CÂU HỎI VÀ CÂU TRẢ LỜI MẪU IELTS SPEAKING PART 1 - TOPIC HAPPINESS
👉ĐK học thử IELTS MIỄN PHÍ: https://ielts-thanhloan.com/hoc-thu
---
Mình thường share với các bạn những chủ đề quen thuộc, phổ biến trong các đề thi IELTS Speaking để các bạn có thể luyện tập hiệu quả nhất.
Hôm nay cùng luyện Speaking chủ đề Happiness cùng mình nhé!
Câu hỏi:
1. What do you think of happiness?
2. What do you like to do when you are happy?
3. What kinds of things make you happy?
4. Is it easy to make you happy?
Từ vựng hay:
- sip something (verb): nhâm nhi cái gì
- cheer somebody up (phrasal verb): khiến ai vui lên
- luxurious item (noun): đồ xa xỉ
- in a good mood (phrase): tâm trạng tốt
- hang out with somebody (phrasal verb): ra ngoài với ai
- sip something (verb): nhâm nhi cái gì
- soak something up (phrasal verb): tận hưởng cái gì
- come to mind (idiom): xuất hiện trong đầu
- be on intimate terms with (phrase): có mối quan hệ thân mật với ai
- blissfully happy (adj): rất vui
- cheer somebody up (phrasal verb): khiến ai vui lên
- on cloud nine (idiom): rất vui
- immerse yourself in something (verb): chìm đắm vào việc gì
- cheer somebody up (phrasal verb): khiến ai vui lên
- an academic high-flyer (noun): người đạt điểm cao
- on cloud nine (idiom): rất vui
Xem chi tiết và download tại: https://drive.google.com/file/d/1OjJWtpo2dam9m41q8QG9s3laakwqfBYq/view?usp=sharing
Chúc các bạn học tốt
-----------
NHẬN 🎁🎁🎁 TỪ IELTS THANH LOAN
🔥 GIẢM 2️⃣0️⃣ % KHI ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC IELTS ONLINE (CHỈ CÒN TỪ 2️⃣4️⃣0️⃣ K/KHÓA): https://online.ielts-thanhloan.com/
🔥 GIẢM 🇬 🇮 á SỐC! ĐỒNG 🇬 🇮 á 9️⃣9️⃣ K TOÀN BỘ CÁC SÁCH TỰ HỌC IELTS ĐỘC QUYỀN CỦA IELTS THANH LOAN: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
#IELTSThanhLoan
#Lớp_học_IELTS_cô_ThanhLoan
#IELTS #LuyenthiIELTS #OnthiIELTS #HocIELTS
「cloud verb」的推薦目錄:
- 關於cloud verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳貼文
- 關於cloud verb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於cloud verb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於cloud verb 在 Verb Master - 【自然動詞】Cloud Cloud (雲) - Facebook 的評價
- 關於cloud verb 在 Is there a verb to express moving files within a cloud, similar to ... 的評價
- 關於cloud verb 在 GRAMMAR CLOUD 1-Ch 13-Doing Words(Verbs) - YouTube 的評價
- 關於cloud verb 在 Mr Greg's English Cloud | Verb words, Kindergarten grammar ... 的評價
- 關於cloud verb 在 Remove unapproved verbs from module · Issue #318 - GitHub 的評價
cloud verb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- Nếu được hỏi về vấn đề thời tiết của nơi mình ở thì các bạn sẽ diễn tả như thế nào nhỉ? Vậy thì những phrasal verb thường dùng trong chủ đề về thời tiết này sẽ giúp bạn.
Clear up – thường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưa
Ex. According to the weather forecast, it will clear up later in the day.
Cool down – sự dịu lại sau cơn nắng gay gắt
Ex. After the pouring rain, the temperature has cooled down a little.
Come out – nói về sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng, hoặc là ngôi sao trên bầu trời
Ex. As we were about to leave the campsite, the sun came out.
