Taiwan's Council of Agriculture (COA) said Monday it will require pet shop owners to register online all information about transactions to make the animal origin more transparent and facilitate checks by authorities to prevent pet smuggling. https://focustaiwan.tw/society/202109200010
同時也有53部Youtube影片,追蹤數超過2萬的網紅YukinoSan,也在其Youtube影片中提到,一発ネタでやって大変な思いをしたチャレンジです。 この動画はカカリコ村を爆撃する絵を撮りたいという思いで作られています。 0:00 リンク選手 1:40 リーバル選手 2:40 NGシーン 4:33 エンディング イベント名は「燃える矢じりで貫いて」です。大人のイベントです。 ■BLSS (B...
smuggling 在 Focus Taiwan Facebook 的最佳貼文
A former coast guard officer and his accomplice were held incommunicado on Thursday for their suspected role in the recent attempted smuggling of 154 cats into Taiwan, according to Kaohsiung District Court.
https://focustaiwan.tw/society/202108260020
smuggling 在 IELTS Thanh Loan Facebook 的精選貼文
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ CRIME CHẤT LƯỢNG DÀNH RIÊNG CHO WRITING TASK 2
Đây sẽ là 1 series mới của cô Loan, hoàn toàn FREE.. Cô sẽ dần dần biên soạn nhóm từ vựng IELTS theo các chủ đề thường thấy trong Writing Task 2, bám sát theo cuốn 'Ideas for IELTS topics' của thầy Simon. Mong được các bạn LIKE và SHARE ủng hộ, và tiếp tục theo dõi các chủ đề sau nhé!
-----------------------
Link download: https://drive.google.com/file/d/1ygyLbz1tleaj2LKjnehpsPTQRkmVFmVu/view?usp=sharing
Sách IELTS do Thanh Loan team biên soạn: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
-----------------------
💥 Các loại, nhóm tội phạm
➖ minor crimes = petty crimes: tội phạm nhỏ, vặt vãnh
Ví dụ: shoplifting (trộm cắp vặt); shoplifter (tên trộm vặt)
pickpocketing (móc túi)
➖ serious crimes = severe crimes: tội phạm nghiêm trọng
murder (v) giết người; murderer (n) kẻ sát nhân; murder (n) việc giết người
smuggle (v) buôn lậu, smuggling (n) việc buôn lậu; smuggler (n) kẻ buôn lậu
manslaughter (n) ngộ sát
sexual assault (n) xâm phạm tình dục
➖ organized crimes: tội phạm có tổ chức
➖ juvenile delinquencies = youth crimes: tội phạm vị thành niên
💥 Cách trừng trị/ phạt tội phạm
➖ punishment (noun): trừng phạt; Punish (verb): trừng phạt
➖ fines (n): phạt tiền
➖ imprisonment (n): phạt tù
- to serve a prison sentence (v.phr): chịu án tù
- a whole-life prison sentence (n.phr): một án tù chung thân
- to be put in prison = to be sent to prison = to be put in jail (v.phr): nhốt ai đó vào tù
- to leave prison (v.phr): ra tù
- to be released (from prison) (v.phr): được thả tự do
- a criminal record (n.phr): tiền án tiền sự
- rehabilitation (n.phr): sự cải tạo; rehabilitate (v.phr): cải tạo
- to impose a strict punishment on somebody (v.phr): áp dụng phạt nghiêm khắc với …
➖ death penalty = capital punishment (n.phr): án tử hình
- to receive/ carry death penalty (v.phr): nhận, lĩnh án tử hình
➖ community services (n.phr): phạt bằng cách làm các việc có ích cho xã hội
💥 Một số cụm động từ liên quan đến chủ đề crime
➖ catch criminals (v.phr): bắt tội phạm
