MLEM MLEM - MIN X JUSTATEE X YUNO BIGBOI Có một loại người, buồn là ăn, nhưng ăn không ngon là lại buồn, nên muốn không buồn, ... ... <看更多>
Search
Search
MLEM MLEM - MIN X JUSTATEE X YUNO BIGBOI Có một loại người, buồn là ăn, nhưng ăn không ngon là lại buồn, nên muốn không buồn, ... ... <看更多>
流行語: Mlem 的意思翻譯從此文章: https://quantrimang.com/mlem-mlem-la-gi-171385 #越南語#越南語新字#Từ #mới #越南流行語. ... <看更多>
15-10-2020 - Khám phá bảng "mlem mlem" của muối bangtan, được 176 người theo dõi trên Pinterest. Xem thêm ý tưởng về nhóm nhạc bts, muối, bụng sáu múi. ... <看更多>
“Mlem mlem” (đọc tựa như Mờ-lem Mờ-lem) được sử dụng như một trào lưu với ý nghĩa chỉ hành động dễ thương đáng yêu của ai đó. Từ ngữ này cũng được dùng khi các ... ... <看更多>
MLEM implementation for J-PET. Contribute to JPETTomography/j-pet-mlem development by creating an account on GitHub. ... <看更多>
Mlem mlem nó khá giống như “măm măm – chỉ hành động đang ăn đồ ăn” hay “lêu lêu – Chỉ hành động thè lưỡi trêu tức ai đó” thì Mlem mlem diễn tả sự đáng yêu, làm ... ... <看更多>