An appeal by two opposition figures seeking to invalidate an emergency use authorization (EUA) for a Taiwan-developed #COVID19 vaccine was rejected by the Taipei High Administrative Court on Friday.
https://focustaiwan.tw/society/202108200022
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過8,320的網紅Campus TV, HKUSU 香港大學學生會校園電視,也在其Youtube影片中提到,二零二零年度第七次評議會常務會議|The 7th Ordinary Council Meeting Date: 27th January 2021 (Wednesday) Time: 19:00 – Venue: Union Council Chamber UG201, Union Buildin...
「invalidate」的推薦目錄:
- 關於invalidate 在 Focus Taiwan Facebook 的精選貼文
- 關於invalidate 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於invalidate 在 Apple Daily - English Edition Facebook 的最佳貼文
- 關於invalidate 在 Campus TV, HKUSU 香港大學學生會校園電視 Youtube 的最佳解答
- 關於invalidate 在 invalidate multiple rectangles or regions - Stack Overflow 的評價
- 關於invalidate 在 PETITION TO INVALIDATE CABINET - YouTube 的評價
invalidate 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS ANIMAL TESTING (Kèm ý tưởng)
PHẦN TỪ VỰNG
▪animal testing ≈ animal experimentation: thí nghiệm trên động vật
▪the breeding of genetically modified animals: việc nhân giống động vật biến đổi gen
▪non-animal alternative methods: các phương pháp thay thế phi động vật
▪to undergo safety testing involving animals: trải qua thử nghiệm an toàn sử dụng động vật
▪to replace tests with alternative techniques: thay thế các xét nghiệm bằng các kỹ thuật thay thế
▪to introduce human material into animals: đưa các tế bào/ mô… của con người vào động vật
▪to put human breast tumour cells into mice: đưa tế bào khối u ở người vào chuột
▪to allow researchers to test cancer drugs on human tissue: cho phép các nhà nghiên cứu thử nghiệm thuốc ung thư trên mô người
▪experiment on cell structures instead of whole animals: thí nghiệm trên cấu trúc tế bào thay vì trên toàn bộ cơ thể động vật
▪to use computer models: sử dụng mô hình máy tính
▪study human volunteers: nghiên cứu tình nguyện viên là con người
▪to use epidemiological studies: sử dụng nghiên cứu dịch tễ học
ARGUMENTS FOR ANIMAL TESTING
▪to contribute greatly to scientific advances: đóng góp lớn cho những tiến bộ khoa học
▪to be used to test drugs before they are given to humans: được sử dụng để kiểm tra thuốc trước khi được sử dụng trên đối tượng người
▪to study the effects of genetic diseases: nghiên cứu ảnh hưởng của các bệnh di truyền
▪to find out how genes work: tìm hiểu cách thức hoạt động của gen
▪to explore how organisms function: khám phá cách thức hoạt động của các bộ phận
▪to investigate treatments for human diseases: nghiên cứu các phương pháp điều trị bệnh ở người
▪to be essential in the quest to understand human diseases and ▪to develop new treatments: trở nên thiết yếu trong nỗ lực tìm hiểu các căn bệnh ở người và phát triển các phương pháp điều trị mới
▪advances in the understanding of genetics → animals can be bred with specific genetic traits → allow researchers to explore a range of conditions (cancer, heart disease, stroke, dementia): những tiến bộ trong sự hiểu biết về di truyền → động vật có thể được nhân giống với những đặc điểm di truyền cụ thể → cho phép các nhà nghiên cứu khám phá một loạt các tình trạng bệnh lý (ung thư, bệnh tim, đột quỵ, mất trí nhớ)
▪serious medical or life-saving purposes: những mục đích cứu người và mục đích y tế quan trọng
▪a wealth of medical advances → make with the help of animal research (new vaccines, treatments for cancer, Parkinson’s disease, asthma and HIV): vô số tiến bộ y tế → được thực hiện với sự trợ giúp của nghiên cứu động vật (vắc-xin mới, phương pháp điều trị ung thư, bệnh Parkinson, bệnh hen suyễn và HIV)
ARGUMENTS AGAINST ANIMAL TESTING
▪to cause suffering to animals: gây đau khổ cho động vật
