TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ ADVERTISING [Gồm Phần từ vựng + Phần ví dụ + Link 1 số website về chủ đề này]
🎗PHẦN TỪ VỰNG
- low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
- to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
- to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
- to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
- to attract new customers: thu hút khách hàng mới
- to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
- to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web
- pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
- to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
- advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
- newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
- to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
- to stay up to date with …: cập nhật …
- to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
- television commercials: Quảng cáo truyền hình
- to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
- a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
- to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
- to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
- a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
- to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
- to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
- a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo truyền thống
- to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
- outdated information: thông tin lỗi thời
- to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
- to inform past customers of promotions: thông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
- to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
- to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng
🎗PHẦN VÍ DỤ
- It’s better to consistently publish great content than to spread yourself thin.
Tốt hơn là bạn nên liên tục xuất bản những nội dung tuyệt vời hơn là ôm dồn quá nhiều việc cùng một lúc.
- Your business needs a marketing plan that addresses how to attract customers and increase sales.
Doanh nghiệp của bạn cần một kế hoạch tiếp thị giải quyết vấn đề làm thế nào để thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
- Are you creating the right pay-per-click ads, or are you throwing your time and money away on ads that won’t offer you any return?
Bạn đang tạo quảng cáo cho mỗi lần nhấp chuột phù hợp chưa hay bạn đang ném thời gian và tiền bạc của mình vào những quảng cáo không mang lại lợi nhuận cho bạn?
- Research shows that Twitter raises brand awareness by 10% and favorability by 8% for newly launched products.
Nghiên cứu cho thấy Twitter nâng cao nhận thức về thương hiệu lên 10% và mức độ yêu thích lên 8% đối với các sản phẩm mới ra mắt.
🎗WEBSITE VỀ MARKETING, ADVERTISING
- https://miliamarketing.com/blog/
- https://www.lyfemarketing.com/blog/digital-marketing-vs-traditional-marketing/
- https://www.intelligencenode.com/blog/ways-market-product-online/
- https://www.entrepreneur.com/topic/marketing
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-advertising/
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過2,830的網紅Tracy L. 紙上旅行,也在其Youtube影片中提到,小徑文化 新光展2 https://www.masking-tape.tw/web/?p=18787 La dolce vita 甜蜜生活 手帳手稿原作展目前已結束 現正展出 WHOSMiNG手稿原作展 更多資訊可以關注小徑文化的Instagram https://www.instagram.com...
「web page design tool」的推薦目錄:
web page design tool 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ADVERTISING (Kèm ví dụ chi tiết)
▪️low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
▪️to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
▪️to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
▪️to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
▪️to attract new customers: thu hút khách hàng mới
▪️to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
▪️to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web
▪️pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
▪️to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
▪️advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
▪️newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
▪️to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
▪️to stay up to date with …: cập nhật …
▪️to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
▪️television commercials: Quảng cáo truyền hình
▪️to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
▪️a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
▪️to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
▪️to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
▪️a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
