【產後營養大流失,外觀有夠憔悴!MAVROS烏麗絲洗髮精+精萃露幫我留住青春髮色】
懷孕之前,我一直有染髮的習慣,發現懷孕之後,醫師交代我必須停止染燙,因此開啟了我的黑髮人生。
留了黑髮才發現,擁有一頭烏黑亮麗的頭髮實在不容易,髮色及髮量反映了我們的營養狀態,如果蛋白質吃不夠、omega-3、營養素缺乏,都有可能產生髮量稀疏、灰白髮的問題,我孕期當中就有好幾次發現自己有幾根逐漸由黑轉淡的白金色髮、灰白髮。
產後營養流失,加上擠奶餵奶整天行程緊湊的壓力,也很容易造成髮色淡化,所以我在產前就準備好MAVROS烏麗絲洗髮精以及烏麗絲精萃露來保養。
頭髮之所以能夠呈現烏黑亮麗,主要在於體內melanin(黑色素)的合成效率,如果體內合成黑色素的效率不佳或是製造黑色素的原料不足,頭髮就容易呈現灰白色。
Mavros是全球首創毛髮『激黑深亮』品牌,它使用了一種叫Melanogen 黑諾基®,是乳鐵蛋白衍生物,能夠在髮根核心中的「造黑工廠」激活出更多Tyrosinase(酪胺酸酶),幫助體內的tyrosine(酪胺酸)轉換成melanin(黑色素),因此在使用產品的同時,日常飲食可以多攝取富含酪胺酸食物,像是鯖魚、鮭魚、牛奶、黑豆,以及幫助頭髮健康生長的核桃、芝麻、海帶,效果會更顯著。
#MAVROS烏麗絲精萃露
MAVROS烏麗絲精萃露是透明的水狀質地,沒有顏色也沒有香味。它99%以上為天然成分,使用了跟維持髮色有關的Melanogen黑諾基、新肌素Renecin以及酪胺酸Tyrosine這三個主要成分,新肌素的功能是複製更多的造黑工廠,酪胺酸Tyrosine是髮色激黑的核心原料,再加上多種植物精萃,就能夠達到賦活調理、加深髮色的功效。
每天早晚噴在頭皮表面,稍微按摩使其吸收,質地非常清爽帶有一些涼感,不會刺激及油膩,不要只用在有灰白髮的地方,因為頭皮老化是持續進行,建議整頭使用。
由於MAVROS烏麗絲精萃露不是藥物,所以使用效果端看個人頭皮健康,建議可以以三個月為周期來觀察:灰白髮量是不是沒有再增加、髮質是變得更好、更亮、灰白髮是否變得較為金色或褐色、灰髮顏色是否變深…等。其實養髮就和飲食調理一樣,效果不會像仙丹一樣立刻顯現,一定要持之以恆,才能看見效果。
我是覺得預防勝於治療,如果已經看到幾根變成褐色或白金色的灰白髮就可以開始使用,不然等到越長越多、一發不可收拾的時候才找解決辦法就來不及了。舉個例子,像我們都會補充保健品來維持身體健康,髮色也一樣,烏麗絲精萃露就像頭髮的保健品,作為每天例行性的頭皮保養來鞏固髮色,頭髮自然變得年輕健康,就不需要頻繁染髮,傷害頭皮又擔心影響身體。
#MAVROS烏麗絲洗髮精
要有健康亮麗的髮色,須從清潔做起。烏麗絲洗髮精是專為有灰白髮族群所開發的專用洗髮精,除了有添加的「Melanogen黑諾基」能夠減緩髮色流失,成分中有96%以上植物基底潔淨配方,我產後住院整整一周沒有洗頭,累積了許多油垢及髒污,也能夠溫柔的清洗乾淨,頭皮有重新呼吸的感覺,吹乾後髮絲也非常柔順不糾結。
因為我的髮尾仍擁有一些之前染燙受損的頭髮,清潔後會比較乾澀,因此髮尾我還會搭配潤髮產品一同時用,讓整體髮質看起來更好。
Melanogen 黑諾基®這個激黑胜肽成分,榮獲國際分子醫學期刊肯定,與美中台三國國際專利,沒有藥物、重金屬成分,因此不論是孕期或產後哺乳都可以放心使用,男性有灰白髮困擾,也不用擔心使用後影響生理功能。
髮色和自身的營養狀態、基因遺傳、壓力也有很大的關連,不是年長才會有髮色困擾,現代人壓力大、營養不均的現象很普遍,身邊很多朋友明明年紀才30歲左右,就飽受灰白髮所苦,頻繁染髮除了很傷髮質也很傷荷包,從飲食、作息還有日常清潔保養做起,我認為是更好的根治方法!
