📌Học Tiếng Anh qua đọc báo về Virus Corona
Overview of novel coronavirus ( 2019 - nCoV) - Những gì bạn cần biết về Virus Corona
Origin - Nguồn gốc:
-Novel coronavirus (2019-nCoV) was first identified during an outbreak of pneumonia in Wuhan City, Hubei Province, China in December 2019.
Novel coronavirus (2019-nCoV) lần đầu tiên được xác định trong đợt bùng phát bệnh viêm phổi ở thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc vào tháng 12 năm 2019.
-The name "coronavirus" comes from the Latin corona, which means crown or halo. It refers to the fringe around microscopic virus particles that have spiky edge resembling a royal crown. They are commonly found in animals, but there are seven coronaviruses that are zoonotic, meaning they can jump from animals to humans.
Tên "coronavirus" xuất phát từ corona Latin, có nghĩa là vương miện hoặc hào quang. Nó nói đến rìa xung quanh các hạt virus siêu nhỏ có cạnh nhọn giống như vương miện hoàng gia. Chúng thường được tìm thấy ở động vật, nhưng có bảy loại coronavirus có nguồn gốc từ động vật, có nghĩa là chúng có thể nhảy từ động vật sang người.
-The virus can be spread when an infected person coughs or sneezes.
Virus có thể lây lan khi người nhiễm bệnh ho hoặc hắt hơi
What’s new? - Cập nhật mới
WHO have declared the outbreak to be a public health emergency of international concern. They currently assess the risk to be very high in China, high at the regional level, and high at the global level.
WHO đã tuyên bố đây là một trường hợp khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng cần được quốc tế quan tâm. Họ hiện đang đánh giá sự nguy hiểm rất cao ở Trung Quốc, cao ở cấp khu vực và cao ở cấp toàn cầu.
Cases have now been confirmed in the UK, Italy, Finland, India, and the Philippines..., increasing the number of cases outside of China to over 24000 across 30 countries, So far there have been 493 deaths, and just over 904 people have recovered from the illness.
Các trường hợp đã được xác nhận ở Anh, Ý, Phần Lan, Ấn Độ và Philippines..., tăng số ca nhiễm bên ngoài Trung Quốc lên hơn 24000 trên 30 quốc gia, cho đến nay đã có 493 người chết và chỉ hơn 904 người đã hồi phục.
😈How dangerous is it? - Mức độ nguy hiểm như thế nào?
The nCoV is less virulent than Sars, which killed 10 per cent of confirmed cases. So far the new virus has caused severe respiratory disease in about a quarter of patients and killed 2-3 per cent.
Virus Corona có độc lực thấp hơn Sars mà đã giết chết 10% các trường hợp được xác nhận. Cho đến nay, virus mới đã gây ra bệnh hô hấp nghiêm trọng ở khoảng một phần tư số bệnh nhân và giết chết 2-3%.
At the moment, there is no cure for the coronavirus because it is so new. It may take many months to develop a vaccine, an effort already underway by global organizations, private companies and governments.
Hiện tại, không có cách chữa trị cho coronavirus vì nó rất mới. Có thể mất nhiều tháng để phát triển một loại vắc-xin, một nỗ lực đã được tiến hành bởi các tổ chức toàn cầu, các công ty tư nhân và chính phủ.
Diagnosis
The most common symptoms are fever, cough, and dyspnoea. Other less common symptoms include myalgia, fatigue, sputum production, confusion, headache, sore throat, rhinorrhoea, chest pain, haemoptysis, diarrhoea, and nausea/vomiting.
Các triệu chứng phổ biến nhất là sốt, ho và khó thở. Các triệu chứng ít phổ biến khác bao gồm đau cơ, mệt mỏi, sản xuất đờm, nhầm lẫn, đau đầu, đau họng, chảy nước mũi, đau ngực, xuất huyết, tiêu chảy và buồn nôn / nôn.
How to protect yourself?- Bảo vệ bản thân như thế nào?
Hand-washing is a first line of defence
Rửa tay là việc làm đầu tiên trong phòng bệnh
Cover your mouth and nose with a tissue when you cough or sneeze, then throw the tissue in the bin and wash your hands. If you do not have a tissue to hand, cough or sneeze into your elbow rather than your hands.
Che miệng và mũi bằng khăn giấy khi bạn ho hoặc hắt hơi, sau đó ném khăn giấy vào thùng và rửa tay. Nếu bạn không có khăn giấy, hãy ho hoặc hắt hơi vào khuỷu tay thay vì tay.
Face masks offer some protection
Mặt nạ có thể cung cấp một số bảo vệ
Seek early medical help if you have a fever, cough and difficulty breathing, and share your travel history with healthcare providers.
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế sớm nếu bạn bị sốt, ho và khó thở và chia sẻ lịch sử du lịch của bạn với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Avoid eating raw or undercooked animal products and exercise care when handling raw meat, milk or animal organs to avoid cross-contamination with uncooked foods.
Tránh ăn các sản phẩm động vật sống hoặc nấu chưa chín và cẩn thận khi xử lý thịt sống, sữa hoặc nội tạng động vật để tránh lây nhiễm chéo với thực phẩm chưa nấu chín.
#KhanhVy #VyVocab
- Tham gia group Cùng Khánh Vy học Tiếng Anh
- Đăng ký kênh Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCwe0_8ud1vpKbWUHnkagorw
ty meaning name 在 Step Up English Facebook 的最佳解答
[CÁCH BẮT ĐẦU HỘI THOẠI VS NGƯỜI NƯỚC NGOÀI ]
Đã bao giờ mem rất muốn nói chuyện vs người nước ngoài k biết bắt đầu ntn, hay làm thế nào để kéo dài được cuộc nc không :) Để xóa bỏ phần nào rảo cản đó mem cùng ad xem kĩ bài dưới đây nha ^^
Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What do you like doing in your free time?/ What are your hobbies? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi/ sở thích của bạn là gì?)
