【創業大冒險】中小企業網路大學校好康報你知✨✨
協訓單位專區『即日起至3/31止』
⭐享早鳥好康9折優惠 免費贈送3則廣告⭐️
目前中小企業網路大學校已有1405家協訓夥伴,承接政府計畫、通過TTQS、補習班、法人單位、公司行號、學校機構等,歡迎您一同加入線上學習的行列!💪💪
📍 協訓單位專區:https://reurl.cc/Kx0rnp
【Startup Adventure】Discounts for Joining SME Internet University Training unit✨✨
Discount Period: now until 31 March 2021
⭐10% off early bird discount +3 Banner Ads⭐️
There are 1405 training partners have joined the SME Internet University!
📍 Qualifications:
Applicants must qualify one of the five things below:
1. The experience of undertaking government program
2. The certifications of TTQS
3. Educational institution
4. Non-profit organization
5. Entrepreneur
Welcome to join the ranks of online learning. 💪💪
#中小企業網路大學校
#協訓單位專區
#線上學習
「unit ads」的推薦目錄:
- 關於unit ads 在 經濟部中小企業處 Facebook 的最佳貼文
- 關於unit ads 在 Engadget Facebook 的最讚貼文
- 關於unit ads 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- 關於unit ads 在 Unity Ads SDK 3.0 for Android - GitHub 的評價
- 關於unit ads 在 Adding Unity Ads gives duplicate error when building project 的評價
- 關於unit ads 在 Welcome to Unity Ads - GitHub Pages 的評價
- 關於unit ads 在 Global Mobile Ad Server Market 2021-2026 - Vox Bikol 的評價
- 關於unit ads 在 Facebook spin to win 的評價
unit ads 在 Engadget Facebook 的最讚貼文
Advertisers could replace local and national ads with targeted ones in real time.
unit ads 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文
- Tham khảo và lưu về những từ vựng và bài mẫu hay topic Adversting nhé!
1. Advertising agency: Công ty quảng cáo
2. Advertising budget: Ngân sách giành cho quảng cáo
3. Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu (khách hàng biết rõ về thương hiệu tới đâu)
4. Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
5. Buy and sell: Mua và báN
6. Call to action: Kêu gọi hành động
7. Celebrity endorsement: Có được người nổi tiếng để quảng cáo cho sản phẩm
8. Classified ads: Các mẩu quảng cáo nhỏ (trên báo, tạp chí,…)
9. To cold call: Tiếp thị
10. Commercial break: Các mẩu quảng cáo ngắn xen giữa các chương trình trên TV
11. Commercial channel: Kênh truyền hình kiếm tiền bằng việc đăng quảng cáo
12. To go viral: Lan truyền trên Internet hoặc các phương tiện truyền thông
13. Junk mail: Tờ rơi quảng cáo
14. To launch a product: Giới thiệu sản phẩm mới
15. Mailing list: Danh sách khách hàng gửi mail quảng cáO
16.Mass media: Các phương tiện truyền thông lớn như TV, báo, tạp chí
17. Niche product: Một sản phẩm hướng tới nhóm đối tượng khách hàng đặc biệt
18. To place an advert: Đăng quảng cáo
19. Press release: Lời tuyên bố phát cho các báo
20. Prime time: Giờ cao điểm (trong phát thanh, truyền hình)
21. Product placement: Quảng cáo một sản phẩm bằng cách đưa sản phẩm đó vào một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
22. Sales page: Trang dùng cho quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ
23. To show adverts: Chiếu quảng cáo trên TV
24. Social media: Mạng xã hội
25.Spam email: Email là tin quảng cáo, email không mong muốn
26. Target audience: Khách hàng mục tiêu
27. Word of mouth: Sự giới thiệu từ người dùng này tới người dùng khác về sản phẩm
👉 Link chi tiết bài mẫu: http://bit.ly/2QokLpa
P/s: Trưa nay 11h30, cô lên video Unit 4 Về dạng bài Note Completion trên Youtube, các bạn nhớ "canh" cùng học nhé!
unit ads 在 Welcome to Unity Ads - GitHub Pages 的推薦與評價
Unity Ads is a video ad network for Apple AppStore, GooglePlay and Xiaomi Mi GameCenter store that can easily be used to monetize your existing ... ... <看更多>
unit ads 在 Unity Ads SDK 3.0 for Android - GitHub 的推薦與評價
Unity Ads SDK 3.0 for Android. Contribute to Unity-Technologies/unity-ads-android development by creating an account on GitHub. ... <看更多>