TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FREE TIME [Gồm các cụm từ hay, thành ngữ, collocation, phrasal verb, hình vở, ví dụ chi tiết + motivational quotes about time]
🎗PHẦN TỪ VỰNG CHUNG
- free time/spare time: thời gian rảnh
- to have a bit of spare time: có một chút thời gian rảnh rỗi
- to have a little “me time”: có một chút thời gian dành cho riêng mình
- to make the most of your free time: tận dung tối đa thời gian rảnh
- to make time for yourself: dành thời gian cho chính mình
- to spend your free time in a productive way: dành thời gian rảnh rỗi của bạn một cách hiệu quả
- to schedule your free time: lên kế hoạch cho thời gian rảnh của bạn
- to make something a priority: ưu tiên điều gì
- to be put in better use: được sử dụng tốt hơn
- free time activities: các hoạt động trong thời gian rảnh
- to set aside your free time: dành 1 khoảng thời gian cho bản thân bạn (thời gian rảnh)
🎗PHẦN TỪ VỰNG VỀ HOẠT ĐỘNG TRONG THỜI GIAN RẢNH
- read a book: đọc sách
- to hang out with friends: đi chơi với bạn bè
- to go for a walk: đi dạo
- to take a bath: tắm
- to paint your nails: sơn móng tay
- to go shopping for a new outfit: mua 1 bộ đồ mới
- to bake a cake: nướng bánh
- to call an old friend: gọi cho 1 người bạn cũ
- to play a musical instrument: chơi 1 nhạc cụ nào đó
- ...
🎗THÀNH NGỮ, PHRASAL VERBS VỀ FREE TIME
- culture vulture = big fan of anything cultural: người yêu thích các loại hình văn hóa (âm nhạc, nghệ thuật, ... gắn với văn hóa)
- couch potato = inactive person: người có lối sống thụ động
- to lock yourself away = to isolate yourself from the world: "khóa" mình lại, cô lập với thế giới bên ngoài
- to be hooked on = to be addicted to: nghiện ...
- to hang out with someone = to spend time with someone: dành thời gian, đi chơi với ...
- to chill out = to relax: thư giãn, xả hơi
- to come round = to come to someone's house: đến nhà ai
- to get up to = to do: làm
- to catch up with = to get the latest news: bắt kịp, theo kịp (tin tức)
- to be into = to be interested in something: thích ...
- to let your hair down = to relax: thư giãn, "xõa đi" (từ mà giới trẻ ngày nay hay dùng)
- time flies = it passes very quickly: thời gian trôi nhanh quá
- time is money = time is as valuable as money: thời gian đáng giá như tiền bạc vậy
- to have/ go through a rough/ hard/ tough time = to experience a difficult time: trải qua giai đoạn khó khăn
- to be pressed for time = to be in a hurry: vội, bị thúc bách về thời gian
- once in a blue moon = very rarely: hiếm khi
- to take the weight off your mind = to allow you to stop worrying about a particular thing: trút bỏ gánh nặng
🎗PHẦN MOTIVATIONAL QUOTES, VÍ DỤ, HÌNH VỞ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-chu-de-free-time/
#ieltsnguyenhuyen
同時也有23部Youtube影片,追蹤數超過0的網紅ezManager,也在其Youtube影片中提到,別人稱讚你的時候,你常常覺得很羞愧嗎?害怕停下來,總覺得不做什麼,就會被大家給遺忘嗎?面對成就,卻總是覺得自己僅是僥倖嗎?國外研究顯示,70%的人曾有冒牌者症候群(Imposter Syndrome)在工作職場上相當普遍,不只是員工,甚至是一級高管、企業家都受此困擾。在一項研究中,冒牌者症候群(Im...
「free verb」的推薦目錄:
- 關於free verb 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於free verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
- 關於free verb 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的精選貼文
- 關於free verb 在 ezManager Youtube 的精選貼文
- 關於free verb 在 FriesBro Youtube 的最讚貼文
- 關於free verb 在 TinyTinna Youtube 的最佳解答
- 關於free verb 在 Using the auxiliary verb - Would - Free English Grammar Lesson 的評價
- 關於free verb 在 Free Verb Activities - Pinterest 的評價
- 關於free verb 在 Tone.Freeverb 的評價
free verb 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CRIME CHẤT LƯỢNG DÀNH RIÊNG CHO WRITING TASK 2
Đây sẽ là 1 series mới của cô Loan, hoàn toàn FREE.. Cô sẽ dần dần biên soạn nhóm từ vựng IELTS theo các chủ đề thường thấy trong Writing Task 2, bám sát theo cuốn 'Ideas for IELTS topics' của thầy Simon. Mong được các bạn LIKE và SHARE ủng hộ, và tiếp tục theo dõi các chủ đề sau nhé!
