[SHORT SHARE] Ngàn lẻ 1 điều học qua Youtube. Học với giá 0 đồng (Series: Phần 2)
Có nhiều bạn luôn nói rằng mình cần phải đi du học hoặc bỏ nhiều tiền để theo 1 khoá học ngắn hạn ở 1 đất nước xa xôi vì ở VN không thể tiếp cận những kiến thức này. Có lẽ điều này chỉ đúng với thời xưa của mình và bố mẹ thôi và có thể với những khoá/ngành học đòi hỏi thực hành và thí nghiệm. Nhưng để bắt đầu học thì Youtube chắc là trường học rẻ nhất với mức giá 0 đồng (+ tiền internet) mà chúng ta nên thử tìm tòi. Mình cảm thấy có 1 số khoá học khá hay được sắp xếp rất trình tự mà mọi người có thể tham khảo.
Đây là phần 2 trong series chia sẻ về các kênh Youtube hữu ích Theo chủ đề:
Phần 1: Knowledge Hub - Kho Kiến thức
https://www.facebook.com/nguyentueanh/posts/10155640925721831
Phần 2: Courses - Khoá học
Phần 3: Lifestyle change - Cải thiện lối sống
Phần 4: Companion - Đồng hành
------
Phần 2: Courses - Các Khoá học
Các Khoá học cấp đại học:
1. Yale Courses - Đại Học Yale
(Khoa học tự nhiên, tài chính)
https://www.youtube.com/user/YaleCourses/
Nên thử khoá:
* Financial Markets (Prof. Robert Shiller - Nobel Kte)
* Environmental Politics and law (Prof. John Wargo)
2. MIT OpenCourseware - ĐH Công nghệ MIT
(Khoa học công nghệ, lý, toán ứng dụng, thống kê)
https://www.youtube.com/watch?v=_svW8NV1A6k&list=PLUl4u3cNGP61RTZrT3MIAikp2G5EEvTjf
Nên thử khoá:
* Introduction to Brains, Minds and Machines
* Fundamentals of Statistics
* Energy Decisions, Markets.
3. Khan Academy
(Toán, Kte, Computing)
https://www.youtube.com/user/khanacademy/playlists
4. Edutopia
(Phương pháp dạy học)
https://www.youtube.com/user/edutopia/playlists
5. Ben Lambert - Kinh tế lượng cho sv đh
https://www.youtube.com/watch?v=M_5SLG7sUa0&list=PLwJRxp3blEvZyQBTTOMFRP_TDaSdly3gU
6. UCI Open - Univesity of California Irvine
https://www.youtube.com/user/UCIrvineOCW/playlists
Nên thử:
* Maths for Economists and Finance
* Introduction to Public Health
7. Florence School of Regulation
(Năng lượng)
https://www.youtube.com/user/FSRegulation/playlists
Nên thử:
* EU Climate policies and EU ETS
* Universal Access to Energy
8. EnergyX Sustainable Energy
(Năng lượng)
https://www.youtube.com/channel/UCt6MYGszxg8hmyUXcSU9U8w/videos
9. ProfSteven Keen
(Kinh tế học căn bản)
https://www.youtube.com/user/ProfSteveKeen/playlists
Nên thử: Exploring Economics
10. UCL Institute for Innovation and PUblic Purpose - Prof Mariana Mazzucato
(Kinh tế công)
https://www.youtube.com/channel/UCUR79QVQcE7mgaPJ0oiOYkA/playlists
Nên thử khoá: Rethinking Public Value and Public Purpose
11. Harvard Innovation Labs
(Business and Innovation)
https://www.youtube.com/user/Harvardilab/playlists
