你知道嗎?【🇺🇦基輔雞真的來自基輔嗎?基輔雞演說是怎麼回事?】
#本日冷知識1556
大家好,我是Mr Holiday。
之前聊了好幾週港澳食物,有讀者留言說可以說說基輔雞為什麼叫基輔雞。感謝讀者提供我們寫作的靈感,當然也讓大家換個口味。
基輔(Київ)是烏克蘭的首都,而基輔雞這道菜雖然在烏克蘭、俄羅斯以及前蘇聯國家可以點的到,但是據說如果你問當地人這道菜的起源,他們會說其實這道菜是法國菜。
在1840年代末,對當時的俄羅斯人來說,美食與文化最好的地方就是法國。所以有錢人不是把自己的廚師送到法國學廚藝,就是直接請一個法國人來俄羅斯當廚師。據說基輔雞這道菜就是由沙皇亞歷山大一世(Алекса́ндр I)的法國廚師Marie-Antoine Carême發明的,雖然他在俄羅斯待的時間不長,但是對當時的上流社會料理帶來了很大的影響。
但是當時這道菜還不是叫基輔雞,而是法文的Côtelette de volaille來稱呼他,這個字直翻其實就是「雞排」的意思。這道菜的作法可以用小牛肉或是用家禽,但是因為雞是比較便宜的動物,所以比較常用雞製作。
而「雞排」後來經過基輔大陸飯店(Continental Hotel in Kiev)改良後與宣傳,漸漸變成為人所知的「基輔雞排」,中文簡稱「基輔雞」。在共產革命之後,社會上也有人認為要替這道菜正名,以去除法國布爾喬亞(bourgeois)的影響,加入無產階級的元素,例如改成「奶油雞排」(chicken cutlet stuffed with butter)。
但是政體易改,要影響人們的飲食習慣也沒那麼容易,就連1940年蘇聯食物產業部出版的《餐飲分配目錄》(Сборник раскладок для предприятий общественного питания)仍繼續用基輔雞這個名詞。
基輔雞除了變成前蘇聯國家餐廳的標準菜色之外,在西歐或是美國的俄羅斯餐廳也會準備這道菜,所以漸漸的為西方國家的民眾所認識。
既然講到基輔雞,那就順道提一下美國老布希(George HW Bush)總統的「基輔雞演說」(Chicken Kiev speech)。1991年蘇聯已經搖搖欲墜,當時的老布希總統為了避免區域動盪,所以比較支持蘇聯領導人戈巴契夫(Горбачёв)的新聯盟條約方案,而非各加盟共和國各自獨立。他當時在烏克蘭基輔的國會發表演說,要烏克蘭不要重蹈南斯拉夫的覆轍,最後國家分崩離析。
但是當時烏克蘭就是努力要離開蘇聯,但老布希卻勸烏克蘭人留在蘇聯參與改革,除了跟當時的局勢不符合之外,也被《紐約時報》批評為軟弱且誤判情勢,稱這個演說為「基輔雞演說」。除了因為演說發生在基輔,加上雞在英文裡面的軟弱的意思,而基輔雞是美國大眾熟悉的蘇聯菜,所以暗諷老布希不敢大膽的支持烏克蘭從蘇聯獨立的態度。
演說三週後,烏克蘭宣布獨立;再過三個月,烏克蘭脫離蘇聯。可見當初老布希的建議跟大趨勢的走向真的背道而馳。
今天就說到這裡啦,我們下次見!