-----------------------
Link download: https://drive.google.com/file/d/1ygyLbz1tleaj2LKjnehpsPTQRkmVFmVu/view?usp=sharing
Sách IELTS do Thanh Loan team biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
-----------------------
💥 Các loại, nhóm tội phạm
➖ minor crimes = petty crimes: tội phạm nhỏ, vặt vãnh
Ví dụ: shoplifting (trộm cắp vặt); shoplifter (tên trộm vặt)
pickpocketing (móc túi)
➖ serious crimes = severe crimes: tội phạm nghiêm trọng
murder (v) giết người; murderer (n) kẻ sát nhân; murder (n) việc giết người
smuggle (v) buôn lậu, smuggling (n) việc buôn lậu; smuggler (n) kẻ buôn lậu
manslaughter (n) ngộ sát
sexual assault (n) xâm phạm tình dục
➖ organized crimes: tội phạm có tổ chức
➖ juvenile delinquencies = youth crimes: tội phạm vị thành niên
💥 Cách trừng trị/ phạt tội phạm
➖ punishment (noun): trừng phạt; Punish (verb): trừng phạt
➖ fines (n): phạt tiền
➖ imprisonment (n): phạt tù
- to serve a prison sentence (v.phr): chịu án tù
- a whole-life prison sentence (n.phr): một án tù chung thân
- to be put in prison = to be sent to prison = to be put in jail (v.phr): nhốt ai đó vào tù
- to leave prison (v.phr): ra tù
- to be released (from prison) (v.phr): được thả tự do
- a criminal record (n.phr): tiền án tiền sự
- rehabilitation (n.phr): sự cải tạo; rehabilitate (v.phr): cải tạo
- to impose a strict punishment on somebody (v.phr): áp dụng phạt nghiêm khắc với …
➖ death penalty = capital punishment (n.phr): án tử hình
- to receive/ carry death penalty (v.phr): nhận, lĩnh án tử hình
➖ community services (n.phr): phạt bằng cách làm các việc có ích cho xã hội
💥 Một số cụm động từ liên quan đến chủ đề crime
➖ catch criminals (v.phr): bắt tội phạm
➖ prevent crime – deter crime – act/ serve as a good deterrent (v.phr): ngăn chặn/ như một cách ngăn chặn tội phạm
➖ convict (v.phr): kết án; convict (n.phr): kẻ bị kết án; conviction (n.phr): sự kết án
➖ execute (v.phr): thi hành án; execution (n.phr): việc thi hành án
➖ pose a threat to society (v.phr): là mối đe dọa với xã hội
--------------------------
🔥 Đạt IELTS 6.0+ chỉ từ 1.2 triệu với khóa học online: https://ielts-thanhloan.com/
🔥 GIẢM GIÁ SỐC! Đồng giá 99k cho những cuốn sách độc quyền trên IELTS Thanh Loan: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🔥 Chữa bài IELTS Writing nhanh - chi tiết - chi phí thấp:https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing
free verb 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的精選貼文
[English Club HEC] KỸ NĂNG BẠC TỶ (Series Tôi đã được 9.0 IELTS Writing như thế nào?)
Tác giả: thầy Vũ Hải Đăng IELTS Writing 9.0 - The IELTS A-Team (https://bit.ly/3gKOmXc)
Join group English Club HEC free để học hỏi các kinh nghiệm học Tiếng Anh và IELTS nhé cả nhà ;)
_______________
Đây là kỹ năng giúp bạn giải đáp mọi thứ, tiến bộ nhanh chóng và không cần học thêm ở đâu hết. Khi có được kỹ năng này, bạn sẽ thấy rằng “Ồ, mọi thứ đều có sẵn, chẳng cần tốn một xu để đi học ở đâu hết.” Kỹ năng gì mà thần thánh đến vậy…
TRA TỪ ĐIỂN ANH ANH
Đọc đến đây, bạn có thể bĩu môi mà rằng “Xời, tưởng gì, cái đó cũ mèm, có gì mà phải nói.” Ok, bĩu môi xong, rồi đọc tiếp nha cưng. Thời nay từ điển xịn nhất thế giới như Cambridge, Oxford Learners, Lexico đều miễn phí trên mạng – thế mà tại sao tra mãi không ra, tra một từ thì ra cả đống từ, muốn nổ tung cái đầu. Những bí kíp dưới đây sẽ giúp bạn hóa giải những nỗi khổ này, sử dụng từ điển vèo vèo nhé.