Nên thử: Start up secrets
Các khoá học toán dưới đại học:
1. Dr Nic’s Maths and Stats
(Căn bản toán và thống kê)
https://www.youtube.com/user/CreativeHeuristics/playlists
2. PatrickJMT
(Toán cho SAT)
https://www.youtube.com/user/patrickJMT/playlists
3. wowmaths.org
(Toán cấp 2-3: calculus, differentiation…)
https://www.youtube.com/user/RobbWorld/playlists
Khoá học cho trẻ em:
1. minutephysics
(Lý dễ hiểu)
https://www.youtube.com/user/minutephysics/playlists
2. Extra Credits
(Giải thích Lịch sử bằng hoạt hình)
https://www.youtube.com/user/ExtraCreditz/playlists
3. Royal Institution
(Khoa học tự nhiên)
https://www.youtube.com/user/TheRoyalInstitution/playlists
Nên thử: Experimental (Thí nghiệm đơn giản tại nhà)
4. Little Baby Beavers
(Màu sắc và số cho bé)
https://www.youtube.com/channel/UCHFIHCY9YgGLBfeZuxkRHLQ/playlists
5. Free school
(Khoa học tự nhiên)
https://www.youtube.com/user/watchfreeschool/playlists
Các khoá học Tiếng Anh:
1. VOA Learning English (Voice of America)
https://www.youtube.com/user/VOALearningEnglish/playlists
Nên thử:
* New words
* Everyday Grammar TV
2. BBC Learning English
https://www.youtube.com/user/bbclearningenglish/playlists
Nên thử:
* Improve your pronunciation (nói giọng Anh Anh)
* Improve your vocabulary (có bài hàng ngày)
Note: Đây là những kênh mình biết dựa trên những ngành hoặc chủ đề quan tâm. Mình không Theo học nhiều khoá trên Youtube, mà đa phần nghe giảng để reinforce kiến thức học qua MOOC platform như Coursera hay edX thêm.
Nguồn: Jenny Tue Anh Nguyen
<3 Chia sẻ cho bạn bè nếu em cảm thấy có ích nhé <3
#HannahEd #duhoc #hocbong #sanhocbong #scholarshipforVietnamesestudents
「business finance pronunciation」的推薦目錄:
- 關於business finance pronunciation 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的最讚貼文
- 關於business finance pronunciation 在 Eric's English Lounge Facebook 的最讚貼文
- 關於business finance pronunciation 在 Speech Modification - How to Pronounce Finance and Financial 的評價
- 關於business finance pronunciation 在 Pronunciation of 'finance' and 'financial' in the media - English ... 的評價
business finance pronunciation 在 Eric's English Lounge Facebook 的最讚貼文
[托福和雅思單字表+mp3] Business and Commerce
Audio file: https://www.dropbox.com/s/o6p57ufhkkpr66l/business%20and%20commerce.mp3
Desktop file: http://vocaroo.com/i/s1lrfdY58oh1
Use the audio file to improve your pronunciation of these words. The file can also be used as a simple listening and spelling test!
老師雖然每次在提供單字表時都會附上中文解釋(課堂上補充搭配的片語),但這只是方便學生更快知道這個單字最通用的意思,不代表是它最完整的涵義及用法。除此之外,有心的同學應該進一步使用其它工具查詢,最好是單字,配詞與句子一起背 (死背一個單字是無用的),再透過經常使用單字的方式,加強自己對單字的認知和應用。當然,你也可以利用老師或字典提供的單字音檔,進而增加自己對單字的辨識能力和發音!
