cantilever. #architecture #structure #steel #beam #villamoreeda
cantilever beam 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
"TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG
----
Borepile: Cọc khoan nhồi
Backfill: Lấp đất, đắp đấp
Ballast: Đá dăm, đá Ballast
Beam: Dầm
Bearing wall: Tường chống, vách đỡ
Bitumen: Nhựa đường
Fram/ rafter : Vì keo
Scaffold: Giàn giáo
Foundation: Nền móng
Brick: Gạch
Cement : Xi măng
Survey: Khảo sát
Architect : Kiến trúc
Structure: Kết cấu
Mechanics: Cơ khí
Culvert: Cống
Ventilation: Thông gió
Landscape: Cảnh quan
Air conditioning: Điều hòa không khí
Drainage: Thoát nước
Water Supply: Cấp nước
Sewage: Nước thải
Detached villa: Biệt thự độc lập
Duplex villa: Biệt thự song lập
Row- house: Nhà liền kề
Apartment: Căn hộ
Factory: Nhà máy
Condominium: Chung cư
Perspective, rendering: Bản vẽ phối cảnh
Concept drawing: Bản vẽ phác thảo, sơ bộ
Construction drawing: Bane vẽ thi công
As- built drawing: Bản vẽ hoàn công
Master plan: Tổng mặt bằng
Section: Mặt cắt
Basement : Tầng hầm
Ground floor : Tầng trệt
Mezzanine: Tầng lửng
Attic: Gác xếp xác mái
Terrace: Sân thượng
Lobby: Sảnh
Vestibule: Phòng tiền sảnh
Hall: Đại sảnh
Lift lobby: Sảnh thang máy
Balcony: Ban công
Railing: Tấm vách song thưa
Staircase: Cầu thang
Garage : Nhà xe
Raft foundation : Móng bè
Strip footing: Móng dài
Strap footing: Móng băng
Mat foudation: Móng bè
Stump: Cổ cột
Girder: Dầm cái
Brace: Giằng
Cantilever: Công Son
Lintel: Lanh tô
Purlin : Xà gồ"
cantilever beam 在 The cantilever beam model — OpenTURNS 1.16 documentation 的推薦與評價
The cantilever beam model¶. We are interested in the the vertical deviation of a diving board created by a child diver. ... <看更多>