#1 ĐÍCH ĐẾN LÀ…TIẾNG VIỆT
Khi mới tra từ điển Anh Anh, bạn sẽ thấy rất khó nhớ - tra một từ lại ra 10 từ, mà từ nào cũng chỉ hơi hiểu hiểu. Vì vậy, câu hỏi đầu tiên là làm sao để đánh tan sự mù mờ này.
Để đánh tan sự mờ ảo, bạn hãy nhớ điều sau: Bạn tra từ điển Anh Anh nhưng ĐÍCH ĐẾN LÀ TIẾNG VIỆT. Sau khi hiểu thật sự và thấu đáo, bạn hãy TỰ MÌNH gán nghĩa tiếng Việt cho từ vựng. Bạn có thể suy ra nghĩa tiếng Việt từ phần giải nghĩa và ví dụ.
TO A FAULT
Meaning: more than necessary
Keri is generous to a fault.
Từ giải nghĩa và ví dụ trên, bạn sẽ hiểu rằng “to a fault” là “quá mức cần thiết” và “Keri đã xông xênh và rộng rãi quá mức cần thiết.”
Lúc này, giải nghĩa tiếng Anh và ví dụ tiếng Anh đã giúp bạn hiểu thực sự ý nghĩa. Khi đó, thứ lưu lại trong đầu bạn sẽ là hình ảnh về một người nào đó quá tốt, quá thảo, quá rộng rãi hơn cần thiết – và bạn sẽ gắn nó với cụm “to a fault” là được, chứ không cần phải học thuộc phần giải nghĩa bằng tiếng Anh.
#2 SỬ DỤNG MỤC CONTENTS TRONG TỪ ĐIỂN CAMBRIDGE
Đây là từ điển yêu thích của mình, hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể tìm bằng cách Google theo từ khóa Cambridge Dictionaries Online. Mục Contents nằm rất khuất nẻo ở góc trái bên dưới màn hình, nhưng với mình, đây lại là mục thần thánh bậc nhất của từ điển này. Nó giúp bạn tìm đúng nghĩa một cách nhanh chóng. Dưới đây là ví dụ:
The journey taxed him heavily.
Tax là đánh thuế. Vì vậy, bạn sẽ nhanh chóng hiểu câu trên thành Chuyến đi đã đánh thuế anh ấy rất nặng nề. Tuy nhiên, nội dung bài không hề nói đến chuyện thu thuế, chỉ có một mình anh ấy đi trên sa mạc, xung quanh chỉ có cát, làm gì có nhân viên thuế. Thật vô lý!
Mục Contents sẽ giúp bạn hóa giải điều này.
tax (MONEY)
tax (NEED EFFORT)
Bạn bấm vào nghĩa thứ hai (NEED EFFORT) thì sẽ phát hiện ra rằng Ồ, tax còn có nghĩa là khiến ai hao tổn tinh thần và sức lực nữa. Hay chưa, như vậy, câu trên sẽ được hiểu đúng như sau.
The journey taxed him heavily.
Chuyến đi đã tiêu tốn rất nhiều sức lực của anh ấy.
#3 KIỂM TRA LẠI NGHĨA TIẾNG VIỆT BẰNG GOOGLE
Khi tra từ điển Anh Anh, bạn sẽ cần chủ động liên hệ nghĩa của từ với tiếng Việt để từ vựng trở nên gần gũi và dễ nhớ hơn. Tuy nhiên, việc tự gán nghĩa tiếng Việt có thể…sai. Vì vậy, hãy luôn kiểm tra lại bằng cách Google từ đó kèm theo chữ “là gì” nhé.
“in the bag” là gì
The game is in the bag. => Chiến thắng đã nằm chắc trong tay ta.
“cataract” là gì
Cataract là bệnh đục thủy tinh thể.
“in the books” là gì
Capital punishment is in the books. => Án tử hình được ghi rõ trong luật.
“make sport” là gì
Other people made sport of him. => Người khác trêu chọc, bỡn cợt anh ấy.
#4 LUÔN DÙNG NHIỀU TỪ ĐIỂN KẾT HỢP
Cambridge là từ điển yêu thích của mình nhưng cũng có nhiều từ không có trong này. Khi đó, mình sẽ dùng rất nhiều từ điển khác bổ trợ, và gần như chưa bao giờ fail trong việc tìm nghĩa của từ. Cái gì cũng tìm được hết á.
