I remembered when I was training in my primary school days, 100 Plus was the luxury drink. Players drank only this after training. And it’s the only drink coaches allowed.
Ask any amateur badminton players in the country, it’s common that 100plus is the drink ppl bet on during a game. “ Siapa kalah belanja 100plus satu”. We grew up like that.
That is the beauty of this drink. It’s a brand synonym with Malaysian Badminton besides Yonex.
Last night had a wonderful dinner with the 100plus team. Can’t help but felt touched by their gesture. They presented me this wonderful gift which I appreciate from the bottom of my heart. Will always remember how they supported me through my career.
Thank you , #100PLUS
有时候我挺相信吸引力法则,就是当你想要做好一件事,全宇宙就会聚合力量帮你完成它;我热爱羽球,前半辈子就为羽毛球事业奋斗,跟这个领域相关的人事物感觉上还真的都被吸引而来。
特别是100Plus这个我从小最爱的饮料,我很幸运的成为了他们的品牌大使,这个身份从2007年就跟我跟到现在,不管是禁赛期间还是我退役之后,他们一直都在我身边鼓励我,为我加油。
昨天晚上和100Plus团队全体上下一起吃晚餐,嘘寒问暖之际CEO of F&N Holdings Berhad Mr. Lim Yew Hoe老板 还亲自给我送上纪念礼物;真心感谢你们这些年来的不离不弃,成就了我的羽球梦。
「help synonym」的推薦目錄:
- 關於help synonym 在 Lee Chong Wei 李宗伟 Facebook 的最讚貼文
- 關於help synonym 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
- 關於help synonym 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的精選貼文
- 關於help synonym 在 Helpful List of 14 Synonyms for Help in English - Love English 的評價
- 關於help synonym 在 Vocab 1.Adroit synonym - YouTube 的評價
help synonym 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答
🔥 5 Mẹo Paraphrase khi không biết từ đồng nghĩa 🔥
Ai học Writing cũng cần phải biết
Trong trường hợp chúng ta không biết Synonym của từ đó hay đen đủi hơn: chỉ nhớ mang máng mà không chắc về chính tả. Đừng có đánh liều mà viết vào nhé. Cô Thảo Uyên hôm nay sẽ chỉ các em 5 cách khác đơn giản mà cực kỳ hiệu quả.
❌ Paraphrase No.1 – Thay đổi trật tự từ trong câu
Nếu câu có hai mệnh đề, hãy đảo vị trí của chúng với nhau:
If they are hard-working enough, most people can get a good band score in IELTS
=> Most people can get good marks in IELTS, if they are hard-working enough.
Các em cũng có thể đổi trật tự của cụm danh từ “Adj + N” bằng cách đặt Adj phía sau rồi nối lại bằng mệnh đề quan hệ which.
Writing essays can be a challenging task
-> Writing essays can be a task which is challenging
❌ Bí kíp No.2 - Các cấu trúc ngữ pháp tương đương
Trong Tiếng Anh có rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tương đương với nhau. Ví dụ: Câu chủ động – bị động, câu trực tiếp – gián tiếp, câu điều kiện… giúp biến đổi câu dễ dàng
Ví dụ :
People say that overpopulation is caused by poverty
-> Overpopulation is said to be caused by poverty
❌ Bí kíp No.3 - Biến đổi dạng từ (word form)
Chúng ta dễ thấy những tính từ - danh từ - động từ trong tiếng Anh có thể dễ dàng được biến đổi qua lại với nhau mà ý nghĩa của câu vẫn được giữ nguyên.
Ví dụ:
Watching a movie may help people to feel excited and satisfied.
=> Watching a movie may excite people and give them a sense of satisfaction
❌ Bí kíp No.4 – Dùng chủ ngữ giả
People say Ms. Uyên is one of the most beautiful English teachers of IELTS Fighter
-> It is said that Ms Uyên is one of the best English teachers of IELTS Fighter. (True Story)
❌ Bí kíp No.5 – Câu tách
Đây là dạng tách 1 câu ra làm 2 vế để nhấn mạnh chủ ngữ, bắt đầu bằng it is/it was (chính là 1 trường hợp của câu chủ ngữ giả nhưng tách ra để làm kỹ hơn)
Ví dụ: She liked the smell of hyacinths the best.
