[專頁公告] 英文學習「生態系」更新
English Learning Ecosystem Update
As I began exploring Instagram, I struggled to find a way to deliver useful academic content. Instagram posts typically focus on images, short clips, and concise text, which are attention grabbing but not always entirely conducive to language learning. I looked over the posts of established Instagram English learning accounts, and experimented with vocabulary posts and even news posts for a couple of weeks. Not wanting to post just images, I thought about creating something new even with the rigid format of the platform.
當我開始研究怎麼用IG,我想盡了各種辦法,希望能提供大家一些實用的學術內容。 IG 的特色著重在圖片、短片以及簡潔的文字,這樣的方式雖然很容易引人注目,卻不全然有助於語言學習。我瀏覽了 IG 上英文教學網紅的貼文,並在這幾週嘗試發了一些學術單字與新聞相關的文章。我並不想只是發一些圖片,而思考著要如何在既有框架下創作一些新的東西。
★★★★★★★★★★★★
A tenet of using tech in education is to engage students with what they are familiar with, not give them an entirely new platform that is difficult to use. So, how could I create a new series of Instagram posts that is both educational and unique? I thought about my goal to disseminate academic English resources, and how I could leverage my experience as a curriculum writer and voice recording artist for public school textbooks.
一個使用科技進行教育的原則是用學生熟悉的方式與他們互動,而非用了全新的平台卻使他們難以學習。那麼,我應該如何創作獨特且具教育意義的一系列全新 IG 發文呢?我想到了我傳遞學術英文資源的目標,以及思考到該如何發揮身為教科書編輯者與音頻錄製者的經驗。
★★★★★★★★★★★★
So far, this is what I have at the moment. I will post Word of the Day (每日一詞), high frequency vocabulary words that you see in academic texts and sometimes on the news. These Tier 2 academic vocabulary words are not exclusive to a single domain and complement the theme-based approach I’ve taken with my mind-mapping vocabulary class. You can find other vocabulary learning methods here.
這是我目前所想到的內容:我會發布「每日一詞」,也就是學術文章或是新聞中有時出現的高頻字彙。這些Tier 2學術詞彙並不限於單個領域,更補充了我在心智圖詞彙攻略課程中採用的主題式學習法。你還可以在下面網站找到其他詞彙學習方法。
🎓 詞彙學習方法:http://bit.ly/2JGXKvK
In these posts, I added the pronunciation, collocation, and example sentences of each word for students. These words will be helpful to university-level students who often read academic texts and the news. Students can access them by simply clicking on the hashtag 學術英語單字.
在這些貼文中,我為學生提供了發音、搭配用法和例句。這些單字會對經常閱讀學術文章和新聞的大學程度學生有所幫助。學生只要點貼文上的#學術英語單字即可看到貼文。
🎓 學術英文單字: https://bit.ly/3cxH091
★★★★★★★★★★★★
To help students use more precise and common academic phrases, I then added Academic Phrases (每日一句), set phrases that appear in both academic speech and writing. These phrases have varying functions from introducing a topic to comparing and contrasting ideas. There is a difference between speech and writing, so I picked words that could be used for both. If one is used only in a specific context, I will make note of it in the video recording. This series of posts will help students with language output, and can be found under the following hashtag 學術英語片語.
為了幫助學生使用更精準、更道地的常見學術用語,我們接著會進入「每日一句」,也就是在學術演說與寫作中常見的用語。這些片語具有不同的功能,範圍涵蓋介紹主題到比較、對比想法等等。而演講和寫作之間也有不同,所以我選擇了都可以使用的片語。如果只能在特定情況下使用,我會在影片中特別說明。該系列文章將會幫助學生提高語言輸出能力,可以在 # 學術英語片語找到。
🎓 學術英文片語: https://bit.ly/3aqaQcP
★★★★★★★★★★★★
Last, I will follow up with an abridged version of breaking news (時事英文) with high frequency collocations and audio recordings. This will provide students with the input of not only individual words, but how to use them in output (speech and writing) with context. While all these news posts might seem independent at first, I will eventually link and organize them by theme when there are enough posts. Along with my news class, these extra posts will help students stay aware of current events, acquire set phrases used in journalism, and develop critical thinking. These posts can currently be found under the hashtag EEL時事英文.
