[TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ " ĐƯỜNG XÁ "]
---SHARE VÀ LƯU ĐỂ BẠN BÈ CÙNG HỌC---
1. interstate highway /ˌɪn.təˈsteɪt ˈhaɪ.weɪ/ - quốc lộ nối liền các bang
2. exit ramp /ˈek.sɪt ræmp/ - đường ra khỏi quốc lộ
3. overpass /ˈəʊ.və.pɑːs/ - cầu chui
4. cloverleaf /ˈkləʊ.vəʳ liːf/ - giao lộ có dạng vòng xoay
5. left lane /left leɪn/ - làn đường bên trái
6. center lane /ˈsen.təʳ leɪn/ - làn đường giữa
7. right lane /raɪt leɪn/ - làn đường bên phải
8. speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/ - biển báo tốc độ hạn chế
9. hitcher /ˈhɪtʃəʳ/ - người đi nhờ xe
10. trailer /ˈtreɪ.ləʳ/ - xe moóc
11. service area /ˈsɜː.vɪs ˈeə.ri.ə/ - khu vực dịch vụ
12. attendant /əˈten.dənt/ - người phục vụ
13. air pump /eəʳ pʌmp/ - bơm hơi
14. gas pump /gæs pʌmp/ - bơm nhiên liệu
15. passenger car /ˈpæs.ən.dʒəʳ kɑːʳ/ - xe chở khách
16. camper /ˈkæm.pəʳ/ - nhà trên xe
17. sports car /spɔːts kɑːʳ/ - xe đua, xe thể thao
18. center divider /ˈsen.təʳ di'vaidər/ - dải phân cách giữa đường
19. motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kļ/ - xe mô tô
20. bus /bʌs/ - xe buýt
21. entrance ramp /ˈentrəns ræmp/ - lối vào đoạn đường nối
22. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - lề đường
23. road sign /rəʊd saɪn/ - biển báo hiệu đường
24. exit sign /ˈek.sɪt saɪn/ - biển báo lối ra
25. truck /trʌk/ - xe tải, toa chở hàng
26. van /væn/ - xe tải
27. tollbooth /ˈtəʊlbuːð/ - trạm thu phí
P/S: Hãy tưởng tượng những từ này khi vi hành trên đường nha mem >< Học cách này nhớ rất lâu đó :) Đừng quên đọc đúng chúng nữa nha ^^
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「interstate highway sign」的推薦目錄:
- 關於interstate highway sign 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於interstate highway sign 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於interstate highway sign 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於interstate highway sign 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳貼文
- 關於interstate highway sign 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於interstate highway sign 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文
interstate highway sign 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
[TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ " ĐƯỜNG XÁ "]
---SHARE VÀ LƯU ĐỂ BẠN BÈ CÙNG HỌC---
1. interstate highway /ˌɪn.təˈsteɪt ˈhaɪ.weɪ/ - quốc lộ nối liền các bang
2. exit ramp /ˈek.sɪt ræmp/ - đường ra khỏi quốc lộ
3. overpass /ˈəʊ.və.pɑːs/ - cầu chui
4. cloverleaf /ˈkləʊ.vəʳ liːf/ - giao lộ có dạng vòng xoay
5. left lane /left leɪn/ - làn đường bên trái
6. center lane /ˈsen.təʳ leɪn/ - làn đường giữa
7. right lane /raɪt leɪn/ - làn đường bên phải
8. speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/ - biển báo tốc độ hạn chế
9. hitcher /ˈhɪtʃəʳ/ - người đi nhờ xe
10. trailer /ˈtreɪ.ləʳ/ - xe moóc
11. service area /ˈsɜː.vɪs ˈeə.ri.ə/ - khu vực dịch vụ
12. attendant /əˈten.dənt/ - người phục vụ
13. air pump /eəʳ pʌmp/ - bơm hơi
14. gas pump /gæs pʌmp/ - bơm nhiên liệu
15. passenger car /ˈpæs.ən.dʒəʳ kɑːʳ/ - xe chở khách
16. camper /ˈkæm.pəʳ/ - nhà trên xe
17. sports car /spɔːts kɑːʳ/ - xe đua, xe thể thao
18. center divider /ˈsen.təʳ di'vaidər/ - dải phân cách giữa đường
19. motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kļ/ - xe mô tô
20. bus /bʌs/ - xe buýt
21. entrance ramp /ˈentrəns ræmp/ - lối vào đoạn đường nối
22. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - lề đường
23. road sign /rəʊd saɪn/ - biển báo hiệu đường
24. exit sign /ˈek.sɪt saɪn/ - biển báo lối ra
25. truck /trʌk/ - xe tải, toa chở hàng
26. van /væn/ - xe tải
27. tollbooth /ˈtəʊlbuːð/ - trạm thu phí
P/S: Hãy tưởng tượng những từ này khi vi hành trên đường nha mem >< Học cách này nhớ rất lâu đó :) Đừng quên đọc đúng chúng nữa nha ^^
interstate highway sign 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
[TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ " ĐƯỜNG XÁ "]
---SHARE VÀ LƯU ĐỂ BẠN BÈ CÙNG HỌC---
1. interstate highway /ˌɪn.təˈsteɪt ˈhaɪ.weɪ/ - quốc lộ nối liền các bang
2. exit ramp /ˈek.sɪt ræmp/ - đường ra khỏi quốc lộ
3. overpass /ˈəʊ.və.pɑːs/ - cầu chui
4. cloverleaf /ˈkləʊ.vəʳ liːf/ - giao lộ có dạng vòng xoay
5. left lane /left leɪn/ - làn đường bên trái
6. center lane /ˈsen.təʳ leɪn/ - làn đường giữa
7. right lane /raɪt leɪn/ - làn đường bên phải
8. speed limit sign /spiːd ˈlɪm.ɪt saɪn/ - biển báo tốc độ hạn chế
9. hitcher /ˈhɪtʃəʳ/ - người đi nhờ xe
10. trailer /ˈtreɪ.ləʳ/ - xe moóc
11. service area /ˈsɜː.vɪs ˈeə.ri.ə/ - khu vực dịch vụ
12. attendant /əˈten.dənt/ - người phục vụ
13. air pump /eəʳ pʌmp/ - bơm hơi
14. gas pump /gæs pʌmp/ - bơm nhiên liệu
15. passenger car /ˈpæs.ən.dʒəʳ kɑːʳ/ - xe chở khách
16. camper /ˈkæm.pəʳ/ - nhà trên xe
17. sports car /spɔːts kɑːʳ/ - xe đua, xe thể thao
18. center divider /ˈsen.təʳ di'vaidər/ - dải phân cách giữa đường
19. motorcycle /ˈməʊ.təˌsaɪ.kļ/ - xe mô tô
20. bus /bʌs/ - xe buýt
21. entrance ramp /ˈentrəns ræmp/ - lối vào đoạn đường nối
22. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - lề đường
23. road sign /rəʊd saɪn/ - biển báo hiệu đường
24. exit sign /ˈek.sɪt saɪn/ - biển báo lối ra
25. truck /trʌk/ - xe tải, toa chở hàng
26. van /væn/ - xe tải
27. tollbooth /ˈtəʊlbuːð/ - trạm thu phí
P/S: Hãy tưởng tượng những từ này khi vi hành trên đường nha mem >< Học cách này nhớ rất lâu đó :) Đừng quên đọc đúng chúng nữa nha ^^