TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHO DẠNG PROCESS TRONG#IELTSWRITING TASK 1
Bài viết tổng hợp các cụm từ hay cho 2 dạng Process: man-made và natural.
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG MAN-MADE
- to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
- to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
- to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
- breaks it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
- to be mixed with: được trộn với
- to be either put in a mould or cut by a wire cutter: hoặc được đưa vào 1 cái khuôn hoặc được cắt bởi 1 cái máy cắt gạch
- well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
- to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
- to be then heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
- moderate temperature: nhiệt độ vừa phải
- to be cooled: được làm nguội
- to be packaged: được đóng gói
- to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển đi đâu đó
- to be picked by hand: được hái bằng tay
- to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
- to be sold to …: được bán cho …
- to be harvested: được thu hoạch
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHO DẠNG NATURAL
- experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể
- pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau
- lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng
- begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng
- hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày
- hatch into …: nở thành con gì
- the hatching process: quá trình nở
- to be … cm in length/ to be … cm long: dài … cm
- vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng
- to be termed …/ to be commonly called …: được gọi chung là …
- grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành
make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành
- emerge/appear: xuất hiện
- feeding grounds: khu vực kiếm ăn
- feed on…: ăn cái gì
- external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong
- grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước
- grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước gấp đôi
- shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng
- moult several times: thay lông vài lần
- breathe underwater: hít thở dưới nước
- make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách dài
- the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại
- the life cycle takes/lasts …. days/weeks/…: vòng đời kéo dài …. ngày / tuần / …
- after …days/weeks of development: sau … ngày / tuần phát triển
- normally live for … to … weeks/months/years: thường sống từ … đến … tuần / tháng / năm
- over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần
- to be covered with …: được che phủ, bao phủ bởi …
- build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất
- under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu
- in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi
PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé:
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-task-1-process/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有8部Youtube影片,追蹤數超過203萬的網紅Muscle Watching,也在其Youtube影片中提到,[コラボ] プリアンカさんのチャンネルはこちら→https://www.youtube.com/channel/UCLLOqyUv2ogyM5m8CPVW8hA 滝汗スパルタ部(日本語ライブ) → https://www.youtube.com/channel/UCTeybSdoGu2wkHjbRW...
weeks cm 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG #IELTSWRITING TASK 1 CHO DẠNG PROCESS
🔖MAN-MADE PROCESS
- to be dug out of the ground: được đào lên khỏi mặt đất
- to be placed onto a metal grid: được đặt lên 1 vỉ kim loại
- to be put through a roller: được đưa qua băng chuyền
- to break it into small chunks: đập nó thành những mảnh nhỏ
- to be mixed with: được trộn với
- to be either put in a mould or cut by a wire cutter: hoặc được đưa vào 1 cái khuôn hoặc được cắt bởi 1 cái máy cắt gạch
- well-shaped(adj): có hình dạng đẹp
- to be laid in a drying oven: được đặt vào 1 cái lò nung
- to be then heated in a kiln: được đun nóng trong 1 cái buồng
- moderate temperature: nhiệt độ vừa phải
- to be cooled: được làm nguội
- to be packaged: được đóng gói
- to be transported to…/ to be delivered to …: được vận chuyển đi đâu đó
- to be picked by hand: được hái bằng tay
- to be dried in the sun: được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời
- to be sold to …: được bán cho …
- to be harvested: được thu hoạch
🔖 NATURAL PROCESS/ LIFE CYCLE
