For the first time in 70 years, Jaguars again roam Argentina’s Iberá wetlands thanks to the rewilding efforts of the Argentinian government, Tompkins Conservation and Fundación Rewilding Argentina.
An adult jaguar and her two cubs born at the Jaguar Reintroduction Center were recently released into the wild, the first of nine individuals slated to repopulate the species in the Gran Iberá Park, a 1.7-million-acre protected area. This is a crucial step in ensuring the ecological health of South America’s principal water basins and reestablishing a biological corridor for Jaguars that once stretched continuously to the American Southwest.
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「ecological conservation」的推薦目錄:
- 關於ecological conservation 在 Facebook 的精選貼文
- 關於ecological conservation 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於ecological conservation 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於ecological conservation 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文
- 關於ecological conservation 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
- 關於ecological conservation 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於ecological conservation 在 Conservation and Restoration Ecology: Crash Course ... 的評價
ecological conservation 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS - ANIMALS
▪️endangered animals: động vật có nguy cơ tuyệt chủng
▪️the endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
▪️zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã
▪️to be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
▪️the food chain: chuỗi thức ăn
▪️to be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng
▪️natural habitats: môi trường sống tự nhiên
▪️animal testing: thử nghiệm trên động vật
▪️to test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
▪️play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…
▪️medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật
▪️suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết
▪️a complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…
▪️promote animal rights: bảo vệ quyền động vật
▪️save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
▪️to be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng
▪️support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống
▪️sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững
raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
▪️a stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
▪️the mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
▪️illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
▪️illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp
▪️the destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng
▪️cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-animals/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
ecological conservation 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ ANIMALS
- endangered animals: động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- the endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã
- to be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
the food chain: chuỗi thức ăn
- to be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng
- natural habitats: môi trường sống tự nhiên
- animal testing: thử nghiệm trên động vật
- to test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
- play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…
- medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử nghiệm động vật
- suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay thậm chí là cái chết
- a complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…
- promote animal rights: bảo vệ quyền động vật
save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
- to be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng
- support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống
- sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững
- raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
- a stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
- the mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
- illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
- illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp
- the destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng
- cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-animals/
#ieltsnguyenhuyen
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
ecological conservation 在 Conservation and Restoration Ecology: Crash Course ... 的推薦與評價
... <看更多>