➖ prevent crime – deter crime – act/ serve as a good deterrent (v.phr): ngăn chặn/ như một cách ngăn chặn tội phạm
➖ convict (v.phr): kết án; convict (n.phr): kẻ bị kết án; conviction (n.phr): sự kết án
➖ execute (v.phr): thi hành án; execution (n.phr): việc thi hành án
➖ pose a threat to society (v.phr): là mối đe dọa với xã hội
--------------------------
🔥 Đạt IELTS 6.0+ chỉ từ 1.2 triệu với khóa học online: https://ielts-thanhloan.com/
🔥 GIẢM GIÁ SỐC! Đồng giá 99k cho những cuốn sách độc quyền trên IELTS Thanh Loan: https://ielts-thanhloan.com/danh-muc/sach-ielts-thanh-loan-viet
🔥 Chữa bài IELTS Writing nhanh - chi tiết - chi phí thấp:https://ielts-thanhloan.com/chua-bai-ielts-writing
smuggling 在 YukinoSan Youtube 的最佳解答
一発ネタでやって大変な思いをしたチャレンジです。
この動画はカカリコ村を爆撃する絵を撮りたいという思いで作られています。
0:00 リンク選手
1:40 リーバル選手
2:40 NGシーン
4:33 エンディング
イベント名は「燃える矢じりで貫いて」です。大人のイベントです。
■BLSS (Bow lift smuggling slide)
Credit: LegendofLinkk
https://twitter.com/iLegendofLinkk/status/1434121420406083595
■BLS (Bow lift smuggling)
Credit: ぴりかんてん
https://twitter.com/SNSKTues/status/1434116694620868617
ゼルダの伝説 ブレス オブ ザ ワイルド(ブレワイ) Switch版 Ver.1.6.0
#breathofthewild #botw #ブレワイ
smuggling 在 YukinoSan Youtube 的最佳貼文
飛行型ガーディアンの狙撃をやってたおかげで常識的な難易度と錯覚できました。
照準を合わせるのに3時間、ヘッドショットに1時間30分です。
0:00 狙撃
1:56 距離測定
2:58 狙撃について補足
4:43 エンディング
■参考(前回の動画)
始まりの台地からハイラル城のガーディアンを狙撃 (2600mヘッドショット)【ゼルダの伝説ブレスオブザワイルド】
https://youtu.be/eJnOM54SDzg
■参考(本堂がのネタ元になったゼルダねこさんの動画)
【BotW】始まりの台地から1400m先のガーディアンを狙撃(1400m BtB trick shot)
https://youtu.be/kvG-37yBKCg
■BLSS (Bow lift smuggling slide)
Credit: LegendofLinkk
https://twitter.com/iLegendofLinkk/status/1434121420406083595
■BLS (Bow lift smuggling)
Credit: ぴりかんてん
https://twitter.com/SNSKTues/status/1434116694620868617
ゼルダの伝説 ブレス オブ ザ ワイルド(ブレワイ) Switch版 Ver.1.6.0
#breathofthewild #botw #ブレワイ
smuggling 在 YukinoSan Youtube 的最讚貼文
ゼルダねこさんの狙撃を真似たらまさかのホールインワンでした。
もう一度見たいと言われてもきっとできません。
0:00 狙撃
2:13 距離測定
3:16 狙撃について補足
5:46 ガーディアンについて補足
8:06 エンディング
■参考(流鏑馬ホバーの解説もこちらから)
【BotW】始まりの台地から1400m先のガーディアンを狙撃(1400m BtB trick shot)
https://youtu.be/kvG-37yBKCg
■BLSS (Bow lift smuggling slide)
Credit: LegendofLinkk
https://twitter.com/iLegendofLinkk/status/1434121420406083595
■BLS (Bow lift smuggling)
Credit: ぴりかんてん
https://twitter.com/SNSKTues/status/1434116694620868617
ゼルダの伝説 ブレス オブ ザ ワイルド(ブレワイ) Switch版 Ver.1.6.0
#breathofthewild #botw #ブレワイ
smuggling 在 Smuggling - Wikipedia 的相關結果
Smuggling is the illegal transportation of objects, substances, information or people, such as out of a house or buildings, into a prison, or across an ... ... <看更多>
smuggling 在 Migrant Smuggling FAQs - UNODC 的相關結果
While human trafficking aims to exploit a person, who may or may not be a migrant, the purpose of smuggling is, by definition, to make profits from facilitating ... ... <看更多>
smuggling 在 SMUGGLING在劍橋英語詞典中的解釋及翻譯 的相關結果
Nine people are in custody in the Netherlands charged with people smuggling. 見. smuggle. 更多範例. The seizure represented a breakthrough in ... ... <看更多>