不要等灰白髮變雪白才改變❗️鞏固髮色立即行動:https://bit.ly/37j2lPy
即日起~8月8日止,購買烏麗絲激黑深亮組,還多送一支得爾美 全護活妍煥膚乳(市價1800元),這支乳液添加獨特修護成分Renecin新肌素,能溫和煥膚、對抗老化。頭髮持續Hold住激黑,也要同時hold住肌齡!
烏麗絲粉絲頁網址: https://www.facebook.com/mavros.hair
#Mavros烏麗絲 #烏麗絲洗髮精 #烏麗絲精萃露 #頭皮清潔 #髮色調理 #Melanogen黑諾基® #乳鐵蛋白 #灰白髮 #加深髮色 #賦黑灰髮 #鞏固髮色
#減少染髮次數
tyrosine melanin 在 小小藥罐子 Facebook 的精選貼文
【藥妝攻略】破解美白的秘密
〈美白?淡斑?搽咩好?〉
宋玉在《登徒子好色賦》一文裡,曾經提到楚國一個鄰家女孩,單是樣貌,便已經沉魚落雁、閉月羞花,冠絕楚國,絕對有資格參選楚國小姐,角逐后冠殊榮,形容這位「東家之子,增之一分則太長,減之一分則太短,著粉則太白,施朱則太赤。眉如翠羽,肌如白雪……」
好!停!說到這裡,便夠了。
誠然,「肌如白雪」,說到審美觀,古人愛白,今人一樣愛白,不是嗎?
單是看一看市面上的護膚品、化妝品,往往便已經可以看得出一些端倪了。
看!這些產品,不是經常標榜自己擁有「美白」、「煥白」、「淡斑」、「去斑」這些功效,作為賣點,用來推廣品牌,作為招徠,用來吸引顧客嗎?
唔……誠然,古今中外,愛美一直是人類的天性。
常言道:「一白遮三丑。」只要擁有白皙的皮膚,便能夠力挽狂瀾,遮蓋很多外貌上的瑕疵,補回不少分數,提升自己的顏值,提高自己的魅力。
說真的,各位看倌,看到這些美白產品的時候,可能會感到奇怪:
「嘩!藥罐子!這些美白產品,真的這麼神奇,如同修圖一樣,點一點,便立刻美白淡斑,這怎麼可能?葫蘆裡到底賣什麼藥?」
對,誠如看倌所言,這些產品,既不是修正液,又不是漂白水,既不能染白,又不能漂白,再怎麼想,總是好像不能跟染髮劑一樣,讓肌膚「逐漸變白,又得,立即變白哂,亦得,得左。」對吧?
實際上,凡事都有可能(Nothing Is Impossible),一些美白產品,偏偏就是擁有這種獨一無二的功能,能人所不能,能白所不白。
問題是,到底如何辦得到呢?
首先,說到美白,其中一種常用的成分,主要是Hydroquinone。
Hydroquinone,在藥理上,是一種酪氨酸酶抑制劑(Tyrosinase Inhibitor),作用原理,顧名思義,主要在抑制黑色素細胞(Melanocyte)裡面的酪氨酸酶(Tyrosinase),轉化酪氨酸(Tyrosine),進化成為二羥苯丙氨酸(Dihydroxyphenylalanine, DOPA),從而抑制二羥苯丙氨酸進一步轉化成為黑色素(Melanin),減少黑色素的產生,達到美白淡斑的效果。
除此之外,Hydroquinone還可以抑制黑色素細胞的新陳代謝,讓這些細胞不能如常運作,從而癱瘓這些細胞的正常功能,減少黑色素細胞的數量,進一步減少黑色素沉著,加強美白、淡斑的功效,一般適用於治療色素過度沉著(Hyperpigmentation)這些皮膚問題,例如黑斑(Melasma)、雀斑(Freckles)、老年斑(Senile Lentigines)。
過往,Hydroquinone一直被譽為「皮膚漂白劑(Skin Bleaching Agent)」,藥如其名,如同漂白劑一樣,跟皮膚漂一漂白,去一去斑,擊退色斑。
在劑型上,主要是外用為主的,基本上,可以分為軟膏(Cream)、凝膠(Gel)兩種。
在劑量上,主要是2%、4%兩種。
在用法上,一般建議,主要如下:
第一,在藥效上,Hydroquinone抑制酪氨酸酶的功能,屬於可逆性(Reversible),簡單說,不是單程路,而是雙程路,「我可以往,彼可以來(《孫子兵法.九地》)」,有來有往,這就是說,在塗抹的過程裡,在光線的照射下,黑色素還是可能會繼續產生的,所以,藥效便會較慢,療程自然便會較長。