▪️experience/undergo significant changes: trải qua những thay đổi đáng kể
▪️pass through three distict physical stages: trải qua ba giai đoạn vật lý khác nhau
▪️lay a couple of/ a massive number of eggs: đẻ một vài / một số lượng lớn trứng
▪️begin life as eggs: bắt đầu cuộc sống là những trái trứng
▪️hatch within 3 to 5 days: nở trong vòng 3 đến 5 ngày
▪️hatch into …: nở thành con gì
▪️the hatching process: quá trình nở
▪️to be … cm in length/ to be … cm long: dài … cm
▪️vary in size/colours/shapes: đa dạng về kích thước / màu sắc / hình dạng
▪️to be termed …/ to be commonly called …: được gọi chung là …
▪️grow to adult size/ grow to maturity/ turn into an adult/ become fully-grown adults: tăng trưởng thành kích thước trưởng thành/ tới giai đoạn trưởng thành
▪️make it to the adult stage: đạt tới giai đoạn trưởng thành
▪️emerge/appear: xuất hiện
▪️feeding grounds: khu vực kiếm ăn
▪️feed on…: ăn cái gì
▪️external gills/ internal gills: cái mang bên ngoài / cái mang bên trong
▪️grow the hind legs/ the front legs: mọc chân sau / chân trước
▪️grow quickly in size/ double in size: phát triển nhanh chóng về kích thước / kích thước gấp đôi
▪️shed their old skin/ shed their outer layer: thay da cũ / thay lớp ngoài của chúng
▪️moult several times: thay lông vài lần
▪️breathe underwater: hít thở dưới nước
▪️make mass migration across long distances: thực hiện di cư hàng loạt với khoảng cách dài
▪️the cycle repeats itself/ starts again: chu kỳ lặp lại/ bắt đầu lại
▪️the life cycle takes/lasts …. days/weeks/…: vòng đời kéo dài …. ngày / tuần / …
▪️after …days/weeks of development: sau … ngày / tuần phát triển
▪️normally live for … to … weeks/months/years: thường sống từ … đến … tuần / tháng / năm
▪️over the course of … days/weeks: trong bao nhiêu ngày / tuần
▪️to be covered with …: được che phủ, bao phủ bởi …
▪️build their nests in trees/on the ground: xây dựng tổ của chúng trên cây / trên mặt đất
▪️under optimal conditions: trong điều kiện tối ưu
▪️in adverse circumstances: trong các trường hợp bất lợi
PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-writing-task-1-process/
Chúc page mình học tốt ❤️
#ieltsnguyenhuyen
weeks cm 在 平井 大 Facebook 的精選貼文
ボクの新曲「タカラモノ」を3月28日(日)から配信開始します。
2021年は、“Sunday Goods”をテーマに3週間に1度のペースで日曜日に連続配信リリースをしていきます。
新たなフェーズの幕開けとなる2021年連続第1弾楽曲は、ソフトバンクWEBドラマCM『タカラモノ、いつまでも』のテーマ曲にも使用されています。
"Acoustic meets Hiphop"となっており、全く気負うことなく自由に放たれるグルーブ、リリック&メロディーがキラキラと眩しいPop Tuneに仕上がっています。
ボクの真骨頂とも言える「日常にある小さな幸せへの気づき」をテーマにしたミディアムナンバーなので、ぜひチェックしてみて下さい。
・タカラモノ
ストリーミング、ダウンロードはこちら
https://DaiHirai.lnk.to/takaramono
------
My new song, “takaramono” will be releasing on March 28th (Sunday).
In 2021, we will be releasing a continuous release once in 3 weeks with the theme “Sunday Goods”.
Starting the new phase of 2021, the first release is the theme song for SoftBank WEB Drama commercial “rakaramono, itsumademo”.
My value of “noticing the small happiness of our daily lives” is themed in this medium-number. Don’t forget to check it out!
“takaramono”
Streaming/Download:
https://DaiHirai.lnk.to/takaramono
-HIRAIDAI Crew
weeks cm 在 Muscle Watching Youtube 的最讚貼文
[コラボ] プリアンカさんのチャンネルはこちら→https://www.youtube.com/channel/UCLLOqyUv2ogyM5m8CPVW8hA
滝汗スパルタ部(日本語ライブ) → https://www.youtube.com/channel/UCTeybSdoGu2wkHjbRWVNHvQ
本音が聞けるラジオ → https://voicy.jp/channel/1537
チャンネルメンバーシップ → https://www.youtube.com/channel/UCb4-om3UY151Hu1uCR8Q19Q/join
インスタグラム → https://www.instagram.com/musclewatching/
ツイッター → https://twitter.com/takaine
ホームページ → https://musclewatching.com/
無料ワークアウトプログラム → https://musclewatching.com/program/
7日間で最速で体脂肪を燃やすプログラム → https://musclewatching.com/workout/burn-fat-fast-in-7-days-program/
運動初心者向け4週間プログラム → https://musclewatching.com/workout/beginners-4-weeks-program/
体重を落とす4週間プログラム → https://musclewatching.com/workout/lose-thigh-fat-4-weeks-program/
体重を落とす4週間プログラム → https://musclewatching.com/workout/lose-weight-4-weeks-program/
お腹の脂肪を落とす4週間プログラム → https://musclewatching.com/workout/lose-belly-fat-4-weeks-program/
体脂肪を落とす4週間プログラム → https://musclewatching.com/workout/fat-burn-4-weeks-program/
ダイエット結果 → https://youtu.be/yUd9AHcuXSE
マイプロテイン激安購入はこちら → https://bit.ly/2OUkhol
※購入時にコード MUSCLEWATCHING を使うとマイプロテインが超激安で買える!
2020年4月28日発売!「マッスルウォッチング 世界最速でやせる神ダイエット」(マキノ出版)→
https://amzn.to/2FnO35q
2020年1月24日発売!「寝たまま、ぽっちゃり下半身が倍速で引き締まるトレーニング」(扶桑社)→ https://amzn.to/2DHbsOW
2020年1月30日発売!「むくみ取り筋トレ」(KADOKAWA)→ https://amzn.to/32a3neY
初著書!「美人はキレイな筋肉でできている」(KADOKAWA)→ https://amzn.to/3kM3sN3
weeks cm 在 田中みかんちゃんねる Youtube 的精選貼文
この動画はユニ・チャーム株式会社とのタイアップです!
