended hào phóng còn hèn là mean.
Vẫn còn dùng chữ still,
Kỹ năng là chữ skill khó gì!
Gold là vàng, graphite than chì.
Munia tên gọi chim ri
Kestrel chim cắt có gì khó đâu.
Migrant kite là chú diều hâu
Warbler chim chích, hải âu petrel
Stupid có nghĩa là khờ,
Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.
How many có nghĩa bao nhiêu.
Too much nhiều quá , a few một vài
Right là đúng , wrong là sai
Chess là cờ tướng , đánh bài playing card
Flower có nghĩa là hoa
Hair là mái tóc, da là skin
Buổi sáng thì là morning
King là vua chúa, còn Queen nữ hoàng
Wander có nghĩa lang thang
Màu đỏ là red, màu vàng yellow
Yes là đúng, không là no
Fast là nhanh chóng, slow chậm rì
Sleep là ngủ, go là đi
Weakly ốm yếu healthy mạnh lành
White là trắng, green là xanh
Hard là chăm chỉ , học hành study
Ngọt là sweet, kẹo candy
Butterfly là bướm, bee là con ong
River có nghĩa dòng sông
Wait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ
Dirty có nghĩa là dơ
Bánh mì bread, còn bơ butter
Bác sĩ thì là doctor
Y tá là nurse, teacher giáo viên
Mad dùng chỉ những kẻ điên,
Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.
A song chỉ một bài ca.
Ngôi sao dùng chữ star, có liền!
Firstly có nghĩa trước tiên
Silver là bạc , còn tiền money
Biscuit thì là bánh quy
Can là có thể, please vui lòng
Winter có nghĩa mùa đông
Iron là sắt còn đồng copper
Kẻ giết người là killer
Cảnh sát police , lawyer luật sư
Emigrate là di cư
Bưu điện post office, thư từ là mail
Follow có nghĩa đi theo
Shopping mua sắm còn sale bán hàng
Space có nghĩa không gian
Hàng trăm hundred, hàng ngàn thousand
Stupid có nghĩa ngu đần
Thông minh smart, equation phương trình
Television là truyền hình
Băng ghi âm là tape, chương trình program
Hear là nghe watch là xem
Electric là điện còn lamp bóng đèn
Praise có nghĩa ngợi khen
Crowd đông đúc, lấn chen hustle
Capital là thủ đô
City thành phố , local địa phương
Country có nghĩa quê hương
Field là đồng ruộng còn vườn garden
Chốc lát là chữ moment
Fish là con cá , chicken gà tơ
Naive có nghĩa ngây thơ
Poet thi sĩ , great writer văn hào
Tall thì có nghĩa là cao
Short là thấp ngắn, còn chào hello
Uncle là bác, elders cô.
Shy mắc cỡ, coarse là thô.
Come on có nghĩa mời vô,
Go away đuổi cút, còn vồ pounce.
Poem có nghĩa là thơ,
Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.
Bầu trời thường gọi sky,
Life là sự sống còn die lìa đời
Shed tears có nghĩa lệ rơi
Fully là đủ, nửa vời by halves
Ở lại dùng chữ stay,
Bỏ đi là leave còn nằm là lie.
Tomorrow có nghĩa ngày mai
Hoa sen lotus, hoa lài jasmine
Madman có nghĩa người điên
Private có nghĩa là riêng của mình
Cảm giác là chữ feeling
Camera máy ảnh hình là photo
Động vật là animal
Big là to lớn , little nhỏ nhoi
Elephant là con voi
Goby cá bống, cá mòi sardine
Mỏng mảnh thì là chữ thin
Cổ là chữ neck, còn chin cái cằm
Visit có nghĩa viếng thăm
Lie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơi
Mouse con chuột , bat con dơi
Separate có nghĩa tách rời , chia ra
Gift thì có nghĩa món quà
Guest thì là khách chủ nhà house owner
Bệnh ung thư là cancer
Lối ra exit, enter đi vào
Up lên còn xuống là down
Beside bên cạnh, about khoảng chừng
Stop có nghĩa là ngừng
Ocean là biển, rừng là jungle
Silly là kẻ dại khờ,
Khôn ngoan smart, đù đờ luggish
Hôn là kiss, kiss thật lâu.
Cửa sổ là chữ window
Special đặc biệt normal thường thôi
Lazy... làm biếng quá rồi
Ngồi mà viết tiếp một hồi die soon
Hứng thì cứ việc go on,
Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!