Chúng ta hãy đi vào chi tiết từng loại câu hỏi để có thể kéo dài thêm cuộc hội thoại nhé.
1. "What is your name?" (Tên bạn là gì?)
Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:
- That's an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
- Who gives you that name? Your father or mother, so on?
(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
- Does this name have any special meaning?
(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
- It's a pleasure to meet you. Where are you from?
(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)
2. "Where are you from?" (Bạn từ đâu đến?)
- Where is XYZ?
(XYZ là ở đâu vậy?)
- What is XYZ like?
(XYZ trông như thế nào?)
- How long have you lived there?
(Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living here?
(Bạn có thích sống ở đó không?)
3. "Where do you live?"(Bây giờ bạn sống ở đâu?)
- Do you live in an apartment or house?
(Bạn sống ở nàh riêng hay là chung cư?)
- Do you like that neighborhood?
(Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
- Do you live with your family?
(Bạn có sống với gia đình bạn không?)
- How many people live there?
(Có bao nhiêu người sống với bạn?)
4. "What do you do?" (Bạn làm nghề gì?)
- Do you graduate from the school?
(Bạn đã ra trường chưa?)
* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp
- What school are you learning?
(Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major?
(Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tuc
- Which company do you work for?
(Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- How long have you had that job?
(Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
- Do you like your job?
(Bạn có thích công việc đó không?)
- What's the best / worst thing about your job?
(Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
- What do you like best / least about your job?
(Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)
5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)
Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:
- What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.?
(Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)
+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá được bao lâu rồi?)
+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá với ai vậy?)
- What kind of films / food do you enjoy?
(Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)
+ Where do you often go to watch movies?
(Bạn thường đi xem phim ở đâu?)
+ How often do you watch films / eat out?
(Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?)
+ Who do you often go with?
(Bạn thường đi với ai?)
p/s: Với việc ghi nhớ những câu hỏi đơn giản như vậy mem cũng có thể duy trì cuộc nói chuyện của mình trong một khoản thời gian dài mà không phải lo lắng gì nữa. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể làm chủ tiếng Anh nhanh nhất có thể nhé. Chúc các mem thành công!
ty meaning name 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
[CÁCH BẮT ĐẦU HỘI THOẠI VS NGƯỜI NƯỚC NGOÀI ]
Đã bao giờ mem rất muốn nói chuyện vs người nước ngoài k biết bắt đầu ntn, hay làm thế nào để kéo dài được cuộc nc không :) Để xóa bỏ phần nào rảo cản đó mem cùng ad xem kĩ bài dưới đây nha ^^
Đây là những câu hỏi quen thuộc nhất sẽ giúp các bạn có được những thông tin cơ bản về một ai đó trong lần đầu nói chuyện:
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- What do you like doing in your free time?/ What are your hobbies? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi/ sở thích của bạn là gì?)
Chúng ta hãy đi vào chi tiết từng loại câu hỏi để có thể kéo dài thêm cuộc hội thoại nhé.
1. "What is your name?" (Tên bạn là gì?)
Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:
- That's an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
- Who gives you that name? Your father or mother, so on?
(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
- Does this name have any special meaning?
(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
- It's a pleasure to meet you. Where are you from?
(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)
2. "Where are you from?" (Bạn từ đâu đến?)
- Where is XYZ?
(XYZ là ở đâu vậy?)
- What is XYZ like?
(XYZ trông như thế nào?)
- How long have you lived there?
(Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living here?
(Bạn có thích sống ở đó không?)
3. "Where do you live?"(Bây giờ bạn sống ở đâu?)
- Do you live in an apartment or house?
(Bạn sống ở nàh riêng hay là chung cư?)
- Do you like that neighborhood?
(Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
- Do you live with your family?
(Bạn có sống với gia đình bạn không?)
- How many people live there?
(Có bao nhiêu người sống với bạn?)
4. "What do you do?" (Bạn làm nghề gì?)
- Do you graduate from the school?
(Bạn đã ra trường chưa?)
* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp
- What school are you learning?
(Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major?
(Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tuc
- Which company do you work for?
(Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- How long have you had that job?
(Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
- Do you like your job?
(Bạn có thích công việc đó không?)
- What's the best / worst thing about your job?
(Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
- What do you like best / least about your job?
(Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)
5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)
Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:
- What do you like doing in your free time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.?
(Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)
+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá được bao lâu rồi?)
+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with?
(Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá với ai vậy?)
- What kind of films / food do you enjoy?
(Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)
+ Where do you often go to watch movies?
(Bạn thường đi xem phim ở đâu?)
+ How often do you watch films / eat out?
(Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?)
+ Who do you often go with?
(Bạn thường đi với ai?)
p/s: Với việc ghi nhớ những câu hỏi đơn giản như vậy mem cũng có thể duy trì cuộc nói chuyện của mình trong một khoản thời gian dài mà không phải lo lắng gì nữa. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể làm chủ tiếng Anh nhanh nhất có thể nhé. Chúc các mem thành công!
ty meaning name 在 Ty Meaning, Pronunciation, Origin and Numerology - Pinterest 的推薦與評價
Aug 28, 2019 - Discover the meaning, origin, popularity and numerology of the name Ty. Learn how to pronounce Ty, explore Ty's voice pronunciations, ... ... <看更多>
ty meaning name 在 TY Meaning - YouTube 的推薦與評價
Welcome! Here you will hear TY Meaning i.e. the “correct” pronunciation.Learn the MOST Difficult Words in the world: ... ... <看更多>