コレサワ×ソフィ「one week」-7日間は、変えられる。-
⬇︎詳細 &︎ one week カラオケ音源はこちら⬇︎🐶
https://www.sofy.jp/ja/campaign/koresawa.html?utm_source=youtuberB&utm_medium=movie&utm_campaign=sofy20210226
なんか無限にお腹減ると
思ったら女の子の日の
ちょっと前のSOSか?体重計は乗車拒否します
毎月やってきてくれるのは
給料日だけでもういいですよ
ほんで 突然やってこないで ノックして
はぁ もう今日は絶対白いワンピース着たかったのに
はぁ もう辛いけど仕事いかなくちゃ優しくしてほしい
はぁ もう今日はめっちゃ久しぶりに君と会えるのに
痛い だるい 重い 眠い ダメダメなWeeks
あたしたちだけにある日々よ
あたしをご機嫌にする方法
誰とも比べない 秘密の魔法
ゆっくりでもいいわ 探していきたい
あたしをご機嫌にする方法
迷った時には ときめく方
あたしの7日間はあたしが選ぶの
#7日間は変えられる #ソフィ #oneweek #コレサワ #PR
🍊エコバッググッズ購入はこちらから🍊
https://muuu.com/videos/078f023f1c717243
🍊グッズMIKAN BABY. Tシャツ購入はこちらから🍊
https://muuu.com/users/a9467eec0217cd6c
リクエストなどあれば、コメント欄にお願いします!
そして、チャンネル登録よろしくお願いします!
*ファンレターなどの宛先*
〒107-6228
東京都港区赤坂9-7-1
ミッドタウン・タワー 28階
UUUM株式会社 田中みかん宛
*田中みかん*
◇Twitter ⇒ https://twitter.com/tanakamikan0830
◇Instagram ⇒ https://www.instagram.com/mikan__tanaka/
------------------------------------------------------------------------------
楽曲提供:Production Music by http://www.epidemicsound.com
------------------------------------------------------------------------------
weeks cm 在 Yusuke's Tech Room Youtube 的最讚貼文
今日はiPhone12からSamsung S20、Pixel4まで幅広くカバーしていきます!
まずiPhone12ですが、今回Bloombergが報道しているのは以下の内容です。
新しい情報としては、アイフォン12からフラットスクリーンが採用されるとのことです。あとiPhone12のノッチに関しては30%程小さくなると報道されています。またリリースタイミングに関してはSeveral Weeks遅れと言っているので、おそらく2ヶ月くらい遅れるかもしれませんね。それ以外のiPhone12の情報としては、4機種のバリエーションやライダーセンサーなどすでにカバーしてる情報のリピートでした。
それ以外にもHomePod、AirTag, MacBook Pro, iPadなどなど今年はいろんな製品が続々と発売されると予想されているので、iPhone12以外にも楽しみですね!
サムスンS20 Ultraに関してはExynos 990版で熱暴走を起こしたり、カメラのオートフォーカスの欠陥が続いていたりと相当な批判をあびまくってる状況みたいっすね。
Pixel4で言っても、動画で話してたように相当売れていないみたいなので、AppleからしたらここでiPhone9/SE2を出せばまたドカンと売れるかもしれませんね。
またiPhone12やiPhone SE後継機種(iPhone9/SE2?)の情報もあれば紹介していきまーす
https://www.macrumors.com/2020/04/10/ios-activations-q1-2020-cirp/
https://9to5google.com/2020/04/13/pixel-4-adoption-rate-vs-pixel-3/
https://9to5google.com/2020/04/13/galaxy-s20-ultra-exynos-overheating-autofocus/
https://www.macrumors.com/2020/04/13/5g-iphones-ipad-like-design-smaller-homepod/
https://www.bloomberg.com/news/articles/2020-04-13/apple-plans-ipad-like-design-for-next-iphone-smaller-homepod
#iPhone12 #アイフォン12 #アップル #Apple #アイフォン
動画じゃ見れない限定最新テック・リーク情報:https://note.com/ytr_note
オリジナルグッズ:https://teespring.com/en-GB/stores/yusukes-tech-room-2
Twitter: https://twitter.com/samuraikingny
Instagram: https://www.instagram.com/samurai_king_ny
ビジネス関連の連絡先:yusuketechroom@gmail.com
---------機材一覧---------
メインカメラ
動画様カメラ本体:https://amzn.to/2XaLSdV
超万能レンズ:https://amzn.to/2FDFCAi
夜もばっちり暗所用レンズ:https://amzn.to/2FvXn4H
メインカメラ用マイク:https://amzn.to/2Lpnn5i
写真用カメラ
カメラ本体(サムネ用):https://amzn.to/2RB2KnW
最強広角ズームレンズ:https://amzn.to/2RHhr91
ポートレートレンズ:https://amzn.to/2XaLSdV
超使えるドローン:https://amzn.to/2IQ4maB
お気に入りアクションカメラ:https://amzn.to/2RFsQpH
動画編集用パソコン:https://amzn.to/2RFsQpH
動画編集用モニター:https://amzn.to/2FOsnx5
動画編集用スピーカー:https://amzn.to/2FCvms3
---他のYouTubeチャンネル---
1. Yusuke MURAMATSU(ロンドン生活):https://www.youtube.com/channel/UCKgnbSnKsN1F_1lWTSTJW6A
2. Yusuke’s Studio(動画編集関連): https://www.youtube.com/channel/UC6hdhOZx_2UR5bR5rUCD4Aw