🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 13 🌸
1. socio-
- "xã hội"
- VD: sociolinguistics (ngôn ngữ học xã hội), socio-political (thuộc chính trị xã hội), socio-economic (thuộc kinh tế xã hội)
2. -some
a, với danh từ hoặc động từ tạo tính từ chỉ đặc tính của từ gốc
- VD: bothersome (gây phiền phức), meddlesome (thích xen chuyện người khác), quarrelsome (thích gây gổ), adventuresome (thích mạo hiểm)
b, với danh từ, động từ hoặc tính từ tạo tính từ chỉ ý "gây ra" một cảm xúc gì
- VD: loathsome (đáng ghét, ghê tởm), awesome (gây kinh sợ), fearsome (đáng sợ), irksome (làm mệt mỏi), tiresome (làm mệt mỏi), troublesome (quấy rầy), worrisome (đáng lo, làm lo lắng), wearisome (làm mệt mỏi), burdensome (là gánh nặng cho)
c, với số nhỏ như hai, ba, bốn tạo danh từ chỉ "một nhóm người"
- VD: twosome (nhóm hai người), threesome (nhóm ba người), foursome (nhóm bốn người)
d, "thể"
- VD: chromosome (nhiễm sắc thể), ribosome (thể ribôxôm)
3. -speak
- cách dùng thông dụng trên báo chí, với danh từ chỉ một ngành nghề hoặc tên riêng tạo danh từ mới chỉ "ngôn ngữ đặc trưng" của danh từ gốc
- VD: lawyer-speak (ngôn ngữ của luật sư), computer-speak (ngôn ngữ của máy tính [thuộc lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, không phải ngôn ngữ lập trình]), teacher- speak (ngôn ngữ của thầy giáo), media-speak (ngôn ngữ của phương tiện đại chúng), consumer-speak (ngôn ngữ của người tiêu dùng)
4. step-
- với danh từ chỉ *thành viên trong gia đình* tạo danh từ mới chỉ thành viên gia đình không có quan hệ ruột thịt với *bạn* nhưng có với người mà bạn có mối quan hệ trong gia đình. Tiếng Việt dịch là "ghẻ", "kế"
- VD: stepson (con trai ghẻ), stepfather (cha ghẻ), stepmother (mẹ kế), stepbrother (anh/em ghẻ)
5. -stricken
- với danh từ có nghĩa *tiêu cực* tạo tính từ liên quan chỉ ý "bị danh từ gốc tác
động mạnh (theo hướng xấu)"
- VD: awe-stricken (kinh ngạc), fear-stricken (sợ hãi), famine-stricken areas (những vùng bị nạn đói), poverty-stricken families (những gia đình nghèo túng), horror- stricken (hoảng sợ), conscience-stricken killer (tên giết người bị cắn rứt lương tâm), grief-stricken (buồn bã vô cùng), war-stricken countries (quốc gia bị chiến tranh ảnh hưởng)
6. sub-
a, với danh từ tạo danh từ mới chỉ ý "phụ, con"
- VD: subset (tập hợp con), sub-group (nhóm nhỏ, nhóm phụ), sub-structure (cấu trúc con), subtotal (tổng phụ), sub-agent (đại lý con), sub-committee (tiểu ban)
b, "dưới, kém hơn"
- VD: substandard (dưới tiêu chuẩn), sub-zero temperature (nhiệt độ dưới 0 độ), subconscious (thuộc tiềm thức), subsea (dưới biển), submarine (tàu ngầm), sub- surface (dưới mặt đất), subnormal (dưới mức bình thường), subsonic (dưới tốc độ âm thanh)
7. super-
- "quá mức bình thường; siêu; ở trên". Có thể đứng riêng trong văn nói với nghĩa "siêu".
- VD: supersonic (siêu thanh, vượt tốc độ của âm thanh), supernatural (siêu nhiên), supercomputer (siêu máy tính), super-hero (siêu anh hùng), superman (siêu nhân), supermarket (siêu thị), superstar (siêu sao), superstructure (cấu trúc thượng tầng)
8. sur-
- "ở trên; thêm"
- VD: surcharge (tiền trả thêm, phụ phí), surreal (siêu thực), surplus (thặng dư)
9. sym-, syn-
- "cùng; cùng nhau; giống nhau"
- VD: symbiosis (sự cộng sinh), symmetrical (đối xứng), sympathy (sự đồng cảm), synonym (từ đồng nghĩa), synthesis (sự tổng hợp)
「surreal synonym」的推薦目錄:
- 關於surreal synonym 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文
- 關於surreal synonym 在 Meaning Of Surreal | Examples | Adjective, Noun | Urdu/Hindi 的評價
- 關於surreal synonym 在 meaning - Usage of “surreal” 的評價
- 關於surreal synonym 在 Kafkaesque - Describing characters, Bizarre, Synonym 的評價
- 關於surreal synonym 在 VICE - This photographer captures surreal optical... - Facebook 的評價
surreal synonym 在 meaning - Usage of “surreal” 的推薦與評價
Surreal has the definition that you give, but it typically doesn't describe a ... Surreal is sometimes used as a funny synonym for "very ... ... <看更多>
surreal synonym 在 Kafkaesque - Describing characters, Bizarre, Synonym 的推薦與評價
Jan 18, 2014 - Definition: marked by surreal distortion and often a sense of impending danger; a nightmarish complex, bizarre, or illogical quality. ... <看更多>
surreal synonym 在 Meaning Of Surreal | Examples | Adjective, Noun | Urdu/Hindi 的推薦與評價
In this video I have explained the word Surreal with examples/ synonyms /Antonyms.Meaning: غیر حقيقی Unreal; Like a dreamExamples: 1. ... <看更多>