Cambridge Dictionaries Online (mục Contents thần thánh)
Lexico (vô địch về số lượng ví dụ hay)
Oxford Learners (phần Verb forms quá hay)
Free dictionary (chưa bao giờ khiến mình thất vọng khi tìm từ lóng, bậy bạ)
________________
❤ Like page, tag và share cho bạn bè cả nhà nhé ❤
#HannahEd #duhoc #hocbong #sanhocbong #scholarshipforVietnamesestudents
free verb 在 ezManager Youtube 的精選貼文
別人稱讚你的時候,你常常覺得很羞愧嗎?害怕停下來,總覺得不做什麼,就會被大家給遺忘嗎?面對成就,卻總是覺得自己僅是僥倖嗎?國外研究顯示,70%的人曾有冒牌者症候群(Imposter Syndrome)在工作職場上相當普遍,不只是員工,甚至是一級高管、企業家都受此困擾。在一項研究中,冒牌者症候群(Imposter Syndrome)被認為是全球高階主管最常擔心的事情,60% 的高管表示這個問題對他們的自信與領導能力產生負面影響,甚至有九成的女性主管都受此情結所苦。
★冒牌者症候群測試量表 (EN英文網頁) https://testyourself.psychtests.com/testid/3803
也歡迎您到FB私密社團 分享你的量表分數!
★ 優惠方案:
1.工作必備【向上管理情境溝通術】線上課程
2.ezManager五種超值方案:現在就幫自己加分,讓你Level Up!
以上詳見 MixerBox報名 bit.ly/3xFWX4M
★ 本集分點章節:
(00:00:45) 感謝康r 家柔 Sandy Felix 參加ezManager超值贊助方案
(00:01:00) 語速問題回答
(00:01:25) 本集開始,你有這幾點冒牌者症候群嗎?
(00:02:16) 什麼是冒牌者症候群?Imposter Syndrome
(00:04:23) 讀書會:每個人偶爾都有冒牌者症候群
(00:10:05) 未來延續四大主題
(00:10:57) 一分鐘商業英文: Struggle
#國外商管類 讀書會,Great Managers are made, not born.
管理職人、熱愛學習的夥伴們,用一杯茶的時間,減少眼力腦力轉換成本,內化成你的獨門攻略。
★ 本集導讀書籍:《the making of a manager: what to do when everyone looks to you》(暫譯:優秀管理者的後天養成之路) 亞馬遜去年最佳商業書第一名、華爾街日報暢銷書。原文書 9折購 https://lihi1.cc/dnwIH
作者:Facebook 產品設計副總 Julie Zhuo 的十年管理心法。
★ 本集重點摘錄:
冒牌者症候群(Imposter Syndrome亦稱冒名頂替現象、冒名頂替綜合症、騙子症候群)是心理學家在 1970 年代創造的術語。會影響從運動員和科學家到辦公室工作人員的每個人,患此症狀的人即使有充足外部證據證明他們的能力,仍然深信自己「不配」、甚至覺得自己是個騙子、很怕被拆穿。此症狀在出色的女性當中特別普遍。一直到最近幾年才被正式承認,但還不被列入正式疾病,是疾病的前身,冒名頂替綜合症是一種普遍現象,在大多數人的一生中至少會影響一次。如果嚴重的話,尋求心理諮商會有幫助。
為什麼冒牌者症候群 對管理者的打擊如此之大?
有兩個 原因。
1.首先是你經常被尋找答案。
2. 你經常被放到 你以前沒有做過的事情的位置。
根據專家Valerie Young 博士的個人研究,發現了冒牌者情節的幾種典型的“能力類型”
1.完美主義者
2. 女超人/男超人:經常會強迫自己超負荷的工作
3. 天生的天才
4. Soloist獨奏者
5. 專家
★ 本集補充資料
:: 冒牌者症候群:面對肯定、讚賞與幸福,為什麼總是覺得「我不配」?https://shoppingfun.co/2ry7o (博客來)
:: 為什麼我無法坦率地擁抱成功? — 冒牌者症候群 https://reurl.cc/dG644D
(by Jasmine Lin)
★ 一分鐘商業英文 Struggle (by Zach)
"Struggle" is both used as a noun and as a verb.
當名詞時As a noun, struggle means= a very difficult thing
ex:
Making updates to the software was a big struggle for the company. They could only release one update every 3 months, which was not fast enough to keep up with the market.
