IELTS VOCABULARY TOPIC TOURISM - TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ DU LỊCH
- Các bạn học cùng Ms.Hà những từ vựng hay xuất hiện theo topic Tourism: Du lịch nha.
1, Pleasure = sự yêu thích
I find pleasure in travelling and meeting people from different backgrounds.
= Tôi cảm thấy thích thú trong việc đi du lịch và gặp những người đến từ những thành phần khác nhau của cuộc sống.
2, Unwind (v) = thư giãn
After a long day at work, I unwind by watching a comedy movie.
= Sau một ngày dài làm việc, tôi thư giãn bằng cách xem một bộ phim hài.
3, trekking (n) = thể thao đi bộ dài ngày
hiking (n) = thể thao đi bộ đường dài
4, accommodation (n) = nơi ở
Finding the perfect accommodation for a trip is critical because it affects your overall experience.
= Tìm một nơi ở phù hợp rất là quan trọng nó ảnh hưởng đến trải nghiệm chung của mọi người.
5, local (adj) = địa phương
When traveling, I always research on local specialties in order to avoid culture shock.
= Khi đi du lịch, mình luôn nghiên cứu trước về đặc điểm, đặc sản của địa phương để tránh sốc văn hoá
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
? Khóa học IELTS Listening online: https://bit.ly/37GITOc
? Chuỗi bài học ngữ pháp chuyên sâu: https://bit.ly/39lov2m
? IELTS Speaking band 7+ |New Sample Test with subtitles: http://bit.ly/2JG8n1y
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:
? KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
? KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
? KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
► HÀ NỘI:
CS 1: 254 Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân
SĐT: 02462 956 422
CS 2: 44 Trần Quốc Hoàn, Q. Cầu Giấy
SĐT: 02466 862 804
CS 3: 456 Xã Đàn, Đống Đa
SĐT: 02466 868 815
CS 4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
SĐT:02466 619 628
CS 5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông
SĐT: 02466 619 625
CS 6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bx Mỹ Đình)
SĐT: 02466 593 161
CS 7: 737 Quang Trung, Hà Đông
SĐT: 024 229 10811
► HỒ CHÍ MINH:
CS 8: 350 đường 3/2, Phường 12, Quận 10
SĐT: 02866 575 781
CS 9: Số 94, Đường Cộng Hòa, Quận Tân Bình
SĐT: 02866 538 585, Hotline: 0903 411 66
CS 10: Số 85 Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh
SĐT: 028 6660 4006
CS 11: L39.6, khu Cityland, 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
SĐT: 02822 295 577
CS 12: A11 Đường Cư Xá Phú Lâm b, Phường 13, Quận 6
Hotline: 028 2244 2323
CS 13: 66B Hoàng Diệu 2, Quận Thủ Đức
SĐT: 02822 423 344
CS 14: 129 Nguyễn Thị Thập, quận 7, TPHCM
SĐT: 02822 492 233
CS 15: 926B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8
SĐT: 028 22430022
CS 16: 386 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3.