這就是說,Hydroquinone需要時間發揮藥效,不會立刻見效,所以,不會像橡皮擦、魔術棒一樣,擦一擦、點一點,瞬間變白,而是需要耐性,連續塗抹一段時間,目的在給予藥物足夠的時間,抑制黑色素的產生,慢慢減淡色斑,直至達到理想的美白、淡斑效果為止。
理論上,一般而言,Hydroquinone大約在4星期內,便會開始發揮藥效。但是,如果連續塗抹3個月後的話,情況還是沒有改善的跡象,好像塗了等於沒塗一樣,在相當程度上,便可能代表Hydroquinone未必能夠有效擊退這些頑固的色斑。
這時候,一般建議,還是諮詢一下醫生的專業意見,看一看是否需要轉用其他方案,例如激光、彩光。
當然,話說回來,所謂「理想的效果」,在定義上,多多少少,總是帶著一點主觀的味道,白,到底要多白,淡,到底要多淡,在相當程度上,真的取決於用藥者的個人觀感、主觀期望,所以,實際的時間,是長是短,真的因人而異,一切很難說。
第二,在光線的照射下,例如陽光、紫外線,Hydroquinone便可能會吸收色光、紫外光,進行光氧化(Photo-oxidation)的化學反應,氧化成為p-benzoquinone,便可能會破壞藥性,削弱藥效。
除此之外,p-benzoquinone還是棕色的,這就是說,還可能會影響外觀。
所以,在調配上,藥廠還可能會添加Sodium Metabisulfite這種抗氧化劑(Antioxidant),目的在延緩Hydroquinone的氧化,延長保質期。
同時,在用法上,一般建議,晚上使用,目的在盡量減少藥物曝光的機會,避免藥物受到光源的照射,從而預防藥物受到氧化,達到防曬的效果。
第三,在相當程度上,Hydroquinone擁有一定的刺激性、致敏性,所以,一般建議,在首先塗抹後24小時內,留意相關的部位,有沒有出現過敏反應,例如紅、腫、熱、癢,如果真的出現過敏的話,當然不建議使用。
第四,塗抹的時候,一般建議,盡量避免接觸黏膜,例如眼睛、鼻腔、口腔,減少藥物所帶來的刺激。
第五,因為Hydroquinone採用一種「無差別」的模式,美白淡斑,所以,塗抹的時候,除了「點對點」外,針對色斑,各個擊破,還需要盡量避免塗抹在色斑以外的白皙皮膚,避免出現「沒有最白,只有更白」的情況,從而減少出現色差的機會。
還有,使用後,建議使用肥皂、梘液,清洗乾淨雙手,清除殘留在手上的藥物,除了避免誤服外,同時還減少雙手「被漂白」的機會。
在副作用上,如上文所述,Hydroquinone擁有一定的刺激性,塗抹的時候,可能會出現乾燥、紅斑(Erythema),還可能會出現搔癢感(Pruritus)、刺痛感(Stinging),還可能會誘發刺激性接觸性皮膚炎(Irritant Contact Dermatitis, ICD)。
還有,如果長期連續使用的話,反過來,可能會讓色素沉積在真皮層(Dermis)裡,誘發一種稱為「褐黃病(Ochronosis)」的病症,這時候,皮膚會出現一些藍黑色的色斑,影響外觀,漂白不成,反而會染黑。所以,一般而言,不建議連續使用超過6個月。
#美白 #煥白 #淡斑 #去斑 #Hydroquinone
#你白 #李白
tyrosine melanin 在 Ốc Thanh Vân Facebook 的最讚貼文
VIÊN UỐNG TRẮNG DA CHỐNG NẮNG HINEKO.
HINEKO THE SUN AA+ for PRO.
Viên uống dưỡng trắng da từ bên trong và chống nắng, chống lão hoá đến cấp độ tế bào của HINEKO.
Gồm các thành phần:
Thành phần 1: Nutrox Sun
•Bảo vệ da của toàn bộ cơ thể khỏi các tia cực tím ( những chỗ khó bôi kem chống nắng như khoé mắt, môi, sau lưng v.v.. )
•Không giống kem chống nắng, không phải lo lắng việc phải bôi lại sau 2-3h hoặc bôi không đồng đều trên da .
