#DailyVocab HỌC TỪ MỚI MỖI NGÀY
Từ mới hôm nay: attribute (Verb) /‘ə’tribju:t/
★ Meaning: regard something as being caused by (someone or something)
★ Synonym: ascribe
★ Collocation:
mainly/directly attribute something to somebody/ something
be commonly/generally/widely/attributed to
★ Example:
For IELTS speaking:
She mainly attributes her success to a little of luck and hard work.
For IELTS writing:
The drop in numbers of road casualties is generally attributed to the new laws.
-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-
P/S: Join group IELTS Fighter để nhận nhiều tài liệu ''MẬT'' đặc biệt của team học thuật tặng mem nha :D
HỆ THỐNG CƠ SỞ IELTS FIGHTER
► HN
CS1: 254 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
CS2: 44 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
CS3: 410 Xã Đàn, Đống Đa
CS4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
CS5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông
CS6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bến xe Mỹ Đình)
► HỒ CHÍ MINH:
CS7: 350 đường 3/2, P12, Q10
CS8: 94 Cộng Hòa, Tân Bình
CS9: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh
CS10: 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
CS11: A11 Bà Hom, P13, Q6
CS12: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức
CS13: 224 Khánh Hội, P6, Q4
► ĐÀ NẴNG:
CS14: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê
CS15: 254 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu
► HẢI PHÒNG
CS16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền
👉 CHẤM (.) phía dưới
👉 Hoặc đk tại bit.ly/2IiEOU2 để được tư vấn lộ trình IELTS miễn phí
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過19萬的網紅noyneung makeup,也在其Youtube影片中提到,เฮลโหล! เฮ้ย! มีความใช้ภาษาอังกฤษได้คล่องแคล่วมาก ? เพราะวันนี้เราอยู่กับ ครูพี่แอน krupann จ้า ใครอยากเก่งภาษาอังกฤษ กล้าวิ่งชนฝรั่งในแง่นั้น จัด! ? ...
「dailyvocab」的推薦目錄:
- 關於dailyvocab 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於dailyvocab 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
- 關於dailyvocab 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於dailyvocab 在 noyneung makeup Youtube 的最讚貼文
- 關於dailyvocab 在 #dailyvocab - YouTube 的評價
- 關於dailyvocab 在 DailyVocab.com - Home - Facebook 的評價
- 關於dailyvocab 在 55 Dailyvocab.com ideas - Pinterest 的評價
- 關於dailyvocab 在 #dailyvocab - YouTube 的評價
dailyvocab 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳貼文
#DailyVocab MỖI NGÀY HỌC 1 TỪ MỚI IELTS
Từ hôm nay: precious memory /ˈpreʃ.əs ˈmem.ər.i/ (noun)
👉 Ai muốn học từ vựng mới mỗi ngày, để lại 1 <3 điểm danh nha :D
❌ MỘT SỐ TỪ VỰNG NÊN NHỚ nếu gặp topic "Childhood Memory"
✦ UPBRINGING – nuôi dưỡng – Cách nuôi dạy trẻ
✦ BRING UP/BROUGHT UP - nuôi nấng / nuôi nấng - quá trình nuôi dạy một đứa trẻ
✦ HAVE GOOD MANNERS - có cách cư xử tốt - lịch sự và cư xử đúng mực
✦ LASTING IMPRESSION - điều gì đó ảnh hưởng sâu sắc đến bạn
✦ TAKES ME BACK - làm cho tôi nhớ lại một cái gì đó từ quá khứ
✦ BE BORN AND RAISED/BRED IN OXFORD; INTO A WEALTHY/MIDDLE-CLASS FAMILY: sinh ra và lớn lên ở Oxford; trong một gia đình giàu có/trung lưu
✦ HAVE A HAPPY/AN UNHAPPY/A TOUGH CHILDHOOD: Có một tuổi thơ hạnh phúc/bất hạnh/khó nhọc
✦ GROW UP IN A MUSICAL FAMILY/AN ORPHANAGE; ON A FARM: lớn lên trong một gia đình âm nhạc/ở cô nhi viện; ở một trang trại
✦ BE/GROW UP AN ONLY CHILD 😊 WITH NO BROTHERS OR SISTERS): Là con một (không có anh/chị em)
✦ REACH/HIT/ENTER/GO THROUGH ADOLESCENCE/PUBERTY: Đến tuổi thiếu niên/dậy thì
✦ BE IN YOUR TEENS/EARLY TWENTIES/MID-TWENTIES/LATE TWENTIES: Ở tuổi thiếu niên/khoảng 20/ khoảng 25/ gần 30
✦ UNDERGO/EXPERIENCE PHYSICAL/PSYCHOLOGICAL CHANGES: Trải qua những thay đổi cơ thể/tâm lí
✦ GIVE IN TO/SUCCUMB TO/RESIST PEER PRESSURE: Chịu/ảnh hưởng bởi những áp lực từ bạn bè cùng trang lứa
✦ ASSERT YOUR INDEPENDENCE/INDIVIDUALITY : Khẳng định sự độc lập/cái tôi cá nhân
-\-\-\-\-\-\-\-\-
❌ 1 SỐ CÂU HỎI IELTS ĐỂ CÁC BẠN CÓ THỂ GẶP NHƯ:
❓ DID YOU HAVE A HAPPY CHILDHOOD?
❓ WHAT PART OF YOUR CHILDHOOD DO YOU REMEMBER MOST?
❓ WHAT MAKE A HAPPY CHILDHOOD?
❓ WHAT WOULD YOU LIKE TO CHANGE ABOUT YOUR CHILDHOOD?