SĐT: 028 22430011
► ĐÀ NẴNG:
CS 17: 233 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê
SĐT: 0236 357 2009
CS 18: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Quận Liên Chiểu
SĐT: 0236 629 57 57
► HẢI PHÒNG:
CS 19: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
SĐT: 0225 629 1888
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: https://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Hotline: 0903 411 666
#ielts_vocabulary_topic_tourism #ielts_vocabulary #IELTSFighter
「ielts_vocabulary」的推薦目錄:
- 關於ielts_vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的最佳解答
- 關於ielts_vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的最讚貼文
- 關於ielts_vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的最佳解答
- 關於ielts_vocabulary 在 Band 9 IELTS Vocabulary with Alex! - YouTube 的評價
- 關於ielts_vocabulary 在 IELTS Vocabulary and Tips - Home | Facebook 的評價
- 關於ielts_vocabulary 在 170 IELTS Vocabulary ideas - Pinterest 的評價
ielts_vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的最讚貼文
IELTS VOCABULARY TOPIC EDUCATION - TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ EDUCATION
- Các bạn cùng tham khảo những từ vựng hay theo topic Education - Giáo dục thường gặp nhé. Các từ này cũng hay xuất hiện trong các bài Nghe - Đọc và bạn ứng dụng tốt cho Viết - Nói nha.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
? Khóa học IELTS Listening online: https://bit.ly/37GITOc
? Chuỗi bài học ngữ pháp chuyên sâu: https://bit.ly/39lov2m
? IELTS Speaking band 7+ |New Sample Test with subtitles: http://bit.ly/2JG8n1y
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:
? KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
? KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
? KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
► HÀ NỘI:
CS 1: 254 Hoàng Văn Thái, P. Khương Trung, Q. Thanh Xuân
SĐT: 02462 956 422
CS 2: 44 Trần Quốc Hoàn, Q. Cầu Giấy
SĐT: 02466 862 804
CS 3: 456 Xã Đàn, Đống Đa
SĐT: 02466 868 815
CS 4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
SĐT:02466 619 628
CS 5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông
SĐT: 02466 619 625
CS 6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bx Mỹ Đình)
SĐT: 02466 593 161
CS 7: 737 Quang Trung, Hà Đông
SĐT: 024 229 10811
► HỒ CHÍ MINH:
CS 8: 350 đường 3/2, Phường 12, Quận 10
SĐT: 02866 575 781
CS 9: Số 94, Đường Cộng Hòa, Quận Tân Bình
SĐT: 02866 538 585, Hotline: 0903 411 66
CS 10: Số 85 Điện Biên Phủ, Quận Bình Thạnh
SĐT: 028 6660 4006
CS 11: L39.6, khu Cityland, 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
SĐT: 02822 295 577
CS 12: A11 Đường Cư Xá Phú Lâm b, Phường 13, Quận 6
Hotline: 028 2244 2323
CS 13: 66B Hoàng Diệu 2, Quận Thủ Đức
SĐT: 02822 423 344
CS 14: 129 Nguyễn Thị Thập, quận 7, TPHCM
SĐT: 02822 492 233
CS 15: 926B Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8
SĐT: 028 22430022
CS 16: 386 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3.
SĐT: 028 22430011
► ĐÀ NẴNG:
CS 17: 233 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê
SĐT: 0236 357 2009
CS 18: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Quận Liên Chiểu
SĐT: 0236 629 57 57
► HẢI PHÒNG:
CS 19: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng
SĐT: 0225 629 1888
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: https://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Hotline: 0903 411 666
#ielts_vocabulary_topic_education #ielts_vocabulary #IELTSFighter
ielts_vocabulary 在 IELTS Fighter Youtube 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ FOOD & COOKING SIÊU HAY
Xem thêm từ vựng IELTS hay theo chủ đề: http://bit.ly/2mkJNKy
- Cùng nhau tham khảo những từ vựng IELTS siêu hay topic FOOD & COOKING với Ms.Quỳnh và Ms.Trang Chuối nhé!
Hãy chú ý các ý tưởng cho bài nói của mình được các cô chia sẻ nha.
Hệ thống Từ vựng IELTS hay:
- Edible /ˈedəbl/: có thể ăn được, không bị hỏng hay có độc
The vegetables were old but still looked edible.
The food at the hotel was barely edible.
- Eat like a horse: có thể ăn được rất nhiều
She's so thin, yet she eats like a horse.
- Acronym: eat like a bird
You eat like a bird – I don't know how you stay healthy.
dine /daɪn/ out: đi ăn ngoài
- Comes in handy: tiện lợi = convenient
There is a supermarket near my house so it really comes in handy
Craving for: /ˈkreɪ.vɪŋ/ thèm gì đó
to have a craving for something
I have a craving for chocolate.
Chúc các bạn học tập tốt và đừng quên tham khảo các bài học từ vựng theo chủ đề ấn tượng khác nhé!