Cằm CHIN có BEARD là râu
RAZOR dao cạo, HEAD đầu, da SKIN
THOUSAND thì gọi là nghìn
BILLION là tỷ, LOOK nhìn , rồi THEN
LOVE MONEY quý đồng tiền
Đầu tư INVEST, có quyền RIGHTFUL
WINDY RAIN STORM bão bùng
MID NIGHT bán dạ, anh hùng HERO
COME ON xin cứ nhào vô
NO FEAR hổng sợ, các cô LADIES
Con cò STORKE, FLY bay
Mây CLOUD, AT ở, BLUE SKY xanh trời
OH! MY GOD...! Ối! Trời ơi
MIND YOU. Lưu ý WORD lời nói say
HERE AND THERE, đó cùng đây
TRAVEL du lịch, FULL đầy, SMART khôn
Cô đõn ta dịch ALONE
Anh văn ENGLISH , nổi buồn SORROW
Muốn yêu là WANT TO LOVE
OLDMAN ông lão, bắt đầu BEGIN
EAT ăn, LEARN học, LOOK nhìn
EASY TO FORGET dễ quên
BECAUSE là bỡi ... cho nên , DUMP đần
VIETNAMESE , người nước Nam
NEED TO KNOW... biết nó cần lắm thay
SINCE từ, BEFORE trước, NOW nay
Đèn LAMP, sách BOOK, đêm NIGHT, SIT ngồi
SORRY thương xót, ME tôi
PLEASE DON"T LAUGH đừng cười, làm ơn
FAR Xa, NEAR gọi là gần
WEDDING lễ cưới, DIAMOND kim cương
SO CUTE là quá dễ thương
SHOPPING mua sắm, có sương FOGGY
SKINNY ốm nhách, FAT: phì
FIGHTING: chiến đấu, quá lỳ STUBBORN
COTTON ta dịch bông gòn
A WELL là giếng, đường mòn là TRAIL
POEM có nghĩa làm thơ,
POET Thi Sĩ nên mơ mộng nhiều.
ONEWAY nghĩa nó một chiều,
THE FIELD đồng ruộng, con diều là KITE.
Của tôi có nghĩa là MINE,
TO BITE là cắn, TO FIND kiếm tìm
TO CARVE xắt mỏng, HEART tim,
DRIER máy sấy, đắm chìm TO SINK.
FEELING cảm giác, nghĩ THINK
PRINT có nghĩa là in, DARK mờ
LETTER có nghĩa lá thơ,
TO LIVE là sống, đơn sơ SIMPLE.
CLOCK là cái đồng hồ,
CROWN vương niệm, mã mồ GRAVE.
KING vua, nói nhảm TO RAVE,
BRAVE can đảm, TO PAVE lát đường.
SCHOOL nghĩa nó là trường,
LOLLY là kẹo, còn đường SUGAR.
Station trạm GARE nhà ga
FISH SAUCE nước mắm, TOMATO là cá chua
EVEN huề, WIN thắng, LOSE thua
TURTLE là một con rùa
SHARK là cá mập, CRAB cua, CLAW càng
COMPLETE là được hoàn toàn
FISHING câu cá, DRILL khoan, PUNCTURE dùi
LEPER là một người cùi
CLINIC phòng mạch, sần sùi LUMPY
IN DANGER bị lâm nguy
Giải phầu nhỏ là SUGERY đúng rồi
NO MORE ta dịch là thôi
AGAIN làm nữa, bồi hồi FRETTY
Phô mai ta dịch là CHEESE
CAKE là bánh ngọt, còn mì NOODLE
ORANGE cam, táo APPLE
JACK-FRUIT trái mít, VEGETABLE là rau
CUSTARD-APPLE mãng cầu
PRUNE là trái táo tàu, SOUND âm
LOVELY có nghĩa dễ thương
PRETTY xinh đẹp, thường thường SO SO
LOTTO là chơi lô tô
Nấu ăn là COOK , WASH CLOTHES giặt đồ
PUSH thì có nghĩa đẩy, xô
MARRIAGE đám cưới, SINGLE độc thân
FOOT thì có nghĩa bàn chân
FAR là xa cách, còn gần là NEAR
SPOON có nghĩa cái thìa
Toán trừ SUBTRACT, toán chia DIVIDE
PLOUGH tức là đi cày
WEEK tuần MONTH tháng, WHAT TIME mấy giờ?