Paraphrase: It was the smell of hyacinths that she liked the best.
help synonym 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的精選貼文
[IELTS Experience]_Please help to share and tag your friends.
Kinh nghiệm ôn thi IELTS Reading.
Mình là Hân Ngô (Thi lần 1: Reading 8.5 | Listening 9.0; Thi lần 2: Reading 9.0 | Listening 9.0), nhiều lần mình có thấy các bạn hỏi về cách ôn luyện Reading và Listening phù hợp để đạt điểm cao. Hôm nay, mình xin được chia sẻ với các bạn kinh nghiệm ôn và thi IELTS READING nhé!
Mình có một lưu ý nhỏ, vì đây là kinh nghiệm ôn thi của riêng bản thân mình nên bài viết chỉ mang tính chất tham khảo thôi nhé!
1. PHƯƠNG PHÁP GIẢI ĐỀ READING TRONG BỘ SÁCH CAMBRIDGE?
(i) Trong quá trình “tích tụ nội công”, mỗi tuần mình sẽ giải một đề để xem bản thân có tiến bộ không (progression tracking). Thời gian còn lại mình tập trung vào làm từng dạng câu hỏi riêng lẻ của bài thi Reading trong quyển “Reading Strategies For The IELTS Test”. Các bạn có thể download bản pdf sách này trên google. Bạn nào cảm thấy mình yếu dạng bài nào (VD: summary completion, heading matching, v.v) thì dành nhiều thời gian hơn cho dạng câu hỏi đó.
(ii) Trong giai đoạn “tăng tốc” (intensive – trước ngày thi 01 tháng), mỗi 2 ngày mình sẽ giải một đề. Vì các đề có sự chênh nhau về mức độ khó dễ, nên cứ sau 4-5 đề, các bạn tình trung bình điểm số, thì điểm đó phản ảnh rõ nhất band điểm hiện tại của bạn.
2. GIẢI ĐỀ LÀ GỒM NHỮNG GÌ?
Sẽ rất khó (dường như là không thể) tiến bộ nếu các bạn chỉ giải đề + tra đáp án rồi thôi. Vậy giải đề thế nào cho đúng?
Với mỗi đề Reading, mình dành khoảng 3.5 – 4 tiếng (tuỳ mức độ thông hiểu và lượng từ mới của từng đề) cho 03 công đoạn sau:
60 phút đầu để giải đề. Mình chỉ làm đề trong 55 phút thôi vì vào phòng thi thật các bạn còn phải dành thời gian cho việc chuyển đáp án vào giấy làm bài nữa, nên mình cũng khuyến khích các bạn cố gắng làm bài trong 55 phút thôi nhé ☺
30 phút tiếp theo để sửa bài (đối chiếu đáp án sau sách). Bước này rất quan trọng, khi đã có tất cả các đáp án đúng, các bạn phải xem lại đoạn văn và tìm ra bằng được tại sao mình ĐÚNG (có những câu các bạn đúng do may mắn?!) hoặc SAI ở câu đó. Đối với những câu sai, các bạn nên ghi chép lại (take note) mình sai vì sao. Ví dụ: đáp án là “NOT GIVEN” nhưng các bạn chọn “FALSE” thì nên “note” lại từ nào – ý nào (key points) trong câu khiến câu đó là “NOT GIVEN” để hạn chế tối đa mắc lỗi đó ở những đề sau.
90-120 phút còn lại mình dành để GHI CHÉP TỪ VỰNG và HIỂU BÀI ĐỌC.
Mình sẽ lần lượt đi qua từng Passage, đọc chậm rãi từ trên xuống dưới để hiểu hơn nội dung của bài và dừng lại tra nghĩa khi có từ mới. Các bạn chỉ nên dùng từ điển Oxford hoặc Cambridge thôi nhé. Nếu các bạn muốn đạt IELTS 7.0 trở lên thì tạm thời đừng dùng từ điển Anh – Việt nữa nhé.
