Trong tập lần trước, chúng mình đã cùng vừa trang điểm vừa học từ vựng tiếng Pháp về chủ đề làm đẹp, vậy thì trong tập lần này, mọi người cùng mình vừa nấu ăn vừa học tiếng Pháp nha ;)
Đảm bảo sau video này, mọi người sẽ biết thêm không chỉ nhiều từ vựng tiếng Pháp mới mà còn cả cách làm của nhiều món ngon nữa hehe :D
Video tới hứa hẹn sẽ còn nhiều hoạt động hay ho thú vị nữa, mọi người đừng quên subscribe cho channel của mình và ấn vào biểu tượng hình chuông bên cạnh để nhận được thông báo mỗi lần mình up video mới nhé ;)
Chúc mọi người xem video vui vẻ và hẹn gặp mọi người trong video lần tới,
Quỳnh Trang
#tastefromhome #duhocphap #lifeinfrance
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÁC MÓN ĂN ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO
♥ Cháo yến mạch
♥ Thịt bò băm xào húng quế kiểu Thái
♥ Sườn nướng tom yum
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
TẬP TRƯỚC TRONG SERIES HỌC TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP
♥ 15 Phút Học 50 Từ Vựng Tiếng Pháp Về Làm Đẹp : https://youtu.be/EVNkYvvcibE
Đừng quên like các video và subscribe cho channel của mình để theo dõi thêm thật nhiều video chia sẻ kinh nghiệm du học Pháp và học tiếng Pháp nhé :)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
GRAPHICS
Icons made by Freepik from www.flaticon.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
MUSIC
Life of Riley by Kevin MacLeod is licensed under a Creative Commons Attribution license (https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/)
Source: http://incompetech.com/music/royalty-free/index.html?isrc=USUAN1400054
Artist: http://incompetech.com/
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
INSTAGRAM ♥ alorsqueenie
MOBILE APP ♥ https://bisousfrance.glideapp.io/
FACEBOOK ♥ https://www.facebook.com/alorsqueenie/
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO
Repas (n.m) : bữa ăn
Petit-déjeuner (n.m) : bữa sáng
Déjeuner (n.m) : bữa trưa
Dîner (n.m) : bữa tối
Goûter (n.m) : bữa phụ
Porridge aux flocons d'avoine : cháo yến mạch
Bouillie de flocons d'avoine : cháo yến mạch
Flocon d'avoine (n.m) : yến mạch cán mỏng
Lait d'amande (n.m) : sữa hạnh nhân
Lait de coco (n.m) : sữa dừa
Lait de soja (n.m) : sữa đậu nành
Miel (n.m) : mật ong
Casserole (n.f) : nồi
Mijoter (v) : đun nhỏ lửa
Gonfler (v) : phồng lên, nở lên
Mélanger (v) : trộn
Bol (n.m) : bát
Assiette (n.f) : đĩa
Assiette creuse : đĩa sâu lòng
Refroidir (v) : làm lạnh đi, làm nguội đi
Eplucher (v) : bóc vỏ
Banane (n) : quả chuối
Couper en rondelles : cắt thành khoanh tròn
Garnir (v) : trang trí
Garniture (n.f) : đồ trang trí (toppings)
Boeuf (n.m) : thịt bò
Porc (n.m) : thịt lợn
Poulet (n.m) : thịt gà
Boeuf haché : thịt bò băm/xay
Haricot vert : đậu đũa
Basilic (n.m) : rau húng quế
Sauce de soja (n.f) : xì dầu
Sauce de soja claire : xì dầu/nước tương
Sauce de soja épaisse : hắc xì dầu
Sauce huître : dầu hào
Sirop de maïs (n.m) : siro ngô
Poivre (n.m) : hạt tiêu
Gingembre (n.m) : gừng
Echalote (n.f) : hành khô/hành tím
Oignon (n.m) : hành tây
Ail (n.m) : tỏi
Poudre (n.f) : bột
Piment (n.m) : ớt
Faire chauffer (v) : làm nóng
Huile (n.m) : dầu ăn
Assaisonner (v) : nêm nếm (gia vị)
Cuillère à soupe (n.f) : thìa súp
Chaleur (n.f) : nhiệt
Remuer (v) : khuấy, đảo
Riz (n.m) : cơm, gạo tẻ
Riz gluant : xôi, gạo nếp
Travers de porc (n.m) : sườn lợn
Cuisine (n.f) : ẩm thực (hoặc căn bếp, tuỳ hoàn cảnh sử dụng)
Acide (a) : chua
Sucré (a) : ngọt
Epicé (a) : cay
Salé (a) : mặn
Vinaigre (n.m) : dấm
Sucre (n.m) : đường (ăn)
Huile de sésame : dầu vừng
Préchauffer (v) : làm nóng trước
Four (n.m) : lò nướng
Chúc mọi người học tiếng Pháp vui vẻ nhé :)
repas app 在 tada! outil de planification de repas. google play... - Facebook 的推薦與評價
APP STORE https://apple.co/351FWGx. Créez vos menus de la semaine avec TADA! et économisez gros avec cette nouvelle application. Que vous ... ... <看更多>
repas app 在 Les trois repas,法文一日三餐怎麼說? - YouTube 的推薦與評價
Les trois repas ,法文一日三餐怎麼說? ... Tutorial on Denoising Diffusion-based Generative Modeling: Foundations and Applications. ... <看更多>