#IELTSVocabulary #IELTSThanhLoan
CÓ CÁC CÁCH NÀO ĐỂ NÓI VỀ "SỰ GIÀU CÓ" TRONG TIẾNG ANH?
Paraphrase là một kỹ năng đặc biệt quan trọng trong không chỉ IELTS Speaking và Writing, mà còn có tác dụng không nhỏ trong quá trình chúng ta làm bài Reading và Listening. Một trong những cách paraphrase thường gặp là sử dụng synonym (hay còn gọi là từ đồng nghĩa). Vì vậy việc học cả một nhóm từ đồng nghĩa sẽ có tác dụng rất lớn trong quá trình paraphrase
Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với rich nhé!
✨ Rich and wealthy: Hai từ này không có nhiều sự khác biệt về nghĩa và được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng anh để nói về "người" có nhiều tiền
- He comes from a rich family
- He was born into a wealthy family
✨ Prosperous and affluent: cả hai từ này đều có thể dùng chỉ người và địa điểm; tương đối formal.
a. Prosperous (rich and successful) thường dùng để miêu tả về giai đoạn và thời kỳ
- The 1960s were prosperous years for the company.
- These countries became prosperous through trade, not aid.
b. Affluent (rich and with good standard of living): được dùng để chỉ sự đối lập giữa người giàu/ tầng lớp giàu có vs người nghèo/tầng lớp nghèo
- He lived in a very affluent neighborhood
- A Western affluent country
✨ Well-to-do và well-off
- A well-off man
- He was born into a well-to-do family
-----------------------------------------------------------------------
Etrain – Đồng hành cùng các bạn chinh phục IELTS.
Website: http://etrain.edu.vn/
☎ 01666 253 867
⛪ Số 13 ngõ 354 Trường Chinh, Hà Nội
✉ [email protected]
trade synonym 在 26 Synonyms & Antonyms for TRADING | Thesaurus.com 的相關結果
synonyms for trading · commerce · deal · dealings · exchange · industry · manufacturing · market · sales ... ... <看更多>
trade synonym 在 Trade Synonyms, Trade Antonyms - Thesaurus - Merriam ... 的相關結果
Synonyms & Antonyms of trade · back-and-forth, · barter, · commutation, · dicker, · exchange, · quid pro quo, · swap, · trade-off, ... ... <看更多>
trade synonym 在 57 Synonyms & Antonyms for TRADE | Thesaurus.com 的相關結果
synonyms for trade · business · commerce · contract · deal · enterprise · exchange · industry · market ... ... <看更多>