Khi đã biết hết nghĩa từ mới trong bài, các bạn nên đọc lại bài lần nữa để đảm bảo mình đã hiểu hết nội dung cả bài.
3. NÊN HỌC TỪ VỰNG THẾ NÀO?
Mình không thuộc 100% từ mới trong đề, mình chỉ viết ra và học thuộc những từ mình có thể áp dụng cho Speaking và Writing mà thôi. Vậy những từ nào có thể dùng cho Speaking và Writing?
Ví dụ: Reading Passage 3, Test 2, Cambridge 9 có từ “impede” /ɪmˈpiːd/ (verb)
Giả sử các bạn chưa gặp từ này bao giờ, khi tra từ điển các bạn sẽ thấy nghĩa là “[often passive] impede something (formal) to delay or stop the progress of something”. Nghĩa là “ngăn cản việc gì đó”, từ này có thể dùng trong câu “Watching too much TV may impede children’s creativity”. Vậy rõ ràng, đây là một từ rất hay mà các bạn nên học và chắc chắn sẽ giúp các bạn ghi điểm cao cho tiêu chí “Vocabulary”.
Tương tự, Reading Passage 3, Test 2, Cambridge 9 cũng có từ “iconoclast” /aɪˈkɑːnəklæst/ (noun) nghĩa là “a person who criticizes popular beliefs or established customs and ideas”. Từ này bạn nào nhớ được thì tốt, không thì cũng không sao cả vì rất ít trường hợp bạn dùng đến nó?!
Mình có một quyển sổ tay nhỏ (dạng sổ lò xo) khoảng 100 trang, mỗi trang sẽ bao gồm:
1- Duy nhất MỘT từ chính
2- Loại từ (noun. Verb, adjective, adverb)
3- Phiên âm
4- Nghĩa của từ và từ đồng nghịa (synonym) + trái nghĩa (antonym) (nếu có).
5-Ví dụ
Mình thấy cách học này từ này rất hiệu quả vì khả năng rất cao các bạn sẽ gặp lại những từ này trong những test sau (mình đã kiểm chứng), khi đó các bạn đã biết nghĩa của tử nên số câu đúng của các bạn cũng sẽ cao hơn. Điều này cho thấy rõ ràng VOCABULARY là một chướng ngại vật cực lớn trong IELTS READING các bạn cần phải vượt qua.
Mình tính trung bình, cứ mội đề Reading (3 passages), mình sẽ tìm thấy và học được tầm 30 từ (tuỳ đề). Mỗi quyển Cambridge có 4 đề => 120 từ mỗi quyển. Bộ Cambridge có 11 quyển => 1320 từ (hoặc hơn). Khủng rồi đấy!
Ngày ngày, các bạn cứ “nhai đi nhai lại” đống từ đó thì chẳng mấy chốc các bạn đã có một kho từng vựng phong phú rồi.
Chưa xong, để biến một từ trong sách thành một từ “dùng được” thì các bạn phải thường xuyên dùng đến nó bằng cách “nói” và “viết” để đảm bảo nhớ lâu nhé.
4. CHIẾN THUẬT (STRATEGY) LÀM BÀI READING?
Một điều quan trọng không được quên nếu các bạn muốn đạt điểm cao kỹ nằng này là LÀM BÀI CÓ CHIẾN THUẬT. Chiến thuật nghĩa là các bạn biết dạng câu hỏi nào làm trước, dạng nào để lại làm sao chứ không phải là làm từ trên xuống dưới. Việc làm không có chiến thuật sẽ ngăn cản các bạn hoàn thành bài thi trong 60 phút…
help synonym 在 Helpful List of 14 Synonyms for Help in English - Love English 的推薦與評價
Another word for "show"!!! This page provides some common synonyms for the verb "show" in English. Learning "show" synonyms with example sentences to help. ... <看更多>