•Thời gian tác dụng lên đến 24 giờ , đủ cho 1 ngày .
Tác dụng chống nắng sẽ trở nên mạnh hơn và hiệu quả hơn nếu uống liên tục. Thời gian uống trước khi ra nắng từ 30-45 phút rất tiện lợi.
Ngăn ngừa những rắc rối da và lão hóa, hạn chế hắc tố nâu sinh sản.
•Không bị mẫn cảm , kích ứng da như kem chống nắng.
Thành phần (2) : Oralis- Chiết xuất từ lá Ô liu.
Ô liu có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và từ lâu đã được biết đến với tính chất dược liệu của chúng. Bề mặt lá ô liu rất giàu tannin và lá trưởng thành có màu xanh xám. Thói quen ăn kiêng của ẩm thực Địa Trung Hải với nhiều dầu ô liu và ô liu cho là có tác dụng hỗ trợ giảm tỷ lệ mắc bệnh tim mạch vành và ung thư thấp cho những người ở khu vực Địa Trung Hải.
Oralis là một chiết xuất chứa 20% hoặc nhiều hơn polytyrosol, một hoạt động chống oxy hóa rất cao được gọi là hydroxytyrosol.
Hydroxytyrosol được cho là có khả năng hấp thụ gốc oxy hóa gấp 10 lần so với trà xanh và gấp đôi so với CoQ10.
Năm 2011, Cơ quan an toàn thực phẩm châu Âu (EFSA) tuyên bố rằng "uống 5 mg hydroxytyrosol (hoặc oleuropein) hàng ngày sẽ ngăn chặn quá trình oxy hóa cholesterol LDL"
Thành phần 3: Chiết xuất từ quả lựu (Axit Ellagic).
Lựu đã được sử dụng cho mục đích y học và đã được lưu trong nhiều cuốn sách y tế.
Ví dụ, lựu xuất hiện trong sách y học của Hippocrates ở Hy Lạp cổ đại và trên các tạp chí lịch sử tự nhiên của Plinius ở Rome cổ đại. Theo đó, quả lựu được cho là tốt để phòng ngừa tiêu chảy, kiểm soát ký sinh trùng và lớp phủ loét.
Ở Iran, nơi sinh ra của quả lựu, nó đã được sử dụng làm thuốc thô và thực phẩm từ thời cổ đại có niên đại từ 6000 năm trước cho đến nay với tư cách là trái cây của cuộc sống. Hiện tại, người ta đã làm rõ rằng lựu có tác dụng lọc máu và được sử dụng rộng rãi. Trong những năm gần đây, người ta đã thấy rõ rằng lựu có chứa một lượng lớn estrogen, được cho là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa mãn kinh và loãng xương.
Lựu rất giàu polyphenol như axit ellagic, tannin và cyanidin. Các khoáng chất khác như canxi, phốt pho, sắt, natri, kali, vitamin B1, vitamin B2, niacin, vitamin C, v.v ... cũng rất phong phú.
Chiết xuất từ quả lựu là một chiết xuất có chứa hơn 80% axit ellagic, một polyphenol. Axit ellagic có tác dụng chống oxy hóa, làm trắng da, hỗ trợ ức chế ung thư da. Các chất chiết xuất từ quả lựu khác cũng có tác dụng thúc đẩy tổng hợp collagen, tác dụng kháng khuẩn và kháng vi-rút và tác dụng chống viêm. Axit Ellagic đã được Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi phê duyệt vào năm 1996 như là một loại thuốc bán làm trắng da.
Xét nghiệm làm trắng tế bào
Tác dụng làm trắng của axit ellagic là tác dụng ức chế hoạt động tyrosinase (liên kết với các ion đồng trong tyrosine cần thiết để kích hoạt tyrosinase). Tác dụng ức chế Tyrosinase tương đương với arbutin.
* IC50 là nồng độ ức chế 50%.
Đây là một trong những chỉ số để thể hiện mối quan hệ giữa chất ức chế và protein mục tiêu.
Chất ức chế cần bao nhiêu để ức chế một nửa protein đích
Điều này cho thấy giá trị này càng nhỏ thì hoạt động ức chế càng cao.
Thành phần 4: L- cystine có tác dụng làm trắng da.