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Subscribe IELTS Fighter nhận thông báo video mới nhất để không bỏ lỡ các video bài học thú vị, ngay tại link này nhé:
https://www.youtube.com/IELTSFighter
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Tham khảo thêm video từ vựng hay khác:
? IELTS Vocabulary topic Relationship: http://bit.ly/2vBO123
? IELTS Vocabulary topic Family: http://bit.ly/2WrdVB8
? IELTS Vocabulary topic Water và ideas for IELTS: http://bit.ly/2MSaDGM
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Theo dõi lộ trình học tập vô cùng đầy đủ để các bạn có thể học IELTS Online tại IELTS Fighter qua các bài viết sau:
? Lộ trình tự học 0 lên 5.0: http://bit.ly/2kJtIxy
? Lộ trình từ học 5.0 lên 6.5: http://bit.ly/2lVWV8H
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm các khóa học theo lộ trình tại đây nhé:
? KHÓA HỌC IELTS MỤC TIÊU 5.0-5.5: http://bit.ly/2LSuWm6
? KHÓA HỌC BỨT PHÁ MỤC TIÊU 6.0-6.5: http://bit.ly/2YwRxuG
? KHÓA HỌC TRỌN GÓI 7.0 IELTS CAM KẾT ĐẦU RA: http://bit.ly/331M26x
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
IELTS Fighter - The leading IELTS Training Center in Vietnam
Branch 1: 254 Hoang Van Thai, Thanh Xuan, HN; Tel: 0462 956 422
Branch 2: 44 Tran Quoc Hoan, Cau Giay, HN; Tel: 0466 862 804
Branch 3: 410 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội; Tel: 0466 868 815
Branch 4: 350, 3/2 Street, 10 District, HCM; Tel: 0866 57 57 29
Branch 5: 94 Cộng Hòa, Tân Bình, HCM; Tel: 02866538585
Branch 6: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh, HCM; Tel: 028 6660 4006
Branch 7: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng; Tel: 0236 357 2009
Branch 8: L39.6 khu dân cư Cityland - Phan Văn Trị - Q.Gò Vấp - TPHCM. SĐT: 028 22295577
Branch 9: 376 Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội. SĐT: 02466619628
Branch 10: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc - Hà Đông - Hà Nội. SĐT 02466619625
Branch 11: A11 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, HCM. SĐT: 028 2244 2323
Branch 12: 254 Tôn Đức Thắng, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, Đà Nẵng. SĐT: 0236 629 57 57
Branch 13: 44 Nguyễn Hoàng, (gần bx Mỹ Đình), HN. SĐT 02466593161
Cơ sở 14: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức. SĐT: 02822 423 344
Cơ sở 15: 48 Trung Hòa, Cầu Giấy - HN - SĐT: 02462910811
Cơ sở 16: 44H1 (343) Nguyễn Ánh Thủ, Quận 12 - HCM . SĐT: 02 822 406 633
-----------------------------------------------------------------------------------------------------
?Website: http://ielts-fighter.com/
?Fanpage:https://www.facebook.com/ielts.fighter
?Group:https://www.facebook.com/groups/ieltsfighter.support/
?Holine: 0963 891 756
#ielts_vocabulary #ielts_vocabulary_topic_food #IELTSFIGHTER
ielts_vocabulary 在 IELTS Vocabulary and Tips - Home | Facebook 的推薦與評價
Improve your IELTS score by enriching your daily vocabulary.. Mastering English can be quite confusing as there are plenty of words in English having the same ... ... <看更多>
ielts_vocabulary 在 170 IELTS Vocabulary ideas - Pinterest 的推薦與評價
Jun 10, 2021 - A collection of useful pins for IELTS Vocab, also check out this page: https://www.ieltspodcast.com/ielts-vocabulary/lexical-resource/. ... <看更多>
ielts_vocabulary 在 Band 9 IELTS Vocabulary with Alex! - YouTube 的推薦與評價
Prepare to succeed with E2 IELTSSign up for free here: https://e2language.com/Want a high band score in your IELTS ? You need to boost your ... ... <看更多>