【podcast選物 no. 6】談判最難的不是如何說服對方,而是如何說服自己(上)
🎙節目名稱:
WorkLife with Adam Grant|Adam Grant與TED合作推出的podcast節目,以科學研究的角度探討我們在職場中的行為表現,節目在2020年已經進入第三季,每集約40分鐘,品質穩定,節奏順暢。
🎙主持人:
Adam Grant|暢銷書作者、華頓商學院教授、心理學家,說話節奏快,標準extrovert的聲音表情,擅長討論組織心理學,喜歡用學術研究案例支持他的論點與觀察。
🎙推薦本集:
The Science Of The Deal
學點英文
🔹anchor
🔹zero-sum game
🔹agreeable
前往《語言選物IG》學例句 👉🏼 https://reurl.cc/Y1o3pn
我剛開始教成人英語的初期,有一位學生讓我印象特別深刻。
當時她剛離開一間本土貿易公司,應徵上了進口食材的外商公司,我幫她設計的課程主軸是「如何為國外食品廠商拜訪做準備」,我們上了一年左右的課,後來在我開始提高自己的收費標準時,因為不曉得該如何開口討論加薪,加上又有新的案主找我上課,我就主動跟她提結束課程。
後來過了幾年,我接到她的私訊,說要幫我介紹新的客戶上課,於是我們約在咖啡店碰面,結束討論前,她有點不好意思地跟我說,她很喜歡當年我幫她設計的課程內容,在我跟她提結束課程的時候,她很想跟我說能不能她多付一些錢,讓課程能夠繼續,但又考慮到這樣的要求似乎有點不尊重我,她相信我會提結束課程,一定有其他重要的理由。
「理由就是錢不夠啊⋯⋯」我的錢包躲在一旁小聲說。
當時是我第一次理解,「原來談判最難的部分不是怎麼說服對方,而是如何說服自己。」
買東西時我們傾向不殺價
能便宜給客戶時我們也盡量不多收費用
如果會麻煩到朋友我們乾脆取消計畫
朋友有求於我們時我們也不附帶條件
我們選擇不談判,常常是因為:
1️⃣ 我們不想佔別人便宜、讓別人損失(當然也不願意被佔便宜)
2️⃣ 我們不想為了成功而變得有點詐
但Adam Grant這一集的podcast內容,再次地提醒了我,在練習談判的同時,這兩個原則一樣可以保留。
#沒有心眼你怎麼活你
#我不是教你詐都出到第五集了
🙆 🙆♂️ negotiation styles
很多談判的教戰守則都叫我們
避免 #耳根軟 (don’t be a pushover)
別忙著 #討好人 (don’t be a people-pleaser)
但太惦記著這樣的提醒,就容易過度修正自己,以為談判時就該
學著 #鴨霸 一點(be a steamroller)
殊不知壓著別人打又能談判成功的人,往往是因為對方在這案子上有不得不接受的理由,你沾沾自喜的戰功彪炳,等到優勢消失的一天,會成為談判桌上不必要的障礙。Adam Grant多次在節目中提到,我們可以跳脫強與弱的範疇,找到另一種類別:
Be a collaborative and creative negotiator.
🙆 🙆♂️ solving puzzles together
所以談判可以是一個雙方一起找尋 #共利 方案的過程。
就像我如果當年願意談判,跟那位學生提了加薪,我們兩人都能夠得到彼此需要的條件,但在節目中Adam Grant也提醒說,我們對 #願意合作的人 (being collaborative) 有一種刻板印象,認為「合作」就是要謙虛、為人著想、不貪不求不自私(而且在不平等的男女社會文化中,女性更容易產生這樣的想法)
所以談判之前我們必須脫離對「合作」的刻板印象,要記住:
#無私 的談判是無法達成 #共利 的
「有個實際作法可以讓我們克服對合作的刻板印象」Adam Grant說。
你在為自己的好姐妹談判的時候,這些對於自私的顧慮就會自動消失了。
我們在代表別人爭取權益的時候,是非常理所當然地強悍。所以談判前試著先問自己:「你的談判能夠讓誰受益?」
就算你是為了自己的薪水談判,你也可以告訴主管:「我會用為自己爭取的同等熱情,來為我們的團隊爭取該有的利潤。」
文章先寫到這裡,我要繼續準備明天上課的內容,關於這集的podcast推薦,後面還有兩三個談判薪水的技巧可以分享,如果你想繼續讀下去,記得先按個讚,留言告訴我你的想法,如果你有哪個朋友也許也在練習談判,歡迎你分享給他,謝謝你。
#語言選物 #podcast選物 #podcast #英語 #英文學習 #談判 #negotiation #negotiationskills #WorkLife #AdamGrant
「collaborative negotiation」的推薦目錄:
collaborative negotiation 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
❌ [IELTS Vocabulary] Topic: EDUCATION ❌
50% đề thi Writing IELTS trong năm 2017 ra về chủ đề Giáo dục (Education) và đây vẫn là một chủ đề được dự đoán sẽ xuất hiện với tuần suất rất cao trong Đề thi 2018.
