BẠN THUỘC LOẠI MỌT SÁCH NÀO DƯỚI ĐÂY? 🤔
Độc giả của sách hay nhà Happy Live chắc chắn là những “chủng” mọt sách tiêu biểu nhất, ngoài ra sẽ còn có nhiều bạn mọi lai giữa các chủng khác nhau hoặc có thể thay đổi các đọc theo chu kỳ thời gian nữa. Nhưng tôi cũng đang tò mò muốn lắng nghe bạn chia sẻ về phong cách đọc sách của bạn như thế nào đấy!
👉 MONOGAMIST
Rất chung thủy, mở quyển nào ra là đọc hết quyển sách đó. Gặp đúng "chân ái" sẽ còn đọc đi đọc lại không thấy chán.
👉 EXTROVERT
Rất thích khám phá những dòng văn mới lạ. Cứ thấy có chữ là mê mẩn, không ngại trải nghiệm.
👉 INTROVERT
Chỉ đọc một số dòng văn, thích suy nghĩ sâu về cốt truyện, nhân vật.
👉 NEUROTIC
Dễ mất tập trung, nhảy sách liên tục, gần như không đọc trọn vẹn được quyển nào.
👉 ALTRUIST
Luôn muốn chia sẻ những tác phẩm hay mà mình đọc được cho bạn bè, người thân. Sau khi đọc sách (hoặc trong khi đọc) thường viết lại đánh giá của mình.
👉 POLYGAMIST
Đọc nhảy liên tục nhiều quyển sách. Tuy vậy nhưng được cái không bao giờ bị lẫn lộn giữa các quyển sách đâu nhé.
Đây là những đặc tính cơ bản của mỗi "chủng" mọt sách ;). Có thể độc giả của tôi là sự kết hợp của nhiều đặc tính, vì tôi tin người tử tế sẽ đọc sách theo một cách cũng rất tử tế.
#thiết_kế_cuộc_đời_thịnh_vượng
– Thai Pham Happy Live – Thay đổi cuộc sống bằng cách giúp mọi người trở nên giàu có hơn
💥 Ghé thăm tủ sách Phát triển bản thân của Happy Live tại: https://happy.live/sach-hay/phat-trien-ban-than/
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
monogamist 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
monogamist 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答
monogamist 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
monogamist 在 MONOGAMIST在劍橋英語詞典中的解釋及翻譯 的相關結果
monogamist 的意思、解釋及翻譯:1. someone who is married to, or has a sexual relationship with, only one other person at a time…。了解更多。 ... <看更多>
monogamist 在 Monogamist Definition & Meaning 的相關結果
Monogamist definition, a person who practices or advocates monogamy. See more. ... <看更多>
monogamist 在 monogamist - Yahoo奇摩字典搜尋結果 的相關結果
monogamist. KK[məˋnɑgəmɪst]; DJ[məˋnɔgəmist]. 美式. n. 一夫一妻論者. Dr.eye 譯典通. monogamist. IPA[məˈnɒgəmɪst]. 英式. n. 單配偶者; 性伴侶單一者. 牛津中文字典. ... <看更多>