學習單字的方式:
英文單字學習 I: https://www.dropbox.com/s/tq2ym9m3ihsbuy6/vocabI.pdf
英文單字學習 II: https://www.dropbox.com/s/eu51xclk7qxb211/vocabII.pdf
Free Online Dictionaries 免費線上字典和辭典: http://tinyurl.com/kzctz56
account (n.) 帳目;帳單;帳戶
accountable (adj.) 負責的
accountant (n.) 會計師
acquire (v.) 獲得
administrative (adj.) 行政的
advertising (n.) (總稱)廣告
agenda (n.) 議程
agreement (n.) 同意;協定
alternative (adj.) 可供選擇的事物、方式
announce (v.) 宣佈;宣告;公諸於眾
approach (n.) 方法
approval (n.) 贊成;同意
assess (v.) 評估(財產價值);評定
asset (n.) 有用的東西;優點;長處
assign (v.) 分配
attorney (n.) 律師
audit (n./v.) 審計
balance sheet (n.) 資產負債表
balance (n.) 餘額;差額
bankrupt (a.) 破產的;倒閉的
bankruptcy (n.) 破產
benchmark (n.) 基準;水準點;標準
bid (v.) 出價;投標;喊價
board (n.) 理事會;委員會;董事會
bond (n.) 債券
brainstorm (v.) 腦力激蕩,集思廣益
break a contract (v. phr.) 違約
breakthrough (n.) 突破;重大進展
bureaucracy (n.) 官撩主義
buyout/buy out (n./v.)買進全部產權;收購全部
capital (n.) 資本; 資金
carry out (v.) 執行;貫徹;
commerce (n.) 貿易
commercial (adj.) 商業化;商用的
commodity (n.) 商品;農產品
competitor (n.) 競爭者;對手
compromise (v) 妥協; 折衷;和解
concede (v.) 容忍;容許;讓步
conclusive (a.) 決定性的;勿庸置疑的
conference (n.) 會議;協商;討論會
conglomerate (n.) 企業集團
consensus (n.) 一致的意見;共識
consolidate (v.) 結合;合併;強化
consumer (n.) 消費者;顧客
contract (n.) 契約;合同
contractor (n.) 立契約人;承包商
contribute (v.) 貢獻
convention (n.) 慣例;常規;大會
converse (v.) 談話;交談
convince (v.) 使信服
corporate (adj.) 企業的; 團體的
corporation (n.) 公司
cost-effective (a.) 符合成本效益的
credibility (n.) 信譽
credible (adj.) 可信的;可靠的
credit (n.) 信用;信譽;功勞
criterion (n. / pl. = criteria) 規範;標準
currency (n.) 貨幣;流通;通用
cut down (v. phr.) 削減;縮短
dealer (n.) 商人;業者
debit card (n.) 存款戶持有的借方卡
debt (n.) 債;債務
decision making (phr.) 決策
decline (n.) 衰落;衰退 (v.) 下降
deductible (n./adj.) adj.=可抵扣/n.= (保險)扣除條款
deduction (n.) 扣除;扣除額
default (n.) 不履行, 違約, 拖欠
deficit (n.) 赤字;虧損額
demand (v.) 要求 (n.) 需求
demonstration (n.) 示範;實證
deposit (n.) 付押金;付保證金
devaluation (n.) 貶值
diplomacy (n.) 外交手腕;交際手段
discrepancy (n.) 差異;不同;不一致
dispute (n.) 爭端;爭執;糾紛;
dissuade (v.) 勸阻
due (a.) 應付的;到期的;該發生的
earnings (n.) 薪水;工資;收益
embezzle (v.) 盜用;挪用;侵佔(公款等)
employee (n.) 僱員
employer (n.) 雇主
endorse (v.) 背書;支持;贊同
enterprise (n.) 企業
entrepreneur (n.) 企業家;主辦人
estimate (v.) 估計;估價
evaluation (n.) 評價
exempt from (v. phr.) 被免除的;豁免的
expand (v.) 擴張;擴大
expenditure (n.) 消費;開銷
expense (n.) 消耗;消費
export (v.) 輸出;出口
finance (n.) 財政學;財政; 財源
firm (n.) 公司;商行
fiscal (a.) 財政的;會計的
fluctuation (n.) 波動;起伏;漲落
advertising (n.) (總稱)廣告
franchise (n.) 〔經營某公司商品或服務的〕特許經營權
forward (v.) 送到,轉號
franchise (n.) 經銷權;加盟權
free ride (n.) 搭便車
fund (n.) 基金;專款