▪️to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
▪️to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
▪️a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo truyền thống
▪️to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
▪️outdated information: thông tin lỗi thời
▪️to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
▪️to inform past customers of promotions: thông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
▪️to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
▪️to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng
Bài chi tiết page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-advertising/
#ieltsnguyenhuyen
web page design tool 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ADVERTISING (Kèm ví dụ chi tiết)
▪️low-budget marketing ideas: các ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
▪️to publish great content: xuất bản nội dung tuyệt vời
▪️to create instructional videos: tạo các video hướng dẫn
▪️to be out of your budget: nằm ngoài ngân sách của bạn
▪️to attract new customers: thu hút khách hàng mới
▪️to grow word of mouth referrals: phát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
▪️to get traffic to a web page: có được lưu lượng truy cập vào một trang web
▪️pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
▪️to increase brand awareness: tăng nhận thức về thương hiệu
▪️advertising campaigns: các chiến dịch quảng cáo
▪️newly-launched products: các sản phẩm mới ra mắt
▪️to set a specific budget over time: để đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
▪️to stay up to date with …: cập nhật …
▪️to test a campaign: kiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
▪️television commercials: Quảng cáo truyền hình
▪️to track the success of your ad: theo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
▪️a click-through rate: tỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
▪️to be targeted at the right customer: nhắm đúng khách hàng
▪️to reach large numbers of …: tiếp một số lượng lớn …
▪️a powerful advertising tool: một công cụ quảng cáo quyền lực
▪️to reach … within seconds: tiếp cận … trong vòng vài giây
▪️to be placed at the side of the screen: được đặt ở góc màn hình
▪️a traditional method of advertising: một phương pháp quảng cáo truyền thống
▪️to design eye-catching adverts: thiết kế quảng cáo bắt mắt
▪️outdated information: thông tin lỗi thời
▪️to promote temporary sales: thúc đẩy doanh số tạm thời
▪️to inform past customers of promotions: thông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
▪️to bring new and returning customers: mang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
▪️to be carefully researched and planned: được nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng
📌 Bài viết chi tiết page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-advertising/
#ieltsnguyenhuyen
web page design tool 在 Tracy L. 紙上旅行 Youtube 的最佳解答
小徑文化 新光展2
https://www.masking-tape.tw/web/?p=18787
La dolce vita 甜蜜生活 手帳手稿原作展目前已結束
現正展出 WHOSMiNG手稿原作展
更多資訊可以關注小徑文化的Instagram
https://www.instagram.com/i_syoukei/
帕鉑舍旅
https://papoa-hotel.com/
音樂 / Music:
Dear Autumn
https://soundcloud.com/ikson/dear-autumn-free-download
Leaving
https://soundcloud.com/ikson/leaving-free-download?in=ikson/sets/style-chill
演出者 / Performer: Ikson
https://www.iksonmusic.com/new-page
-。-。-。-。-。-。-。
旅遊影片✈️
░ Tracy L ░ 二訪新加坡 2018|新加坡設計週 文具店 RawMarketShop 手帳聚會 觀光行程 美食|SINGAPORE - Stationery, Food, Tourism
https://www.youtube.com/watch?v=UkLxk9bAKbg&t=4s
北歐之旅 2017. Hej Denmark! 丹麥 哥本哈根 / 安徒生的童話世界 美人魚|Copenhagen - the world of Andersen
https://youtu.be/R67xVHdigEI
北歐之旅 2017. Moi Finland! 芬蘭 -赫爾辛基, 拉普蘭 / 世界最北麥當勞. 追極光. 雪上摩托車 |Helsinki & Lapland Aurora?
https://youtu.be/VYrg5401kwQ
北歐之旅 2017. Hej Hej Sweden! 瑞典首都: 斯德哥爾摩 一日走走 市區觀光 / 聖誕節限定瑞典郵筒&瑞典軍衛兵交接|Stockholm, Sweden
https://youtu.be/7HzsdcaEf0Q
剪輯軟體 / editing tool: Premiere Pro
-------------------------------------------------------------------------------------------
- 英國讀大學/平面設計系
Studied Graphic Design in the UK
- 手帳 | 文具 | 封蠟 | 印章 | 拼貼
Journal. Stationery, Wax seal. Stamp. Cut and paste
- 喜歡分享紀錄自己的生活
Loving to share and document my life
- 從寫手帳 專頁 到現在的影片
From document on paper, social media, and now filming
Facebook: Tracy L.
https://www.facebook.com/heyiamtracy/
Sharing Instagram: @_tracysjournal_
https://www.instagram.com/_tracysjournal_
Personal Instagram: @_iamtracy_
https://www.instagram.com/_iamtracy_/

web page design tool 在 Pin on OFFICE Website - Pinterest 的推薦與評價
Wireframe Examples | #wireframe #webdesign #ui Design Sites, Web Design Tips,. Esmarie Venier. 332 followers ... Tool Design · Graphic Design · Cv Website. ... <看更多>