❓ WHAT IS YOUR MOST VIVID CHILDHOOD MEMORY?
Ký ức tuổi thơ sống động nhất của bạn là gì?
❓ ARE YOU STILL IN TOUCH WITH YOUR CHILDHOOD FRIENDS?
Bạn vẫn còn liên lạc với những người bạn thời thơ ấu của bạn?
❓ WHAT WAS YOUR FAVOURITE TOY WHEN YOU WERE A CHILD?
Đồ chơi yêu thích của bạn khi còn nhỏ là gì?
Thời thơ ấu là một trong những chủ đề IELTS khá phổ biến và bạn có thể được hỏi về những kỷ niệm thời thơ ấu bao gồm những ý tưởng như tình bạn và sở thích, cũng như những câu hỏi khó hơn về thời thơ ấu nói chung.
Lưu lại bài này về tường nhà bạn để luyện hết loạt vocab/cụm từ ở trên, gặp topic này thì ''xử ngon ơ'' nha :D
-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\-\
IELTS Fighter - Trung tâm Luyện thi IELTS Số 1 Việt Nam
HỆ THỐNG CƠ SỞ IELTS FIGHTER
► HN
CS1: 254 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
CS2: 44 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
CS3: 410 Xã Đàn, Đống Đa
CS4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
CS5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông
CS6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bến xe Mỹ Đình)
► HỒ CHÍ MINH:
CS7: 350 đường 3/2, P12, Q10
CS8: 94 Cộng Hòa, Tân Bình
CS9: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh
CS10: 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
CS11: A11 Bà Hom, P13, Q6
CS12: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức
CS13: 224 Khánh Hội, P6, Q4
► ĐÀ NẴNG:
CS14: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê
CS15: 254 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu
► HẢI PHÒNG
CS16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền
👉 CHẤM (.) phía dưới
👉 Hoặc đk tại bit.ly/2IiEOU2 để được tư vấn lộ trình IELTS miễn phí
dailyvocab 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
#DailyVocab HỌC TỪ MỚI MỖI NGÀY
👉 C.o.m.m.e.n.t "VOCAB" phía dưới nếu hóng Seri DailyVocab nha các bạn ơi!
- Từ hôm nay: Stringent (adjective) /ˈstrɪn(d)ʒ(ə)nt/
- Meaning: A law, rule, regulation is very strict that must be obeyed
- Synonym: strict, tight, tough, harsh
- Collocation: stringent law/control/rule/test
- Example:
IELTS Writing: Safety standards were less stringent in those days.
IELTS Speaking: I was so happy to move out of my parents’ house and escape their stringent rules.
===========================
IELTS Fighter - Trung tâm Luyện thi IELTS Số 1 Việt Nam
HỆ THỐNG CƠ SỞ IELTS FIGHTER
► HN
CS1: 254 Hoàng Văn Thái, Thanh Xuân
CS2: 44 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
CS3: 410 Xã Đàn, Đống Đa
CS4: 376 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên
CS5: 18 LK6C Nguyễn Văn Lộc, Hà Đông
CS6: 22 Nguyễn Hoàng (gần bến xe Mỹ Đình)
► HỒ CHÍ MINH:
CS7: 350 đường 3/2, P12, Q10
CS8: 94 Cộng Hòa, Tân Bình
CS9: 85 Điện Biên Phủ, Bình Thạnh
CS10: 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp
CS11: A11 Bà Hom, P13, Q6
CS12: 66B Hoàng Diệu 2 Thủ Đức
CS13: 224 Khánh Hội, P6, Q4
► ĐÀ NẴNG:
CS14: 233 Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê
CS15: 254 Tôn Đức Thắng, Q. Liên Chiểu
► HẢI PHÒNG
CS16: 428 Lạch Tray, Ngô Quyền
dailyvocab 在 noyneung makeup Youtube 的最讚貼文
เฮลโหล! เฮ้ย! มีความใช้ภาษาอังกฤษได้คล่องแคล่วมาก ? เพราะวันนี้เราอยู่กับ ครูพี่แอน krupann จ้า ใครอยากเก่งภาษาอังกฤษ กล้าวิ่งชนฝรั่งในแง่นั้น จัด! ? แต่งไปเม้าไป ได้ความรู้เฉยเลย มีแจกปฏิทินคำศัพท์ด้วยนะ อิอิ ไปชมกันเลยจ้า
กด Like กด Share กด Subscribe เป็นกำลังใจกันได้นะครับ
ขอบคุณที่เข้ามารับชมกันครับ ^^
..................................................
ติดตามน้อยหนึ่งช่องทางอื่นๆได้ที่ :
Instagram : http://instagram.com/noyneungmakeup
Facebook : https://www.facebook.com/noyneungmakeup
Blog : http://noyneungmakeup.bloggang.com
Twitter : https://www.twitter.com/noyneungmakeup
dailyvocab 在 DailyVocab.com - Home - Facebook 的推薦與評價
DailyVocab.com. 1081 likes. Daily Vocab is a place where memes(funny images) teach Word Power.We help you to learn new words in a world's most... ... <看更多>
dailyvocab 在 55 Dailyvocab.com ideas - Pinterest 的推薦與評價
May 20, 2021 - Explore anans's board "dailyvocab.com" on Pinterest. See more ideas about english words, english vocabulary words, english vocabulary. ... <看更多>
dailyvocab 在 #dailyvocab - YouTube 的推薦與評價
Proclivity #dailyvocab #sscvocab #vocabulary #ibpsvocabulary · EnglishPrePaid. EnglishPrePaid · Vocabulary of the day | learn daily Vocab | Daily English Lessons ... ... <看更多>