[Mr Holiday]
#MrHoliday #ChickenKiev #Food #Foodie #Ukraine #Kiev #Kyiv #基輔雞 #烏克蘭 #基輔 #食物 #名字 #冷知識 #基輔雞演說
參考資料:
1. Is Chicken Kiev really from Kyiv? https://kyivguide.com.ua/is-chicken-kiev-really-from-kyiv/
2. Wikipedia: Chicken Kiev speech https://en.wikipedia.org/wiki/Chicken_Kiev_speech
3. Wikipedia: Chicken Kiev https://en.wikipedia.org/wiki/Chicken_Kiev
圖片資料:
https://www.lemontreedwelling.com/chicken-kiev/
「continental wiki」的推薦目錄:
- 關於continental wiki 在 每日一冷 Facebook 的最佳解答
- 關於continental wiki 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於continental wiki 在 Bentley continental, Classic cars, Rolls royce - Pinterest 的評價
- 關於continental wiki 在 Continental Taiwan 德國馬牌輪胎- 主頁 - Facebook 的評價
- 關於continental wiki 在 [4K] Bentley New Continental GT 海外試駕- TCAR - YouTube 的評價
continental wiki 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 10 🌸
1. pan-
a, "xuyên suốt, bao gồm tất cả"
- VD: pan-African (liên Phi Châu), pan-continental (liên lục địa), pan-national (liên quốc gia)
b, "tất cả, toàn bộ"
- VD: panacea (thuốc trị bách bệnh), panorama (toàn cảnh), pandemic (dịch bệnh)
2. para-
a, "giống nhưng không chính thức"
- VD: paramedic (nhân viên y tế [không phải bác sĩ hay y tá]), paramilitary (lực lượng bán quân sự [không phải quân đội chính quy]), para-professional (bán chuyên nghiệp), paratyphoid (bệnh cận thương hàn)
b, "khác lạ"
- VD: paranormal (siêu hình), paradox (nghịch lý)
c, liên quan tới "nhảy dù"
- VD: parachute (dù máy bay), paragliding (môn lướt dù), paratrooper (lính nhảy dù)
3. penta-
- "năm, có năm phần"
- VD: pentagon (ngũ giác), pentameter (câu thơ ngữ âm bộ [có 5 âm được nhấn]), pentagram (hình ngôi sao có năm điểm - http://en.wikipedia.org/wiki/Pentagram ), pentangle (như pentagram), pentathlon (cuộc thi điền kinh năm môn phối hợp) -> tương tự: biathlon (2 môn), decathlon (10 môn), heptathlon (7 môn), triathlon (3 môn)
4. -phile
- với danh từ tạo danh từ: "người yêu thích" danh từ gốc
- VD: audiophile (dân ghiền nhạc [= coi trọng chất lượng nhạc]), bibliophile (người yêu sách vở), Anglophile (người yêu nước Anh), Europhile (người yêu Châu Âu)
5. -phobia
- "chứng sợ/ghét"
- VD: agoraphobia (chứng sợ chỗ đông đúc), claustrophobia (chứng sợ hãi sự ngột ngạt, gò bó [như sợ bị nhốt, v.v.]), homophobia (chứng sợ/ghét người đồng tính), hydrophobia (chứng sợ nước), xenophobia (chứng bài ngoại [sợ hoặc ghét người nước ngoài])
6. phon(o)-
- "âm thanh"
- VD: phonology (âm vị học), phonetics (ngữ âm), phoneme (âm vị), phonograph (máy hát đĩa dùng kim)
7. photo-
- "ánh sáng"
- VD: photosynthesis (quang hợp), photograph (tấm hình chụp), photochemical (quang hóa), photosensitive (nhạy với ánh sáng)
8. poly-
- "nhiều"
- VD: polylingual (đa ngữ; biết nhiều thứ tiếng), polynominal ([Toán] đa thức), polytechnic (bách khoa), polytheism (chủ nghĩa đa thần), polyhedron (khối đa diện), polygon (hình đa giác)
9. post-
- "sau"
- VD: post-Iraq reconstruction (sự tái thiết hậu Iraq), post-liberation (sau giải phóng), post-renaissance (sau thời kỳ Phục hưng), post-natal (hậu sản), post-Freudian (sau thời Freud), post-1960''''s society (xã hội sau thập niên 60), post- WTO Vietnam (Việt Nam thời kỳ hậu WTO)
continental wiki 在 Continental Taiwan 德國馬牌輪胎- 主頁 - Facebook 的推薦與評價
Continental Taiwan 德國馬牌輪胎. 67412 個讚好· 580 人正在談論這個· 446 次簽到. 歡迎來到德國馬牌輪胎台灣官方臉書粉絲團. ... <看更多>
continental wiki 在 Bentley continental, Classic cars, Rolls royce - Pinterest 的推薦與評價
Bentley Continental - Wikipedia. My dream car. Highly impracticable but who cares! 1962 Bentley S2 Continental Flying Spur ... ... <看更多>