respectable 體面的、得體的 (a.)
E.g. Please wear a respectable suit to the interview.
請穿著體面的西裝去參加面試。
acceptable / decent / decorous / genteel / respectable 得體的、文質彬彬的 (adj.)
E.g. I thought Jamie’s husband was a genteel person but I was totally wrong.
我以為潔米的老公是個文質彬彬的人,但我徹底錯了。
respect / adore / revere / value / honor 敬重、尊敬 (v.)
E.g. All the students revere the old professor.
所有學生都很敬重老教授。
appreciate / admire / acclaim / applaud / praise / respect 欣賞、敬佩 (v.)
E.g. The Suns have been constantly praised by several commentators recently.
太陽隊最近不斷獲得球評們的讚賞。
✨同場加映 ✨
respective 各自的、各別的 (a.)
E.g. After the trip, each family walked back to their respective homes.
所有家庭在旅遊之後都各自回家。
📲 IOS下載E4F:https://pse.is/3gkywn
📲 Android 下載E4F:https://pse.is/3e4ber
✅ 加入我的雲端教室:https://pse.is/3fvnaq
————————————————————————
🔥全新【進階線上寫作課程】上線囉🔥
如果你是....
✔️ 正在準備學測指考的高中生
✔️ 未來想要挑戰進階英文考試的同學
✔️ 想要精進寫作能力獲得職場升遷機會的同學
千萬不能錯過這門寫作課程‼️
現在購買還可享有8折優惠 幫你省下 $720
課程網址 ➡️ https://9vs1.com/go/?i=cd22c9df1917
這門課程主要是針對104-110學測指考由老師編寫的範文(非大考中心公布佳作),透過老師帶大家一句一句看文章,並且搭配同義字、近義字、句型以及片語等額外補充,讓學生除了透過範文學習,也能在課堂中透過實際演練,用最有效的方式精進自己的寫作能力。
上完這門課程你們將能......
📍 輕鬆寫出250字以上作文
📍 在大考英文作文獲得15分以上高分
📍 能夠透過英文文字清楚表達自己的想法
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過8萬的網紅與芬尼學英語 Finnie's Language Arts,也在其Youtube影片中提到,各位,後製在之前影片 3:25 打錯了effect,含蓄不是subtlely 而是subtlety;是名詞 (n.) 不是副詞 (adv.)。這個錯誤也頗為嚴重,所以我們把舊的那個video unlist了,換上這個更正版本。謝謝各位體諒。 舊影片:https://youtu.be/0KNoEaz...
「value adj」的推薦目錄:
- 關於value adj 在 17.5英文寫作教室 Facebook 的最佳貼文
- 關於value adj 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
- 關於value adj 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於value adj 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最讚貼文
- 關於value adj 在 Value adj. - YouTube 的評價
- 關於value adj 在 r - How to add aq value (adjusted p-value) to a modelsummary ... 的評價
value adj 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文
📕 LÀM SAO ĐẠT ĐIỂM CAO SPEAKING 📕
Describe a book that you have read recently
📕 BÀI MẪU:
So today I would like to tell about the book that I have read recently, whose name is “Take care of mom”, a mini-novel by a Korean writer. As an admirer of novel, I cherish the value that is brought by this book for several reasons.
“Take care of mom” is a worth-reading book for some reasons. It describes a series of touching stories between the writer and his mother. Throughout the book, the author tells about the trip of coming back to her hometown to visit mom. On the train home, the scenery of the Korean countryside is described like a picture with traditional houses of this country and the image of the author’s mom emerges. Many stories were told but the most evident thing is mom’s sacrifice to support the whole family and her wishes and expectations for her only daughter to become a teacher.
Besides, many childhood memories of the writer are also told in the book, which remind us of the good old days that we all experienced when we were young. The book is a peaceful picture and a combination of memories, journeys, and even regret and sorrow.
Thanks to this book, I have realized some important things about family, which are motherhood, family bonding and the affection that members give each other. The book cheers me up a lot whenever I read it, it gives me a lot of motivation to try my best so as to make my mom happy and proud of me.
📕 TỪ VỰNG HỮU ÍCH
Admirer (n) /ədˈmaɪr.ɚ/:người hâm mộ
Cherish (v) /ˈtʃer.ɪʃ/: trân trọng, yêu quý
Touching (adj) /ˈtʌtʃ.ɪŋ/: cảm động
Emerge (v) /ɪˈmɝːdʒ/: nổi lên, hiện lên
Evident (adj) /ˈev.ə.dənt/: hiển nhiên
Sacrifice (n), (v) /ˈsæk.rə.faɪs/: (sự) hy sinh
Motherhood (n) /ˈmʌð.ɚ.hʊd/: tình mẫu tử
Family bonding (n) /ˈfæm.əl.i ˈbɑːn.dɪŋ/: sự gắn kết trong gia đình
Cả nhà cùng tham khảo bài mẫu hay này và áp dụng từ vựng hữu ích nhé! Chúc cả nhà ôn luyện hiệu quả ^-^
Và đừng quên đăng ký dự án học Hè miễn phí Ăn Ngủ Chill cùng IELTS với chúng mình nha!