▪cruel, unethical, meaningless/pointless: độc ác, phi đạo đức, vô nghĩa
▪the differences in physiology, genetics and cell structures between animals and humans → invalidate most cures devised by animal experimentation: sự khác biệt về sinh lý, di truyền và cấu trúc tế bào giữa động vật và con người → vô hiệu hóa hầu hết các phương pháp chữa bệnh được tạo ra bởi thí nghiệm trên động vật
▪HIV → deadly to humans but not to most laboratory animals → studying HIV in other species → may not produce results→ applicable to humans: HIV → gây tử vong cho người nhưng không phải với hầu hết các động vật thí nghiệm → nghiên cứu HIV ở các loài khác → có thể không tạo ra kết quả → áp dụng cho người
▪animals do not get many of the human diseases that we do: động vật không mắc nhiều bệnh mà chúng ta đang mắc
▪treatments showing promise in animals → rarely work in humans: phương pháp điều trị hứa hẹn ở động vật → hiếm khi hoạt động trên con người
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-animal-testing/
#ieltsnguyenhuyen
Chúc page mình học tốt nhé <3
invalidate 在 Apple Daily - English Edition Facebook 的最佳貼文
Hong Kong’s top court has conceded that it had no power to invalidate any part of the city’s Beijing-imposed national security law in a move that a legal scholar has described as the judiciary diminishing its own power.
Read more: https://bit.ly/3rEEkuA
壹傳媒創辦人黎智英被續還柙。港大法律學院首席講師張達明感嘆,今次的結果如同承認,人大或人大常委會的決定即使與《基本法》違背,但法庭都必須「接受現實」,無權宣判其違憲。
____________
📱Download the app:
http://onelink.to/appledailyapp
📰 Latest news:
http://appledaily.com/engnews/
🐤 Follow us on Twitter:
https://twitter.com/appledaily_hk
💪🏻 Subscribe and show your support:
https://bit.ly/2ZYKpHP
#AppleDailyENG
invalidate 在 Campus TV, HKUSU 香港大學學生會校園電視 Youtube 的最佳解答
二零二零年度第七次評議會常務會議|The 7th Ordinary Council Meeting
Date: 27th January 2021 (Wednesday)
Time: 19:00 –
Venue: Union Council Chamber UG201, Union Building
Agenda
0. Meeting call to order and sing the Union Song
Section A
1. To read out the correspondences
2. To receive maiden speeches of new Council members
3. To report the motions carried by circulation
4. To elect the Chairperson of Union Council
5. To receive and adopt the agenda
6. To receive and adopt the minutes of previous Meetings
Section B
1. To appoint members of Council Committees
a. Union Finance Committee
b. Constitution Review Committee
2. To approve membership of the Council Secretariat, HKUSU Council, Session 2020
3. Questions put to the Union Executives, other Councillors, other Official Observers, Council Committees, or Union sub-organisations
4. To review affiliation applications
a. Hornell Hall Students’ Association
5. To review the affiliation status of sub-organisations
a. Fencing Club, HKUSU
b. Basketball Club, HKUSU
c. Squash Rackets Club, HKUSU
6. To receive the report of Anti-Extradition Bill Publication Editorial Board, HKUSU Council, Session 2019
7. To discuss the amendments of Union Council Election Regulation
8. To discuss attendance issues of council members
9. To discuss possible violation of Council Resolution by the Union Executive Committee
10. To discuss the authority of sub-organisations to invalidate general meeting
11. Any other business
Follow Us for Latest Update
--------------------------------
Facebook: https://www.facebook.com/hkucampustv
Instagram: https://www.instagram.com/campustv_hkusu
Twitter: https://twitter.com/campustv_hkusu
Our Website
--------------------------------
https://campustv.hkusu.hku.hk
invalidate 在 PETITION TO INVALIDATE CABINET - YouTube 的推薦與評價
Petition filed with the Supreme Court to invalidate cabinet; petitioners say appointments have violated ... ... <看更多>
invalidate 在 invalidate multiple rectangles or regions - Stack Overflow 的推薦與評價
... <看更多>