1)Nó có tác dụng ngăn chặn việc sản xuất melanin gây ra các đốm đen. Tác dụng ức chế Tyrosinase.
2)Sự đổi màu của melanin đen: L-cysteine làm mất màu melanin đen trên da cùng với vitamin C.
3)Tăng melanin màu da.
3) Melanin quá mức được thải ra: Giúp chuyển hóa da và thải melanin dư thừa một cách trơn tru.
Thành phần 4: Vitamin A và Vitamin E.
Vitamin E có thể có tác dụng hiệp đồng bằng cách uống vitamin C cùng nhau.
Vitamin E bảo vệ phần nhờn của cơ thể khỏi oxy hoá . Tại thời điểm này, nếu vitamin C có mặt cùng nhau, nó sẽ lấy lại vitamin E đã cạn kiệt và hao mòn.
*Vitamin E là vitamin tan trong chất béo có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
Có tác dụng bảo vệ cơ thể khỏi oxy hoá . Nó có hiệu quả trong việc ngăn ngừa các bệnh liên quan đến lối sống bằng cách ngăn ngừa lão
hóa mạch máu, da và tế bào, và thúc đẩy lưu thông máu, và còn được gọi là vitamin trẻ hóa.
*Vitamin C là vitamin tan trong nước với tác dụng chống oxy hóa mạnh.
Tăng chức năng miễn dịch. Thúc đẩy sản xuất collagen. Ức chế sản xuất melanin. Tăng hấp thu sắt. Tham gia vào quá trình hấp thụ và chuyển hóa canxi. Tham gia vào quá trình chuyển hóa axit amin. Tham gia vào quá trình chuyển hóa đường. Ức chế giải phóng histamine gây ra bởi phản ứng dị ứng. Có nhiều hành động khác nhau như thúc đẩy sản xuất hormone làm giảm căng thẳng. Nó là một loại vitamin đa năng với tác dụng làm đẹp da và ngăn ngừa bệnh tật.
Thành phần 5: Vitamin D.
Vitamin D là một trong những vitamin tan trong chất béo.
Ngoài việc được cung cấp từ thực phẩm, nó là một loại vitamin có thể được tạo ra trong cơ thể chúng ta khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Do đó, nó còn được gọi là vitamin ánh nắng.
Vitamin D có chức năng thúc đẩy sự hấp thụ canxi và phốt pho ở ruột non và thận, do đó duy trì nồng độ canxi trong máu và tạo xương chắc khỏe. Nghiên cứu gần đây đã thu hút sự chú ý như một loại vitamin giúp tăng khả năng miễn dịch và giúp ngăn ngừa ung thư. Nó cũng có tác dụng tăng cường khả năng khử trùng của da và tăng chức năng rào cản.
Thực phẩm giàu vitamin D tương đối hạn chế, bao gồm hải sản, trứng và nấm. Tuy nhiên, do những thay đổi trong thói quen ăn kiêng, lượng vitamin D ở người Nhật đang bị thiếu hụt. (Hình 1)
Hơn nữa, lượng vitamin D được tổng hợp trong cơ thể bằng cách tránh các tia cực tím có xu hướng bị thiếu hơn nữa. Theo tính toán của Viện nghiên cứu môi trường quốc gia và Trung tâm môi trường toàn cầu, thời gian chiếu xạ cần thiết để sản xuất vitamin D cần thiết trong một ngày được thể hiện trong Hình 2. Bạn có thể thấy rằng thời gian tiếp xúc với ánh sáng mặt trời cần thiết khác nhau tùy thuộc vào mùa và nơi bạn sống.
Để sản xuất vitamin D cần thiết cho cơ thể, mong muốn loại bỏ tình trạng thiếu vitamin D bằng cách ăn uống và tắm nắng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng bổ sung cho những người muốn tránh tia cực tím.
VIÊN UỐNG TRẮNG DA CHỐNG NẮNG HINEKO.
HINEKO THE SUN AA+ for PRO.
Giá: 1350k/ hộp 30 viên.
🐌Mỹ phẩm Ốc mama - Làm đẹp cùng Ốc Thanh Vân.
http://www.facebook.com/octhanhvan.dvmc
www.facebook.com/ocmama.octhanhvan
#ocmama #octhanhvan
📍 Ốc mama 22 Đào Tấn, P.5, Q.5, TP.HCM (gần chợ Hoà Bình, giữa Trần Tuấn Khải và Võ Văn Kiệt)
⏰ 10g - 21g
☎️ 0932.2000.32 - 0903.300.230