Những sai lầm thường gặp trong IELTS Speaking và cách khắc phục hiệu quả
Thêm một chia sẻ rất dài và vô cùng tâm huyết từ trải nghiệm cá nhân của chính cô - Ms Anna. Nếu bỏ thời gian đọc kỹ bài viết này, cô tin rằng các em sẽ không lãng phí phút nào trong cuộc đời đâu. Hứa chắc luôn đó ^^.
Trong IELTS Speaking có một số lỗi "kinh điển" mà thí sinh nào cũng rất dễ mắc phải. Trong bài viết này cô sẽ chỉ ra cho các em những lỗi đó là gì và cách khắc phục chúng ra sao nhé!
🎋 1. LỖI IM LẶNG
Khi gặp những câu hỏi khó mà bạn không biết cách trả lời, không nên im lặng quá 5s. Thay vào đó, hãy sử dụng những mẫu câu sau đây:
- That’s a tough/ difficult question. Let me think for a second/ moment
- That’s a very interesting question. Let me see…
- It’s very difficult to know exactly, but perhaps..
Chú ý không nên lạm dụng những mẫu câu này. Bạn chỉ nên sử dụng chúng tối đa 1-2 lần trong toàn bộ phần thi nói mà thôi.
Ví dụ:
What kind of dictionaries do you prefer to use?
monolingual and bilingual, provide a wealth of entries with accuracy, can’t get the hang of ...
🎋 2. LẶP LẠI MỘT TỪ VỰNG QUÁ NHIỀU LẦN
Nhiều thí sinh thường lặp lại một từ vựng quá nhiều lần hoặc ‘lấy cắp’ luôn từ vựng từ câu hỏi của giám khảo. Điều này sẽ không được giám khảo đánh giá cao, thậm chí bạn sẽ bị trừ điểm vì vốn từ nghèo nàn của mình. Thay vào đó, để ăn điểm phần ‘Lexical resources’, bạn hãy sử dụng các từ vựng đồng nghĩa (synonyms) nhé.
Ví dụ:
Nếu giám khảo hỏi “Who is your favorite singer?”
Thay vì nói: My favorite singer is ….
Hãy nói: My favorite artist/ celebrity/ entertainer is…..
Bạn có thể tham khảo từ điển thesaurus.com để tra từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh.
🎋 3. LẶP LẠI CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CỦA CÂU HỎI
Một lỗi sai phổ biến khác của các thí sinh IELTS đó là lặp lại cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi. Để tránh tình trạng này, các bạn hãy tham khảo 3 kỹ thuật paraphrase sau đây (viết lại câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa của chúng)
3.1. Thay đổi chủ ngữ
Hãy xem ví dụ sau đây:
What can you do to improve sleep quality?
A. I listen to soothing music to improve sleep quality.
B. Sleep quality can be improved by listening to soothing music.
Theo bạn, câu trả lời nào sẽ được giám khảo đánh giá cao hơn. Đương nhiên sẽ là đáp án B. Thay vì sử dụng “I” làm chủ ngữ, câu B đã dùng chính tân ngữ ‘sleep quality’ lên làm chủ ngữ mới.
Vậy kỹ thuật đầu tiên bạn có thể sử dụng đó là đưa tân ngữ trong câu hỏi của giám khảo thành chủ ngữ mới. Với phương pháp này thực ra bạn đang chuyển một câu từ chủ động sang bị động, hoặc ngược lại.
Ví dụ để trả lời cho câu hỏi: What’s your favorite wild animal?
Thay vì nói: My favorite wild animal is turtles/ rabbits/ giraffe…
Hãy nói: I have special liking for ….
3.2. Thay đổi dạng từ
Bạn cũng có thể thay đổi dạng từ trong câu hỏi của giám khảo, để khiến câu trả lời của mình mới mẻ hơn.
Ví dụ:
Do you like advertisements on TV?
Thay vì lặp lại từ ‘like’: Yes, I really like watching advertisements on TV.
Bạn có thể dùng dạng danh từ “have great liking for’ để trả lời như sau:
I used to have great liking for advertisements on TV when I was a little kid.
Cụm từ ‘have great liking for’ chắc chắn sẽ giúp bạn ăn điểm từ giám khảo hơn so với việc lặp lại động từ ‘like’ từ câu hỏi.
3.3. Dùng synonyms
Cuối cùng, bạn cũng có thể dùng từ đồng nghĩa để khiến câu trả lời của mình khác biệt so với câu hỏi của giám khảo.
Ví dụ:
Do you spend enough time doing outdoor activities?
- Thay vì nói: I don’t have enough time to do outdoor activities.
- Hãy nói:
A. I don’t have enough time to participate in physical activities. hoặc
B. My busy schedule limits my participation in physical exercises.
Đáp án A sử dụng từ ‘physical activities’ để thay thế cho từ ‘outdoor activities’ và từ ‘participate’ để thay cho từ ‘do’.
Hoặc bạn có thể kết hợp nhiều kỹ thuật cùng một lúc như đáp án B.
+ Thay đổi chủ ngữ thành ‘my busy schedule’
+ Sử dụng từ đồng nghĩa ‘participation’ và ‘physical exercises’
🎋 4. BA LỖI LÀM GIẢM ĐIỂM “Fluency & Coherence”
4.1. Lỗi ừm, ah
Bạn có thể hạn chế lỗi này bằng cách luyện tập thật nhiều để tăng độ trôi chảy hoặc sử dụng các filler Tiếng Anh (xem mục 4.2)
4.2. Thiếu filler
Filler chính là các từ lấp chỗ trống trong Tiếng Anh như: well, you know, like, I mean …. Việc sử dụng filler khi thi nói là điều không thể thiếu để câu trả lời của bạn thêm phần tự nhiên, bởi người bản địa cũng thường xuyên sử dụng các filler trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
What do you think ‘patience’ is?
Well, you know, patience is the ability to stay calm in difficult situations or spend a lot of time and effort to accomplish a task with great care and attention.
4.3. Không dùng hoặc lạm dụng linking words
Các từ nối linking words là gia vị, là chất xúc tác giúp câu trả lời của bạn logic hơn, dễ hiểu hơn, hấp dẫn hơn cho người nghe/ giám khảo. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều hoặc không hợp lý sẽ gây phản cảm, thậm chí giám khảo có thể trừ điểm bạn vì điều này.
Ví dụ:
Do you think patience is important?
Over the years, I’ve learned that patience is a common personality trait among many self-made billionaires like Jack Ma, the founder of Alibaba - a giant e-commerce company in China. So it’s definitely vital to a person’s success in general. Being impatient during hardships is just gonna cloud your mind, preventing you from seeing things clearly. Eventually you could end up making wrong decisions.
"Nhẹ nhàng" thế, nay cô chỉ chia sẻ có bây nhiêu thôi. Đừng quên share lại để ôn bài kỹ hơn và tag đám bạn cũng đang mắc phải lỗi này để cùng khắc phục các em nhé!
Love u all <3
Search
special attention synonyms 在 Word for someone who pays attention to details 的推薦與評價
Strictly attentive to minute details of form in action or conduct. See Synonyms at meticulous. 2. Precise; scrupulous. These do not necessarily ... ... <看更多>