Cùng học tiếng Anh và các kiến thức bổ ích với thầy Hà và Phong qua series: The World in 4 Minutes.
Ở video này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về năm nhậm chức đầu tiên của tổng thống Mỹ Đỗ Nam Trung, cùng những từ vựng hay ho về chính trị/kinh tế 😉
CÁC BƯỚC HỌC THEO VIDEO:
1/ Xem video và ghi lại các từ mới, đã được in đậm trong video và liệt kê ở dưới.
2/ Comment trả lời 3 câu hỏi cuối video bằng tiếng Anh:
- What do white supremacists believe in?
- Write a sentence with "deserve credit for" (xem ví dụ ở dưới)
- What do you think of the president after watching this video?
3/ Sau khi đã comment trả lời tập writing, thì hãy cùng tập listening bằng cách xem video gốc của The Economist tại: https://www.youtube.com/watch?v=lZxWttjB6uE
LIST CÁC TỪ MỚI TRONG VIDEO:
▪ TWEET/twiːt/ (verb): đăng tin lên mạng xã hội Twitter
Ví dụ: He often tweets about this thoughts = Anh ấy thường xuyên post những suy nghĩ của mình lên Twitter.
▪ BRAG /bræɡ/ (verb): khoe khoang (nghĩa tiêu cực)
Ví dụ: He bragged that he passed the exam by cheating = Anh ta khoe là đã đỗ kỳ thi bằng cách gian lận.
▪ LIBERAL/ˈlɪbərəl/ (adj): tự do, phóng khoáng = generous
Ví dụ: She is very liberal with her money = Cô ấy rất thoải mái trong việc chi tiêu.
▪ PRESENCE/ˈprezns/ (noun): sự xuất hiện, sự hiện diện
Ví dụ: He hardly seemed to notice my presence = Anh ấy gần như không nhận ra sự có mặt của tôi.
▪ MAR /mɑː(r)/ (verb): làm hỏng một cái gì đó tốt.
Ví dụ: The game was marred by the behaviour of drunken fans = Trận đấu đã bị làm hỏng bởi hành vi của các cổ động viên say rượu.
▪ DEALING /ˈdiːlɪŋ/ (noun): sự quan hệ, hợp tác
Ví dụ: She has always been very polite in her dealings with me = Cô ấy luôn rất lịch sự khi hợp tác cùng tôi.
▪ WHITE SUPREMACIST /ˌwaɪt suːˈpreməsɪst/: những người theo chủ nghĩa Da trắng Thượng đẳng.
Ví dụ: White supremacists want to deport everyone of a different skin colour = Những nhóm da trắng thượng đẳng muốn trục xuất tất cả những ai có màu da khác.
▪ SUPREME /suːˈpriːm/ (adj): tối thượng, cao nhất
Ví dụ: Roger Federer is the supreme champion of tennis = Roger Federer là nhà vô địch tối thượng của tennis.
▪ SET ABOUT = bắt đầu làm một việc gì đó.
Ví dụ: We started about cleaning the house = Chúng tôi bắt đầu lau dọn nhà.
▪ EXECUTIVE ORDER /ɪɡˈzekjətɪv ˈɔːdə(r)/ = mệnh lệnh hành pháp, do tổng thống ký và ban hành mà không thông qua Quốc hội.
▪ BACK OUT = rút lui khỏi một thỏa thuận mà bạn đã đồng ý trước đó.
Ví dụ: He lost confidence and backed out of the deal at the last minute
▪ FREE TRADE AGREEMENT:
free trade = tự do thương mại, tự do trao đổi buôn bán.
free trade agreement = thỏa thuận tự do thương mại.
▪ ENACT /ɪˈnækt/ (verb) = thông qua một đạo luận
Ví dụ: The new law on Internet security was enacted by Parliament = Đạo luật mới về An ninh mạng đã được thông qua bởi Quốc hội.
▪ TAX-REFORM /tæks rɪˈfɔːm/ = Cải cách thuế
▪ BILL /bɪl/ (noun) = dự thảo luật
Lưu ý: từ bill có rất nhiều nghĩa. Trong trường hợp này là nghĩa luật pháp.
Ví dụ: The President introduced a bill on education reform = Tổng thống đã đưa ra một dự thảo luật về cải cách giáo dục.
▪ DECLARATION/ˌdekləˈreɪʃn/ (noun) = tuyên bố chính thức
Ví dụ: The Declaration of Independence of the United States was signed in 1776 = Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ được ký vào năm 1776.
▪ CONTINUE THE TREND = tiếp tục xu hướng
Ví dụ: The rate of child obesity went up this year, continuing the trend from the last decade = Tỉ lệ béo phì ở trẻ em đi lên trong năm nay, tiếp tục xu hướng từ thập kỷ trước.
▪ PRESIDENCY /ˈprezɪdənsi/ (noun) = nhiệm kỳ tổng thống, chức vụ tổng thống
Ví dụ: She hopes to be the first woman elected to the presidency of the United States = Cô ấy hy vọng sẽ trở thành tổng thống nữ đầu tiên của nước Mỹ.
▪ RECESSION/rɪˈseʃn/ (noun) = suy thoái kinh tế
Ví dụ: The economy is in deep recession = Nền kinh tế đang suy thoái nặng nề.
▪ DESERVE SOME CREDIT = xứng đáng ghi nhận công sức
Ví dụ: The neighbours deserve some credit for their help in putting out the fire = Những người hàng xóm xứng đáng được ghi nhận công sức vì nỗ lực dập tắt ngọn lửa của họ.
▪ PARIS ACCORD ON CLIMATE CHANGE = (Thỏa thuận chung Paris) là một thỏa thuận về biến đổi khí hậu chi phối các biện pháp giảm carbon dioxide từ năm 2020.
▪ UNDERMINE /ˌʌndəˈmaɪn/ (verb) = làm hỏng, làm yếu đi, làm kém hiệu quả
Ví dụ: Recent defeats have undermined soldiers’ morale = Những trận thua gần đây đã làm ảnh hưởng xấu đến tinh thần của binh lính.
▪ NATO = North Atlantic Treaty Organisation = Hiệp Ước Quân Sự Bắc Đại Tây Dương
▪ UNIVERSAL VALUES = những giá trị nhân bản, toàn cầu
Ví dụ: The right to happiness is a universal value = Quyền được hạnh phúc là một giá trị nhân bản.
▪ DEMOCRACY /dɪˈmɒkrəsi/ (noun) = sự dân chủ, nền dân chủ
Ví dụ: In a democracy, people can vote for whom they believe in = Ở một nền dân chủ, người dân có thể bầu cử cho người họ tin tưởng.
▪ HUMAN RIGHTS = nhân quyền
Ví dụ: Freedom of speech is a basic human right = Tự do ngôn luận là một nhân quyền căn bản.
▪ APPROVAL RATING = tỉ lệ ủng hộ (chỉ dùng với chính trị gia/tổng thống)
Search
approval noun 在 Big kudos to you. Pinterest. In which case, it 的推薦與評價
And, the invoice has been approved and sent to Accounts Payable. Like I said, kudos to you guys. ... By the 1920s, it began to appear as a plural noun. ... <看更多>