☀ MỘT SỐ THÀNH NGỮ SO SÁNH ☀
- as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi
- as thin as a rake: gầy đét
- as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
- as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)
- as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
- as deaf as a post: điếc đặc
- as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau
- fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
- like a lamp: hiền lành
- as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
- as light as air/ a feather: rất nhẹ
- as old as the hills: rất cũ, cổ xưa
- as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày
- as flat as a pancake: đét như cá mắm
- with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì, được đấy
- as pleased as Punch: rất hài long
- as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
- as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
- as fresh as a daisy: tươi như hoa
- as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
- as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
.......
Các bạn dùng trong IELTS thì phải cẩn thận không thì không những không được điểm mà còn bị trừ điểm nữa đấy nhé ^_^
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「as stubborn as a mule」的推薦目錄:
- 關於as stubborn as a mule 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於as stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於as stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
- 關於as stubborn as a mule 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
- 關於as stubborn as a mule 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
- 關於as stubborn as a mule 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
as stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI
kind: tử tế
loyal: trung thành
observant: tinh ý
optimistic: lạc quan
patient: kiên nhẫn
pessimistic: bi quan
polite: lịch sự
outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly)
open-minded: khoáng đạt
quite: ít nói
rational: có lý trí, có chừng mực
reckless: hấp tấp
sincere: thành thật, chân thật
stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule)
talkative: lắm mồm
understanding: hiểu biết(an understanding man)
wise: thông thái, uyên bác(a wise man)
lazy: lười biếng
hot-temper: nóng tính
bad-temper: khó chơi
selfish: ích kỷ
mean: keo kiệt
cold: lạnh lùng
Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
Mad: điên, khùng
Aggressive: xấu bụng
Unkind: xấu bụng, không tốt
Unpleasant: khó chịu
Cruel: độc ác
Có từ nào dùng để miêu tả chính bản thân bạn không nào? Cmt cho ad nhé ^_^
as stubborn as a mule 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
MỘT SỐ THÀNH NGỮ SO SÁNH HƠI BỊ HAY HO NHÉ ^_^
- as strong as a horse/ an ox: khỏe như voi
- as thin as a rake: gầy đét
- as tough as old boots (nhất là về thịt): rất dai, khó nhai
- as white as a sheet: trắng bệch, xanh như tàu lá (do sợ hãi, choáng váng)
- as cool as a cucumber: bình tĩnh, không hề nao núng
- as deaf as a post: điếc đặc
- as different as chalk and/ from cheese: hoàn toàn khác nhau
- fit as a fiddle: khỏe như vâm, rất sung sức
- like a lamp: hiền lành
- as good as gold: có đạo đức rất tốt, rất có giáo dục
- as light as air/ a feather: rất nhẹ
- as old as the hills: rất cũ, cổ xưa
- as plain as the nose on one’s face: rõ như ban ngày
- as flat as a pancake: đét như cá mắm
- with knobs on (dùng để đáp lại một câu lăng mạ hoặc sự đồng ý dứt khoát): chẳng kém gì, được đấy
- as pleased as Punch: rất hài long
- as keen as mustard: hết sức hăng hái hoặc nhiệt tình
- as clear as a bell: rành rọt, dễ nghe
- as fresh as a daisy: tươi như hoa
- as hard as nails: cứng rắn, tàn nhẫn
- as large as life: được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt (không thể nhầm lẫn)
- as stubborn as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
as stubborn as a mule 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文
as stubborn as a mule 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文
as stubborn as a mule 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
as stubborn as a mule 在 Stubborn as a mule definition and meaning - Collins Dictionary 的相關結果
Stubborn as a mule definition: determined to do what you want and unwilling to change your mind, often in a way that... | Meaning, pronunciation ... ... <看更多>
as stubborn as a mule 在 Stubborn as a mule Definition & Meaning | Dictionary.com 的相關結果
Extremely obstinate, as in He's stubborn as a mule about wearing a suit and tie. This simile evokes the proverbial stubbornness of mules, whose use as draft ... ... <看更多>
as stubborn as a mule 在 be as stubborn as a mule中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
be as stubborn as a mule翻譯:倔得像頭驢子,非常固執。了解更多。 ... <看更多>