Đọc hết bài bạn đã nhớ được bao nhiêu từ nè 😋
Theo Giáo sư Ngô Bảo Châu
song sung blue 在 Hosea Ho Youtube 的最佳貼文
被追趕的我們期望游至彼岸。
空間的昇華、個體的超載、不斷突破後達到的進化。
或是藏躲至黑空間、蒙著眼、小憩片刻,久而久之會遺忘廣大的草原及遼闊的天空。
害怕被操控、不願服從但力不從心。
或許,他/她也該回歸搖籃,成鋼絲鐵線般的傀儡。
________________________________________________________
歌名 Song Title|傀儡搖籃曲 (Puppet Lullaby)
藝人 Artist|Hosea
作詞人 Lyrics|Hosea
作曲人 Composition|Hosea
製作人 Producer|arkn
聯合製作 Co-Producer丨Sam Hwang
編曲人 Arrangement|arkn, Sam Hwang
配唱師 Vocal Production|arkn
錄音師 Recording Engineer|arkn
錄音室 Recording Studio|Spotlight X Studio
混音師 Mixing Engineer|Sean M. Sinclair 宋星凱
混音工作室 Mixing Studio|這家錄音室 Resident Studios
母帶後製 Mastering Engineer|Derek Snyder
母帶後製工作室 Mastering Studio|Polygon Mastering
製作 Production|沙西米影像有限公司
監製 Executive Producer|一盞 EthanYIJAN
導演 Director|張佑任 Yoren
製片 Producer|王姿元 Wang Tzu Yuan
製片助理 P.A.|王新年Xinnian Wang
製片廠務 P.A.|周昀佑(阿三)Lgthree
攝影 D.O.P.|宋秉諭(孤單山姆)Sam Lonely
跟焦師 Focus Puller|王奕儒 Yi Ru Wang
攝影助理 Assistant Camera|林昭汝(藍藍)Blue
攝影器材 Photographic Equipment|王奕儒
燈光 Gaffer|宋秉諭(河馬) Hippo Sung
燈光助理Gaffer Best Boy|許文耀 Xu, Wen-Yao
燈光助理 Gaffer Best Boy|周陳斌 Chou, Chen-Pin
燈光器材 Light Equipment|貞寶影業、仙人掌影業
美術 Art Director|傅沁玲 Chin Fu
美術廠務 Art Assistant|曾華健 Bubble Tzeng
平面攝影師|尹崇懿 Yin Chong Yi
彩妝Makeup|Alice Liang
髮型 Hair|Po Tsang Ho
造型 Stylist|Roi 若伊
剪接 Editor|張佑任 Yoren
調光 Colorist|張佑任 Yoren
後期導演 Post-Production Co-ordinator|曾浚瑞 Reh
動畫製作 3D |曾浚瑞 Reh
合成製作 VFX|張佑任 Yoren / 曾浚瑞 Reh
字卡設計 Graphic Designer|蘇彥竹 Andrew Su
場地協力 Venue Provided|你我實景攝影棚
________________________________________________________
歌詞:
Verse 1
I think I gotta go
鋼絲鐵線等著我
陡峭的山坡
今晚倒影顯的比昨晚多
And then I realized
再多努力 徇私舞弊
保持清醒 顯得滑稽
增添腐劑 醜陋身軀覆蓋一件霞衣
傀儡的誕生
等著這場沒意義戰爭結束
現實裡的探測
暴風雨的歡樂
趕著 忐忑 記憶萌起如新
有著逃兵 膽戰心驚 如今只能當心
這個社會太多菁英 就像浮雲 且不忘顧我門鈴
豎起耳朵仔細聆聽 戰戰兢兢 各個精兵綴片四面八方
平民不能觸碰神仙的意境
勝者為王 敗者為寇
you know what I mean
Hook:
Harmony sing along the melody
(I think I gotta go)
Verse 2
這個感覺
所有事物擱置
顛倒日夜
And I’m still feel so lonely
怎麼辦 我的範 擱著腕
我的善 但
他們正在看
How am I supposed to be the better one
我把注定的鐵線扯斷 woo
晨曦渴盼 woo 再更加更加叛逆點 woo
自信加點酒 woo
所謂的孤獨就是無數黑暗充斥
再昇華一個次元也抵擋不住
這個攻勢 yah
成功的方程式 yah
選擇順從避開就能夠被黑暗吞噬 yah
他們告訴我要再檢點些
我只想眾人遠點些
順從 認同 困籠 旋轉了好幾遍
在沼澤尋找刀光劍影
石柱旁看到希望遍地
開頭似乎沒我想像中的絢麗
間隙中的窺探是我唯一救贖
Hook:
Harmony sing along the melody
(I think I gotta go)
song sung blue 在 派偉俊 Patrick Brasca Youtube 的最讚貼文
「Sometimes my heart just feels so cold, so cold...」
眼淚藏不住我 痛苦追逐著我 分不清楚現實與夢
Stream and download #cold here :
https://patrickbrasca.lnk.to/cold
滴答滴答一分一秒的過去,而我卻在時間的消逝中想要做得更多…