當動詞時 as a verb, we usually say, “struggled to do something” or “struggled with something”__(had trouble to do something)
The company struggled to provide timely updates to its software. They could only release one update every 3 months, which was not fast enough to keep up with the market.
The new intern struggled with time management. He was late to every meeting last month.
=====================
Music C.C. by Chester Bea Arthur -Folk Physics / Free Sound Effects lihi1.cc/QIOep
@同步更新至
Spotify|Google podcast|Firstory|KKbox|SoundOn|Pressplay| Youtube |TuneIn|MixerBox (MB3)|Himalaya|CastBox |好好聽FM...(共30台)
@節目鼓勵與反饋請到Apple Podcast 給五顆星留言& 免費追蹤(按最右上角)
:: 如果您喜歡,請贊助鼓勵我們繼續製作節目💰 https://lihi1.cc/s1mES (50秒影片教學, lihi1.cc/N8vYt )
@活動: 一日之星|報名當來賓|Podcaster聯盟接案推廣計畫 https://lihi1.cc/C3EEF
@想開始做自己的podcast嗎?歡迎使用 Firstory 的邀請碼W-B23W9K可得小額啟動基金
★ 節目私訊區:https://lihi1.cc/tZCUD
@你已有你個人的優勢識別答案,或想要有一個公司以外的交流成長小組、經驗轉換&彼此支持嗎? 免費加入 讀書會群組
:: IG:www.instagram.com/ezmanagergo
:: FB私密社團: https://lihi1.cc/NOlrM
:: 上Youtube搜尋「怎麼給星評分」一分鐘教學影片,或點這 https://lihi1.cc/N8vYt (分享給你沒在聽podcast的親友)
:: ezManager五種超值方案2分鐘說明影片 lihi1.com/p6101 :現在就幫自己加分,讓你Level Up! 職涯更勝利
黃金職人領導力|VIP職人超越力|伯爵經理人通行證|專屬1對1職場問題線上諮詢|職涯成長新星
📚 一對一線上諮詢六大主題:
1. 好履歷健檢|2. 團隊管理類
3. 向上管理類|4. 抗壓管理類
5. 溝通技巧類|6. podcast新手入門諮詢
@合作接洽 ezmanagerGo@gmail.com (不分大小寫)
free verb 在 FriesBro Youtube 的最讚貼文
哈囉 我是大薯
今天要介紹一位從S4白金到S10宗師的玩家
他從S8開始到S10就多次達到菁英
最高曾達到北美菁英700分
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
👉幫助達到70,000 訂閱▶ http://bit.ly/2ItnvA6
👉公開Line群: https://reurl.cc/Xkzyja
👉LBRY: https://lbry.tv/@FriesBro:2
👉Discord: https://discord.gg/X8Pft8X
👉Facebook粉絲團: https://www.facebook.com/heroclub2.0/
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
👉Parnellyx
https://www.twitch.tv/parnellyx
https://www.youtube.com/channel/UCIhoYTVg435qM61PG6ixE2w
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
👉時間軸
0:00 - 玩家介紹 Player Introduce
0:28 - 玩家配置 Build
1:18 - 精彩操作 MONTAGE
👉BGM
KUURO & Clockvice - All Night [Monstercat Release]
Julian Calor - No Fear Anymore (feat. Ava Silver) [Monstercat Release]
Track: TULE & VERB - Like a Wave (ft. Ciara Beecroft)
Music Provided by Magic Records
Listen To The Original: https://youtu.be/_b9qughTm1c
Free Download: https://fanlink.to/eMM6f
Usage Policy: http://www.magicmusicLLC.com
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
歡迎投稿個人精彩操作👉https://m.me/heroclub2.0
LOL錄製&投稿教學👉https://youtu.be/aKkDWMG3vGk
投稿短片請加入Line群👉 https://reurl.cc/Xkzyja
▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬▬
#大薯 #狼人 #北美狼人神
free verb 在 TinyTinna Youtube 的最佳解答
*More Tinna*
Instagram: TinyTinna
Blog: http://lintingan57.pixnet.net/blog
*Products Mentioned*
1. MAC Prep + Prime Fix+ (Coconut)
2. amika Perk Up Talc-Free Dry Shampoo
3. Dove Ultra Clean Dry Shampoo
4. Verb Hydrating Shampoo
5. Verb Ghost Weightless Hair Oil
6. VICTORIA'S SECRET Bombshell Fine Fragrance Lotion
7. LUSH Karma Kream Body Lotion
8. LUSH Once Upon A Time Body Lotion