最後,我們會跟進精簡版的「時事英文」,其中包含高頻搭配詞與錄音資料。這些內容不僅可以提供你們輸入單字,而且可以幫助你們知道如何搭配情境輸出,再將這些內容使用在口說與寫作中。這些貼文一開始雖然看似獨立,當素材足夠後我會再將他們進行連結與整理。這些貼文和我的新聞課程將幫助學生維持對時事的敏銳度,掌握新聞中使用的固定用法,並養成批判性思維。這些貼文目前可以在 # EEL時事英文。
🎓 批判性思考問題大全: http://bit.ly/34rdtJ7
🎓 EEL時事英文: https://bit.ly/36tDusv
★★★★★★★★★★★★
There is a lot more I want to do to create an ecosystem of free academic English learning materials. I will continue modifying our post format to meet your needs, but these are my plans for Instagram thus far. Join us on our journey to make bilingual academic English resources more readily available to all! Let’s continue to learn and grow together!
建立免費的學術英文學習系統是件大工程,我會持續修改我們發文的格式以符合你們的需求與習慣,這些只是我目前 IG 學術英語學習計畫的一部分。加入我們的旅程來讓雙語的學術英文資源更加普及!讓我們一起學習與成長!
★★★★★★★★★★★★
🎓 學術英文單字: https://bit.ly/3cxH091
🎓 學術英文片語: https://bit.ly/3aqaQcP
🎓 EEL時事英文: https://bit.ly/36tDusv
🎓 批判性思考問題大全:http://bit.ly/34rdtJ7
🎓 該如何學習英文?http://bit.ly/3inxdCP
「for example academic writing」的推薦目錄:
- 關於for example academic writing 在 Eric's English Lounge Facebook 的最讚貼文
- 關於for example academic writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於for example academic writing 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最讚貼文
- 關於for example academic writing 在 'for example' and 'e.g.' in a thesis - Writing Stack Exchange 的評價
for example academic writing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
IELTS Speaking Part 3 Model Answers – Effects (KÈM BẢN PDF)
👉Can hobbies have negative effects?
Yes. I think if you spend too much time on your hobbies, it can affect other aspects of your life. For example, if one of your hobbies is playing games, and you spend hours playing Plants vs. Zombies or Angry Birds, then you will have little time for your studies and your social life. Another example is if you love watching movies, and after a hard day at work, instead of doing exercise, you spend all evening watching your favourite films, which is really harmful to your health. So, I think whether a hobby has negative effects or not depends on how we spend time doing it.
Sở thích có thể có tác động tiêu cực không?
Có chứ ạ. Tôi nghĩ rằng nếu bạn dành quá nhiều thời gian cho sở thích của mình, nó có thể ảnh hưởng đến các khía cạnh khác trong cuộc sống của bạn. Ví dụ: nếu một trong những sở thích của bạn là chơi game và bạn dành hàng giờ để chơi Plants vs. Zombies hoặc Angry Birds, thì bạn sẽ có ít thời gian cho việc học và đời sống xã hội của mình. Một ví dụ khác là nếu bạn thích xem phim, và sau một ngày làm việc mệt mỏi, thay vì tập thể dục, bạn dành cả buổi tối để xem những bộ phim yêu thích, điều này thực sự có hại cho sức khỏe của bạn. Vì vậy, tôi nghĩ rằng một sở thích có ảnh hưởng tiêu cực hay không phụ thuộc vào cách chúng ta dành thời gian thực hiện nó.
👉What effects do you think humans have on wild animals?
I think human activities have great impacts on wildlife. First, we are destroying their habitats by burning or clearing forests for agriculture or tourism. Thousands of wild animals have died, and some species have become extinct because of habitat destruction. Second, lots of wild animals are suffering because of illegal hunting and poaching. For example, we can see many videos or pictures about rhinos losing their horns, wild elephants losing their tusks or leopards being killed for their fur.
Bạn nghĩ con người có ảnh hưởng gì đến động vật hoang dã?
Tôi nghĩ rằng các hoạt động của con người có tác động lớn đến động vật hoang dã. Đầu tiên, chúng ta đang hủy hoại môi trường sống của chúng bằng cách đốt hoặc phá rừng làm nông nghiệp hoặc du lịch. Hàng ngàn động vật hoang dã đã chết, và một số loài đã bị tuyệt chủng vì hủy hoại môi trường sống. Thứ hai, rất nhiều động vật hoang dã đang phải chịu đựng vì nạn săn bắn và săn trộm bất hợp pháp. Ví dụ, chúng ta có thể thấy nhiều video hoặc hình ảnh về những con tê giác bị mất sừng, những con voi hoang dã bị mất ngà hoặc báo bị giết để lấy lông.
👉What effects does new technology have on employment?
I think the effects of technology on employment are both negative and positive. In terms of the positive, thousands of jobs have been created, and many people have benefited from it, such as web developers, web designers or IT engineers. Therefore, it has helped improve their living standards. However, lots of people, especially those who do manual work, are faced with unemployment because their work has been replaced by machines or modern technological devices.
Công nghệ mới có ảnh hưởng gì đến việc làm?
