🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 14 🌸
1. tele-
- "xa, từ xa"
- VD: telephone (điện thoại), telecommunication (sự truyền thông, viễn thông), telegram (điện tín), telepathy (sự thần giao cách cảm), telescope (kính viễn vọng), television (máy vô tuyến truyền hình)
2. theo-
- "thần thánh"
- VD: atheism (chủ nghĩa vô thần), theology (thần học), theocracy (chính trị thần quyền)
3. thermo-
- "nhiệt"
- VD: thermometer (nhiệt kế), thermal (thuộc về nhiệt), thermodynamics (nhiệt
động học), thermoelectric (nhiệt điện)
4. -to-be
a, với danh từ tạo danh từ mới chỉ ý "ở tương lai"
- VD: bride-to-be (cô dâu tương lai), husband-to-be (vị hôn phu, chồng sắp cưới), mother-to-be (người sắp làm mẹ)
b, với "soon" hoặc "never" tạo tính từ
- VD: The soon-to-be widow did not comprehend that her husband would die. (Người phụ nữ không hiểu là chồng mình sẽ chết và mình sẽ trở thành góa phụ.)
5. trans-
1. "xuyên qua, ngang qua"
- VD: trans-America (xuyên Châu Mỹ), transatlantic (xuyên Đại Tây Dương), transcontinental (xuyên lục địa)
2. trong động từ: "sang dạng hoặc vị trí khác"
- VD: transform (biến đổi), transcribe (viết lại, ghi lại dưới dạng khác), transplant (phẫu thuật cấy ghép)
6. tri-
- "ba"
- VD: tricycle (xe đạp ba bánh), Triad (hội Tam Hoàng), triangle (hình tam giác), trilogy (bộ ba [nhạc/phim]), tripod (kiềng ba chân), triplet (con sinh ba)
7. -ular
- thường kết hợp với danh từ tận cùng âm /l/ tạo tính từ liên quan
- VD: circular (thuộc hình tròn), cellular (thuộc tế bào), muscular (nhiều cơ bắp), corpuscular (thuộc hồng cầu), vehicular (thuộc xe cộ), molecular (thuộc phân tử), angular (có góc cạnh), tabular (xếp theo bảng, chia theo bảng), spectacular (ngoạn mục)
8. ultra-
- với tính từ tạo tính từ: "siêu; cực kỳ"
- VD: ultra-high (cực cao), ultra-clean (cực sạch), ultra-intelligent (cực kỳ thông minh), ultra-modern (cực kỳ hiện đại, tối tân), ultraviolet ray (tia cực tím)
9. un-
- cách dùng rất thông dụng với nghĩa phủ định
a, với động từ: "làm ngược lại" động từ gốc
- VD: undo (hủy bỏ hành động vừa rồi), unbreak (hàn gắn lại [sau khi đã làm vỡ]), undress (cởi quần áo), uncover (phơi bày ra), unbend (làm cho thẳng lại [sau khi uốn]), unlock (mở khóa), unwrap (mở ra), unplug (ngắt ra [khỏi ổ điện])
b, với tính từ và quá khứ phân từ hoặc hiện tại phân từ: tạo nghĩa phủ định
- VD: unhappy (không hạnh phúc, bất hạnh), unfortunate (không may mắn), unimportant (không quan trọng), unaware (ko nhận thức được), unkind (ko tử tế), unnatural (không tự nhiên), unchanged (không đổi), unchanging (không thay đổi), uncooked (chưa được nấu), unemployed (thất nghiệp), unknowing (không biết, vô ý), uninviting (không mời mọc).
- Lưu ý: unable nhưng inability
10. under-
a, trái nghĩa với "over-", chỉ sự "thiếu hụt, chưa tới mức bình thường"
- VD: underdeveloped (chưa phát triển hết mức), underestimate (đánh giá thấp), undernourished (thiếu dinh dưỡng), underpay (trả lương thiếu/thấp), underweight (thiếu cân, nhẹ ký), undercooked (nấu chưa chín)
b, "ở dưới" (vị trí/tuổi/cấp bậc/chức vụ/v.v.)
- VD: underground (dưới mặt đất), underline (gạch dưới), undersea (dưới mặt biển), underwater (dưới nước), underside (mặt dưới), the under-twenties (những người dưới tuổi 20 [U20]), undergraduate (sinh viên chưa tốt nghiệp), underworld (địa ngục; [nghĩa bóng] thế giới ngầm)
11. uni-
- "một"
- VD: unicycle (xe đạp một bánh), uniform (đồng phục), unilateral (đơn phương), union (sự hợp nhất)
Search
unhappy triad 在 潘健理診所- 惱人三重傷(unhappy triad) 的傷害機制(1:08) [英文 ... 的推薦與評價
惱人三重傷(unhappy triad) 的傷害機制(1:08) [英文解說] 惱人三重傷,對運動員來說,與其說是惱人,不如說是有點悲慘的。此傷包括下列膝關節三個的重要結構撕裂傷: 1. ... <看更多>