派偉俊Patrick 用略帶頹廢慵懶的唱腔唱出身處喧嘩都市的人們,在生活中遇到的各種無法逃避的負能量。每個人都會有陷入情緒輪迴的時候,而找到自己釋放負能量的方式反而才是我們需要去面對的挑戰,創作能量滿載的Patrick 表示自己化解負面情緒的最佳方法就是寫歌。派偉俊選擇用音樂為自己表達,最終希望自己在走出負能量的夢饜後,依然無所畏懼回到創作者的本質。
Cold feat. @莫宰羊
詞/曲:派偉俊 / 莫宰羊
Sometimes my heart just feels so cold
眼淚藏不住我
分辨不出現實和夢
陷入失控
惡魔在我腦中
痛苦追逐著我
我還是搞不懂 為何他會離開我
Sometimes my heart just feels so cold, so cold
說出口不能收回 現在才開始後悔離開我身邊
那些痛都已麻醉 靈魂像被判了罪
She said she’s in love with me, I wish I felt the same
身體像被掏了空 眼前一片黑
情緒就快要失控 沒人會體會
給得再多都浪費
(莫宰羊)
攤了牌 免得快要憋壞
整個宇宙都憂鬱 hey huh
當我還 以為能夠懈怠
有的突然全被抽去 hey huh
我懂我懂 你有想法 難改變的想法
你的意思 讀不懂 像QRcode 掃便利商店的條碼
我幹嘛要這樣子一而再而三的輪迴
再漂亮的裝飾隨著時間流逝粉碎
悲傷快樂力爭回去當時那個氛圍
誰來 誰來 幫幫我
人間的悲歡哪離合煩悶憂愁
誰來 誰來 救救我
獻給你 我的心 也一無所求
音樂製作 SONG CREDIT |
詞Lyrics:派偉俊Patrick Brasca /莫宰羊
曲Composer:派偉俊Patrick Brasca /莫宰羊
製作人Producer:派偉俊Patrick Brasca
編曲Arrangement:派偉俊Patrick Brasca
和聲Backing Vocal:派偉俊Patrick Brasca
錄音師Recording Engineer:派偉俊Patrick Brasca
錄音室Recording Studio:JVR Studio
混音師Mixing Engineer:Bob Horn
混音室Mixing Studio:Echo Bar Studios
母帶後期處理工程師Mastering Engineer:Chris Gehringer
母帶後期處理工作室Mastering Studio:Sterling Sound
MV製作 MUSIC VIDEO CREDIT |
影像製作公司 Video Production Company | BROYA ICEBOX 博業冰箱有限公司
導演 Director | Vincent Wang
監製 Executive Producer | ANBA
製片 Producer | 胡瑋中 Wei Chung Hu
製片助理 Production Assistant | LuLu
攝影指導 DoP | 孤單山姆 Sam Lonely
跟焦師 Focus Puller | 王奕儒 Yi Ru Wang
攝二助 AC | 林昭汝 Blue
燈光師 Gaffer | 河馬宋 Hippo Sung
燈大助 Best Boy | 蕭立豪 Ail Hau Hsiao
燈二助 Best Boy | 李官彥 Guan Yan Li
美術設計 Art Director | 吳宜玫51 Wu
美術助理 Art Assistant | 魏麷諭 Wei Feng Yu、何芷馨Yogurt
後期 Editor | Vincent Wang
合成 Compositor | 惡魔貓哥Calvin Wu
字體設計 font design | K.Often
調光 Colorist | 惡魔貓哥Calvin Wu
平面側拍 Still Photographer | 神童 yasashi.man
花絮側拍 BTS | Hank Wu、Mercy Creatives
藝人妝髮 Artist Makeup & Hair | 簡偉文 Chien Wei Wen / 美少女工作室prettycool
藝人造型 Artist Stylist | 翁凡耘 Amber.W
老車協力特別感謝 Special Thanks | O’KCAL COLA.co
場地協力 Special Thanks | 美國渡假村
派偉俊 Patrick Brasca
Instagram https://www.instagram.com/patrickbrasca
Facebook https://www.facebook.com/patrickbrasca
Weibo http://www.weibo.com/patrickbrasca
JVR Music
Official Website : http://www.jvrmusic.com
Lyric MV: https://goo.gl/JjelVn
#派偉俊 #莫宰羊 #cold
song sung blue 在 Cy Leo Youtube 的精選貼文
The perfect song to say goodbye to my fellow friends in Hong Kong before my departure tonight to New York.
This was the ending number from the online farewell show 'To Tomorrow' at Innonation earlier.
It was most beautifully written by Terrence Lam and sung by Eason Chan originally. Definitely my favourite canto pop tune from 2020.
Check out the full show at:
https://youtu.be/ETrYQuAFw7s
Keyboard: Joyce Cheung
Double Bass: Justin Siu
Drum: Blue Kwok