Go in – nói về sự biến mất của mặt trời sau những đám mây mà không thể nhìn thấy
Ex. The sun had gone in and it was starting to get darker.
Warm-up – khi thời tiết trở nên ấm áp hơn
Ex. I love spring because the weather starts to warm up.
Blow up – nói về cơn gió mạnh hoặc cơn bão mạnh kéo tới bất chợt hoặc sự thổi tung vật gì đó với gió mạnh
Ex. During the storm, many trees were blown up by the vigorous wind.
- Cloud over – khi mây xuất hiện và che hết mặt trời
Ex. The weather in my city is usually pleasant but sometimes it clouds over.
Pour down – mưa to
Ex. All of a sudden, the rain starts to pour down and everyone is seeking for shelter.
Rained off – khi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưa
Ex. You should plan ahead and listen to the weather forecast in case things get rained off.
Snow in – khi không thể ra ngoài hay di chuyển do tuyết dày đặt (dùng khi nói về những chuyến du lịch của mình ở nước ngoài)
Ex. I got snowed in for days on my trip to Korea last month.
Xem thêm Phrasal Verb theo chủ đề đây nha: https://bit.ly/3a6c76P
Các bạn cùng áp dụng nhé!
cloud verb 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- Nếu được hỏi về vấn đề thời tiết của nơi mình ở thì các bạn sẽ diễn tả như thế nào nhỉ? Vậy thì những phrasal verb thường dùng trong chủ đề về thời tiết này sẽ giúp bạn.
Clear up – thường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưa
Ex. According to the weather forecast, it will clear up later in the day.
Cool down – sự dịu lại sau cơn nắng gay gắt
Ex. After the pouring rain, the temperature has cooled down a little.
Come out – nói về sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng, hoặc là ngôi sao trên bầu trời
Ex. As we were about to leave the campsite, the sun came out.
Go in – nói về sự biến mất của mặt trời sau những đám mây mà không thể nhìn thấy
Ex. The sun had gone in and it was starting to get darker.
Warm-up – khi thời tiết trở nên ấm áp hơn
Ex. I love spring because the weather starts to warm up.
Blow up – nói về cơn gió mạnh hoặc cơn bão mạnh kéo tới bất chợt hoặc sự thổi tung vật gì đó với gió mạnh
Ex. During the storm, many trees were blown up by the vigorous wind.
- Cloud over – khi mây xuất hiện và che hết mặt trời
Ex. The weather in my city is usually pleasant but sometimes it clouds over.
Pour down – mưa to
Ex. All of a sudden, the rain starts to pour down and everyone is seeking for shelter.
Rained off – khi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưa
Ex. You should plan ahead and listen to the weather forecast in case things get rained off.
Snow in – khi không thể ra ngoài hay di chuyển do tuyết dày đặt (dùng khi nói về những chuyến du lịch của mình ở nước ngoài)
Ex. I got snowed in for days on my trip to Korea last month.
Xem thêm Phrasal Verb theo chủ đề đây nha: https://bit.ly/3a6c76P
Các bạn cùng áp dụng nhé!
cloud verb 在 Is there a verb to express moving files within a cloud, similar to ... 的推薦與評價
One can use the terms migrate and replicate (as mentioned in a previous answer) but note that the simpler terms move (“...to change place. ... <看更多>
cloud verb 在 GRAMMAR CLOUD 1-Ch 13-Doing Words(Verbs) - YouTube 的推薦與評價
verbs #grammarcloud #englishgrammar #hpiDefinition of each topic with suitable examples.Extensive coverage of all course materials. ... <看更多>
cloud verb 在 Verb Master - 【自然動詞】Cloud Cloud (雲) - Facebook 的推薦與評價
6 天前 — 【自然動詞】Cloud Cloud (雲),動詞「布滿雲霧」「遮蓋」「蒙蔽」 The fog clouded the road. (霧把路給這蓋住了) Fear will cloud your ... ... <看更多>