Vì vậy, cô biên soạn các từ vựng và các ý nghĩa quan trọng để các em tự tin nói và viết về chủ đề này trong IELTS nhé.
🍀 A. Các Collocations trọng điểm
- remote learning: việc học từ xa
- pay for tuition: đóng học phí
- integrated curriculum = interdisciplinary curriculum = intergrative learning = connecting multiple subject areas to a unifying theme or issue : chương trình học theo phương pháp tích hợp # teach subjects in isolation or discipline-based approach
- general education # specific education: giáo dục tổng quát # giáo dục chuyên sâu
- Design appropriate instructional activities: thiết kế hoạt động giảng dạy phù hợp
- student engagement/participation: sự tham gia của người học
- Real life connection: liên hệ thực tế
- Student-centered approach: phương pháp lấy người học làm trung tâm
- give verbal feedback: phản hồi bằng lời nói
- tailor teaching styles to student needs and subject matter: điều chỉnh phương pháp giảng dạy cho phù hợp với yêu cầu của học sinh và chủ đề bài học
- lesson mastery: nắm chắc bài học
- ability grouping: xếp lớp theo trình độ người học
- gifted students = talented/exceptional/oustanding students: học sinh giỏi
- ordinary students: học sinh trung bình
- collaborative learning: phương pháp học trao đổi theo nhóm
- academic performance: kết quả học tập
- critical thinking ability: khả năng tư duy phản biện
- impart knowledge: truyền đạt kiến thức
- application of general concepts: vận dụng kiến thức
🍀 B. Các idioms phổ biến có liên quan đến Giáo dục
- Put/Get your thinking cap on: To engage your mind and think in a serious manner.
- Draw a blank: To get no response from someone when they are asked a question.
- Back to basics: An approach that uses traditional ideas and methods which have been successful in the past.
- Drop out of school/Dropout: To stop attending school completely (leave without graduating).
- Bookworm: This is used to describe someone who reads a lot, all the time.
- From the old school/Of the old school: Holding attitudes or ideas that were popular and important in the past, but which are no longer considered relevant or in-line with modern trends.
- The school of hard knocks: Learning through difficult experiences in life, as opposed to a formal, classroom education.
🍀 C. Các mặt tích cực khi viết và nói về chủ đề Giáo dục
- Teachers at schools or other educational institutions are highly trained personnel with necessary skills to deliver intended messages and lessons in a professional way and simultaneously, create an enjoyable learning environment for students.
=> Giáo viên ở các trường học hoặc những cơ sở giáo dục thường là những nhân sự được đào tạo kỹ càng với những kỹ năng cần thiết để truyền tải bài học theo một cách truyền nghiệp, đồng thời tạo ra một môi trường học thoải mái cho học sinh.
- Regular school attendance which initially may appear as a redundant obligation can do wonders for kids. In fact, frequent contact with peers would be a beneficial instrument to distract young children from detrimental material available on the Internet.
=> Việc tới trường thường xuyên, dù ban đầu có thể bị coi là một sự ép buộc thừa thãi, sẽ đem lại những lợi ích lớn cho trẻ. Trên thực tế, tiếp xúc thường xuyên với bạn bè cùng trang lứa sẽ là một công cụ hữu hiệu giúp trẻ em tránh xa khỏi những thông tin độc hại có mặt đầy rẫy trên mạng Internet.
🍀 D. Các mặt tiêu cực khi viết và nói về chủ đề Giáo dục
- Children are drowning in an inordinate amount of pressure from their parents to succeed at an early age. Hectic daily schedules following high expectation takes away the pure joy of being carefree and innocent, the privilege of being a kid.
=> Trẻ em đang bị nhấn chìm trong áp lực nặng nề phải thành công sớm từ cha mẹ chúng. Lịch trình dày đặc theo sau bởi kỳ vọng quá cao cướp đi niềm vui và những đặc quyền của một đứa trẻ.
- Rigid and impractical knowledge incorporated in the official school curriculum fundamentally lack the provision of soft skills to learners such as interpersonal skills or negotiation skills. This turns young minds into future employees with unthinking and mechanical manner at work environment.
=> Những kiến thức cứng nhắc, thiếu thực tế trong giáo trình học chính thức ở trường thường thiếu trầm trọng việc cung cấp các kỹ năng mềm như kỹ năng làm việc với đồng nghiệp hay các kỹ năng đàm phán cho người học. Điều này biến những người trẻ thành những nhân viên có phong cách làm việc máy móc trong tương lai.
🍀 E. Các từ vựng liên quan khác
- attend a school/classes: vào học một trường/đến lớp
- transmission of knowledge: truyền đạt kiến thức
- be bombarded with information: tiếp nhận quá nhiều thông tin
- retention of information: khả năng ghi nhớ, lưu giữ thông tin
- retain knowledge: ghi nhớ kiến thức
- Interactive classroom: lớp học tương tác (với công nghệ)
- acquire in-depth knowledge: hiểu vấn đề một cách sâu rộng
- grasp an authentic understanding: hiểu vấn đề một cách cụ thể hơn
- Visual learning: học bằng hình ảnh
Chúc các em học tốt ^^!