gross (adj.) 總共的;全部的
haggle (v.) 討價還價
hedge fund (n.) 對沖基金(也稱避險基金或套利基金)
headquarter (n.) 總公司;總部;司令部
holding (n.) 土地;財產(常用複數)
import (v.) 輸入;進口
in exchange for (phr.) 換取
influential (adj.) 有影響
integrate (v.) 統合;整合
internship (n.) 實習
inventory (n.) 詳細目錄;清單;存貨
invoice (n.) 發票; 發貨清單
joint venture (n.) 合資投機活動; 企業
launch (v.) 開辦;展開;發起;開始
lease (v./n.) 租約, 租契, 租賃
long-range (a.) 長期的;遠程的
marketing (n.) 市場營銷
merge (v.) 合併;併吞
monopoly (n.) 壟斷;獨佔;專賣
negotiate (v.) 談判
obligation (n.) 義務
on behalf of (phr.) 代表
order (v.) 匯單;訂貨;訂單;匯票
organization (n.) 組織
outsourcing (n.) 外包
overdue (a.) 過期未付的
patent (n.) 專利 (v. =取得…的專利)
payment (n.) 支付;付款
pending (adj.) 未決定的;待決定的;
pension (n.) 養老金
persuade (v.) 說服;勸服
petition (n. / v.= petition for) 請願
phase (n.) 階段
postpone (v.) 延遲;延期
preliminary (a.) 初步的,開始的
premise (n.) 前提
procedure (n.) 程序
profit (n.) 利潤;收益;營利
propose (v.) 提議;建議
proposition (n.) 提案;建議;計畫
prospect (n.) 展望;期望
prospectus (n.) 計畫書;說明書
prosperity (n.) 繁榮;成功;興隆
purchase (v./n.) 購買
quota (n.) 定量;定額;配額
quote (v.) 報價
R&D (n.) 研發
reach consensus(phr.) 達成共識
real estate (n.) 房地產
receipt (n.) 收據
reconcile (v.) 調和;調解
remuneration (n.) 報酬;酬勞
rent (n.) 租金,租費 (v. ) 租用
retail (n.) 零售; (adj.) 零售的
return (v./n.) 回報
revenue (n.) 收益;歲入;稅收
rewarding (adj.) 獎勵的
rival (n.) 競爭者;對手;匹敵者
salary (n.) 薪資
scheme (n.) 設計;圖謀 (v.) 計畫
seminar (n.) 研討會;討論課;講習會
settlement (n.) 協議;支付
shareholder (n.) 股東
shipment (n.) 一批貨
skills and expertise (n.) 技能和專門知識
social security (n.) 社會保障
solution (n.) 解決方案
statement (n.) 聲明;陳述
stock (n.) 公債;證券;股票
stockbroker (n.) 證券和股票經紀人
strategy (n.) 戰略
subsidiary (n.) 子公司
supply (n.) 供應品;供應物;庫存
surplus (n.) 盈餘 (adj.) 過剩的量
tariff (n.) 關稅
tax (n.) 稅 (v.) 向……課稅
temp work (n.) 臨時工作
thrive (v.) 茂盛;興旺;繁榮
trade (n.) 貿易; 交易;商業 (v.) 交換;進行交易
trademark (n.) 注冊商標
undervalue (v.) 低估價值;看輕
voucher (n.) 保證人;憑證;折價券
warehouse (n.) 倉庫;貨價;大商店
withdraw (v.) 收回;取回;撤回;提款
yield (v.) 產生(效果,收益等)(n.) 產量;收穫量;收益
Related Words 相關詞彙:
Office 辦公室詞彙音檔: http://tinyurl.com/n584mo6
Business Idioms 1: http://tinyurl.com/lcjs5g7
Ancient Trade: http://tinyurl.com/m38ahxx
Complete List 完整托福和雅思單字表+mp3: http://tinyurl.com/lk3fglc
business finance pronunciation 在 Pronunciation of 'finance' and 'financial' in the media - English ... 的推薦與評價
As a Brit I can only take the BBC as an example of correct pronunciation; they have departments for these things. Though the fin/fine thing ... ... <看更多>
business finance pronunciation 在 Speech Modification - How to Pronounce Finance and Financial 的推薦與評價
... <看更多>