Tôi nghĩ rằng những tác động của công nghệ đối với việc làm vừa mang tính tiêu cực vừa tích cực. Về mặt tích cực, hàng ngàn việc làm đã được tạo ra và nhiều người đã được hưởng lợi từ điều này, chẳng hạn như các nhà phát triển web, thiết kế web hoặc kỹ sư CNTT. Do đó, nó đã giúp cải thiện mức sống của họ. Tuy nhiên, rất nhiều người, đặc biệt là những người làm công việc thủ công, phải đối mặt với thất nghiệp vì công việc của họ đã được thay thế bằng máy móc hoặc các thiết bị công nghệ hiện đại.
👉What effects has modern technology had on the way food is produced?
I think technological advances have great impacts on food production. Millions of tonnes of genetically modified foods are produced every day. These foods are more resistant to diseases than foods produced in a traditional way. And thanks to breeding technologies, some plant species have been saved from extinction. But we also need to think about the negative effects of technology on food production. These days, the overuse of chemical pesticides and fertilizers is one of the main reasons for the increase in cancer and other fatal health problems.
Công nghệ hiện đại có ảnh hưởng gì đến cách thực phẩm được sản xuất?
Tôi nghĩ rằng những tiến bộ công nghệ có tác động lớn đến sản xuất thực phẩm. Hàng triệu tấn thực phẩm biến đổi gen được sản xuất mỗi ngày. Những thực phẩm này có khả năng kháng bệnh tốt hơn so với thực phẩm được sản xuất theo cách truyền thống. Và nhờ các công nghệ nhân giống, một số loài thực vật đã được cứu khỏi sự tuyệt chủng. Nhưng chúng ta cũng cần nghĩ về những tác động tiêu cực của công nghệ đối với sản xuất thực phẩm. Ngày nay, việc lạm dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học là một trong những lý do chính làm tăng ung thư và các vấn đề sức khỏe gây tử vong khác.
👉What effects can watching television have on children?
I think that watching TV can have both positive and negative effects on children. By watching educational TV programmes, such as the Discovery Channel or BBC’s Planet Earth, children can learn more about the world they live in. Watching TV can also help them develop their imagination and creativity, which are essential skills for their future careers. However, if they spend too much time watching TV, they will have less time for their studies, and this could affect their academic results. Also, sitting for too long in front of the screen is harmful to their health.
Việc xem truyền hình có những ảnh hưởng gì đối với trẻ em?
Tôi nghĩ rằng xem TV có thể có cả tác động tích cực và tiêu cực đến trẻ em. Bằng cách xem các chương trình truyền hình giáo dục, chẳng hạn như Kênh Discovery hoặc BBC Trái đất, trẻ em có thể tìm hiểu thêm về thế giới mà chúng đang sống. Xem TV cũng có thể giúp chúng phát triển trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo, đó là những kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai của chúng. Tuy nhiên, nếu chúng dành quá nhiều thời gian để xem TV, chúng sẽ có ít thời gian hơn cho việc học và điều này có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập của chúng. Ngoài ra, ngồi quá lâu trước màn hình có hại cho sức khỏe của trẻ.
https://ielts-nguyenhuyen.com/ielts-speaking-part-3-model-answer-effects/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
for example academic writing 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最讚貼文
HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH VIẾT IELTS WRITING TASK 2 - DẠNG TWO - PART QUESTION
👉ĐK học thử IELTS MIỄN PHÍ: https://ielts-thanhloan.com/hoc-thu
---
TIÊU CHÍ CHẤM ĐIỂM CỦA IELTS WRITING TASK 2 LÀ GÌ❓❓❓
Giống như khi bạn làm bài Tập Làm Văn ngày xưa, viết Task 2 cũng khá đa dạng văn phong, người thế này, kẻ thế khác. Tuy nhiên, bạn vẫn cần đảm bảo bám sát theo các tiêu chí đánh giá của giám khảo, đó là:
✴️ HỌC THUẬT TỪ NGÔN TỪ ĐẾN Ý TƯỞNG✴️
Writing Task 2 nhìn chung sẽ được viết theo phong cách học thuật và trang trọng, chứ không phải nói về những câu chuyện trong đời sống hằng ngày hay kiểu như trò chuyện thân mật với bạn bè. Vậy nên người viết nên nói KHÔNG với một số cách viết như sau:
❌ Tiếng lóng, từ địa phương
❌ Ngôn ngữ nói (Let’s take something as an example. Oh my god it’s so wonderful, ….)
❌ Từ vựng thiếu trang trọng (a lot of, kid, mom, dad …)
✴️ PHÁT TRIỂN Ý TƯỞNG MẠCH LẠC ✴️
✅ Bài viết của bạn phải có cấu trúc rõ ràng: 1 đoạn mở bài để giới thiệu chủ đề và câu trả lời của bạn, 2-3 đoạn thân bài để phát triển ý tưởng, và 1 đoạn kết bài . Về cấu trúc này, bạn có thể đọc chi tiết hơn ở phần 3 của bài học này nhé!