9. LUSH Sleepy Body Lotion
10. LUSH Charity Pot Body Lotion
11. CLINIQUE Moisture Surge Face Spray
12. SK-II Mid Day Essence Spray
13. Paula's Choice 2% BHA Liquid Exfoliant
14. Origins Mega-Mushroom Relief & Resilience Soothing Treatment Lotion
15. First Aid Beauty Ultra Repair® Cream Intense Hydration
16. CeraVe® PM Facial Moisturizing Lotion
17. CeraVe® Moisturizing Cream
18. philosophy Purity Made Simple Ultra-Light Moisturizer
19. Youth To The People Adaptogen Deep Moisture Cream with Ashwagandha + Reishi
20. The INKEY List Snow Mushroom Moisturizer
21. belif Moisturizing Eye Bomb
22. fresh Vitamin Nectar Glow Juice Antioxidant Face Serum
23. SUNDAY RILEY A+ High-Dose Retinol Serum
24. Murad Retinol Youth Renewal Serum
25. SUNDAY RILEY U.F.O. Ultra-Clarifying Face Oil
26. Murad Revitalixir™ Recovery Serum
「延伸觀賞」
2020年末購物季來啦!Sephora VIB Sale 美妝戰利品分享:保養篇
https://www.youtube.com/watch?v=RSYp0sXRUjg
一次測足!Make Up For Ever 底妝實測:Ultra HD粉條、蜜粉餅 & More
https://www.youtube.com/watch?v=02GhI...
超夯遮瑕 Tarte Shape Tape Concealer 優缺點+我的使用方式
https://www.youtube.com/watch?v=8ohKM...
不容錯過的五款美國開架打亮 Top 5 Under $10 Drugstore Highlighters
https://www.youtube.com/watch?v=i1YsU...
熱門美國開架遮瑕評比 wet n wild Photo Focus vs. Maybelline Fit Me Concealer
https://www.youtube.com/watch?v=TF8YG...
實測!超平價 wet n wild $6 Photo Focus Foundation+色號分析
https://www.youtube.com/watch?v=v9uhI...
LOVE U ALL~
Hope u enjoy this video :D
別忘了按讚和訂閱我的頻道喔~Thanks!
每週約兩支影片上架,一起共度美好生活:)
*我的膚質*
兩頰乾,T字會微微出油的混合偏乾肌
*我的膚色*
MAC 介於NC20~NC25,視季節而定
BAREMINERALS COMPLEXION RESCUE™ Tinted Moisturizer # 03 Buttercream
DIOR BACKSTAGE Face & Body Foundation # 1 Warm
LAURA MERCIER Tinted Moisturizer # Nude
Bourjois 妙巴黎果然新肌光粉底液 # 52粉膚色
Rimmel Match Perfection(藍蓋)# 103(130) True Ivory
e.l.f. Moisturizing Foundation Stick # Nude
e.l.f. Flawless Finish Foundation SPF 15 # Sand
Make Up For Ever Ultra HD Invisible Cover Stick Foundation # 120=Y245 Soft Sand
Tarte Water Foundation # Light Sand
Milani Conceal+Perfect 2-IN-1 Foundation+Concealer # 03 Light Beige
It Cosmetics Your Skin But Better™ CC+™ Cream with SPF 50+ # Light
wet n wild Photo Focus Foundation # Buff Bisque
wet n wild MegaCushion Foundation SPF 15 # 107A Cream Ivory
Neutrogena Healthy Skin Liquid Makeup SPF 20 # 40 Nude
Neutrogena Hydro Boost Hydrating Tint # 40 Nude
Revlon Colorstay # 200 Nude(但現在對我來說有點太白)
Please subscribe this channel for more information about the U.S.A.!!
xoxo TinyTinna
free verb 在 Free Verb Activities - Pinterest 的推薦與評價
Sep 22, 2012 - This free download includes: Linking/Action Verb Sort Writing sentences with verbs page Unscrambling sentences with verbs Sorting past, ... ... <看更多>
free verb 在 Tone.Freeverb 的推薦與評價
Tone.Freeverb is a reverb based on Freeverb. Read more on reverb on Sound On Sound. CONSTRUCTOR. new Tone.Freeverb ( [. roomSize. ] , [. dampening. ] ... ... <看更多>
free verb 在 Using the auxiliary verb - Would - Free English Grammar Lesson 的推薦與評價
... <看更多>