value adj 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
Lưu từ vựng Bussiness nhé:
- Start-up (n) /ˈstɑːrt.ʌp/: doanh nghiệp khởi nghiệp
- Booming (adj) /ˈbuː.mɪŋ/: bùng nổ
- Phenomenon (n) /fəˈnɑː.mə.nɑːn/: hiện tượng
- Spot (n) /spɑːt/: địa điểm
- Franchise (n) /ˈfræn.tʃaɪz/: cửa hàng nhượng quyền thương hiệu
- Potential (n/adj) /poʊˈten.ʃəl/: tiềm năng
- To raise investment: gây quỹ đầu tư
- Limited (company): Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Quantity (n) /ˈkwɒn.tə.ti/ : Số lượng
- Value added tax: Thuế giá trị gia tăng
Các bạn ghi chép vô nha. Bạn đã tham gia dự án Hè đặc biệt của chúng mình chưa?
1. Học Hè Free: ĂN - NGỦ - CHILL CÙNG IELTS xuyên suốt tháng 7 với lộ trình học chi tiết chia theo band điểm. Livestream Q&A và tặng quà vào Thứ 4 hàng tuần vô cùng hấp dẫn nha.
2. FESTIVAL KHAI TRƯƠNG THÁNG 7 với 2 cơ sở mới tại 49F Phan Đăng Lưu, Phường 3, Q. Bình Thạnh và 278 Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú ở TPHCM cả nhà nhé. Mỗi ngày chúng mình đều sẽ có một game mừng khai trương cực vui để các bạn săn quà xịn luôn.
3. WORKSHOP ONLNE CHILL CÙNG IELTS tổ chức vào ngày 24/7, quy tụ các chuyên gia IELTS và một số khách mời bí mật chia sẻ về kỹ năng mềm, lập kế hoạch học tập siêu hữu ích luôn.
Cả nhà đón chờ nha. Và còn rất nhiều hoạt động thú vị khác nữa, cả nhà nhớ đặt chế độ Xem trước và cập nhật thường xuyên trên Fanpage IELTS Fighter nhé ❤️
value adj 在 與芬尼學英語 Finnie's Language Arts Youtube 的最讚貼文
各位,後製在之前影片 3:25 打錯了effect,含蓄不是subtlely 而是subtlety;是名詞 (n.) 不是副詞 (adv.)。這個錯誤也頗為嚴重,所以我們把舊的那個video unlist了,換上這個更正版本。謝謝各位體諒。
舊影片:https://youtu.be/0KNoEazckq0
例句一:
Oyster was conceived because of the metaphorical implications of security and value in the hard bivalve shell and the concealed pearl.
詞彙:
metaphorical (adj.) 比喻意義上的
implication (n.) 含意
bivalve (n.) 雙殼貝類
pearl (n.) 珍珠
例句二:
Its associations with London through Thames estuary oyster beds and the major relevance of the popular idiom "the world is your oyster" were also significant factors in its selection".
詞彙:
association (n.) 聯繫
estuary (n.) 河口
relevance (n.) 相關性
idiom (n.) 習語
significant (adj.) 重要的
▍成人英語再起步
● 課程資料 & 報名表格 ► http://bit.ly/成人英語再起步
● 成人英語再起步、One-day course、說話/寫作實戰班
時間表 ► http://bit.ly/fla-adult-infosheet
▍中、小學常規班
課程資料、時間表 ► http://bit.ly/fla-courses
訂閱與芬尼學英語 ► http://bit.ly/flayt-sub
喜歡我們的短片嗎?到 Patreon 支持我們! ► http://bit.ly/fla-patreon
▍播放清單:
今天只學一個字 ► http://bit.ly/2DRQPgE
Word Pairs 怎樣分 ► http://bit.ly/2hS1MCF
時事英語 ► http://bit.ly/2RqrMok
名人英語 ► http://bit.ly/2EUc8QO
品牌名學英語 ► http://bit.ly/2qd3mUq
朗誦節特訓 ► http://bit.ly/2PBqZno
▍更多學習資源:
● 加入 Finnie's Facebook 群組:bit.ly/flafbgp
● 訂閱電子報:http://bit.ly/fla-nl
● 下載免費學習資源:http://bit.ly/36VhrYS
▍Follow 芬尼:
● 博客: http://bit.ly/fla-blog
● Facebook: http://bit.ly/fla-facebook
● Instagram: http://bit.ly/fla-instagram
● Pinterest: http://bit.ly/fla-pinterest
Free stuff!!! :)
● Use my iHerb Discount Code: ASC7218
● Sign up at AirBnb and get HKD$290 in travel credit: https://www.airbnb.com/c/tiffanys213
● Get a FREE first Uber ride (up to HK$50): https://www.uber.com/invite/tiffanys2213ue
● Get TWO months of free SkillShare premium with this link:
https://skl.sh/2IIHhr8
value adj 在 Value adj. - YouTube 的推薦與評價
AboutPressCopyrightContact usCreatorsAdvertiseDevelopersTermsPrivacyPolicy & SafetyHow YouTube worksTest new features. © 2022 Google LLC ... ... <看更多>