✅ Quan trọng hơn, mỗi ý tưởng cần được ‘mở rộng’ bằng cách: Giải thích – Đưa ví dụ – Đưa tình huống giả ngược – Đưa kết quả để đảm bảo rằng bất kỳ ý tưởng nào trong bài phải đủ độ rõ ràng và mạch lạc, giúp người đọc – trong tình huống này chính là giảm khảo – hiểu được bạn đang muốn truyền tải thông tin gì. Điều này thực sự khó lắm luôn ý!
✴️ ĐÚNG VÀ ĐA DẠNG NGỮ PHÁP ✴️
✅ Đây là một sự thật: Các bạn dành cả thanh xuân để học ngữ pháp tiếng Anh, vậy mà rất nhiều bạn vẫn chưa hề tự tin với ngữ pháp của mình. Rất nhiều bạn còn sai các điểm ngữ pháp lớn khi viết bài (câu văn thiếu chủ ngữ hoặc động từ, thường xuyên sai mệnh đề quan hệ…) hoặc bài viết chi chít các lỗi ngữ pháp nhỏ (sai mạo từ, chia số ít số nhiều của danh từ không đúng ….)
Các bạn thử đặt mình vào vai trò của người giám khảo xem, đọc bài viết mà sai ngữ pháp tùm lum, họ làm sao hiểu được hết những gì bạn đang truyền tải. Về mặc cảm xúc, đọc những bài viết như thế cũng khiến giám khảo có đôi phần ‘khó chịu’.
✴️ ĐỪNG CỐ CHẤP LẶP LẠI TỪ VỰNG VÀ Ý TƯỞNG ✴️
“Những điều mới mẻ thường có sức hút”
Thế nên nếu người viết có thể đa dạng ngôn từ sử dụng trong bài, không bị lặp đi lặp lại từ vựng …thì thực sự là một điều tuyệt vời. IELTS Writing task 2 thường sử dụng các từ vựng rất đơn giản và quen thuộc trong câu hỏi để đảm bảo ai cũng hiểu, nhưng lại yêu cầu người viết có những cách diễn đạt đa dạng và sắc nhọn nếu như muốn rinh điểm cao.
XONG~~~
Cùng thực hành viết đề bài dưới đây trước khi click vào từng ảnh nhé:
Nowadays, some employers think that formal academic qualifications are more important than life experience or personal qualities when they look for new employees. Why is it the case? Is it a positive or negative development?
Chúc các bạn học tốt!
--------
DUY NHẤT TRONG THÁNG 8!
GIẢM 20% HỌC PHÍ CHO KHÓA HỌC IELTS OVERALL THÁNG 8.
DỄ DÀNG ĐẠT 6.0 IELTS CHỈ SAU 3 THÁNG
>> Thông tin khóa học IELTS Overall - Khóa học IELTS cho người mới bắt đầu: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall
GIẢM 20% KHI ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC IELTS ONLINE (CHỈ CÒN TỪ 240K/KHÓA): https://online.ielts-thanhloan.com/
GIẢM GIÁ SỐC! ĐỒNG GIÁ 99K TOÀN BỘ CÁC SẢN PHẨM SÁCH TỰ HỌC IELTS ĐỘC QUYỀN CỦA IELTS THANH LOAN: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
---------------------
👉Test trình độ và nhận tư vấn lộ trình MIỄN PHÍ: http://bit.ly/2Sx9Nin
✍️ Thông tin khóa học Offline - IELTS Overall tháng 8: https://ielts-thanhloan.com/khoa-hoc-ielts-overall
✍️ Khóa học IELTS Online: https://online.ielts-thanhloan.com/
✍️ Ebook IELTS: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
---------------------
☎️ Liên hệ tư vấn: 0974 824 724 (Mrs.Thanh Loan)
📪 Địa chỉ: Số 18, Ngõ 11, Thái Hà, Đống Đa Hà Nội
💌 Email: hi@ielts-thanhloan.com
🌎 Website: http://ielts-thanhloan.com
👨👩👧👧 Group: https://www.facebook.com/groups/IELTSThanhLoan/
---------
#IELTSThanhLoan
#Lớp_học_IELTS_cô_ThanhLoan
#IELTS #LuyenthiIELTS #OnthiIELTS #HocIELTS
for example academic writing 在 'for example' and 'e.g.' in a thesis - Writing Stack Exchange 的推薦與評價
"E.g." is an abbreviation for the Latin "exempli gratia", which means "for example". The ... ... <看更多>
相關內容